Đặt hàng tại V Xanh ngay hôm nay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!

ISO 9001:2015

envelope-o

Email: sales@vxanh.com

mobile

Hotline: 0908.88.77.89

Danh sách sản phẩm

Tên sản phẩm Mã V Xanh Mã tham khảo Vật liệu Size Ren B D D1 H S
Lông đền vênh DIN 127B M2 SUS304 WSL-D127B-M2-SS - SUS304 M2 0.9 mm 2.1 mm 4.4 mm 1.2 mm 0.5 mm
Lông đền vênh DIN 127B M2.2 SUS304 WSL-D127B-M2.2-SS - SUS304 M2.2 1 mm 2.3 mm 4.8 mm 1.4 mm 0.6 mm
Lông đền vênh DIN 127B M2.5 SUS304 WSL-D127B-M2.5 -SS - SUS304 M2.5 1 mm 2.6 mm 5.1 mm 1.4 mm 0.6 mm
Lông đền vênh DIN 127B M3 SUS304 WSL-D127B-M3-SS - SUS304 M3 1.3 mm 3.1 mm 6.2 mm 1.9 mm 0.8 mm
Lông đền vênh DIN 127B M3.5 SUS304 WSL-D127B-M3.5-SS - SUS304 M3.5 1.3 mm 3.6 mm 6.7 mm 1.9 mm 0.8 mm
Lông đền vênh DIN 127B M4 SUS304 WSL-D127B-M4-SS - SUS304 M4 1.5 mm 4.1 mm 7.6 mm 2.1 mm 0.9 mm
Lông đền vênh DIN 127B M5 SUS304 WSL-D127B-M5-SS - SUS304 M5 1.8 mm 5.1 mm 9.2 mm 2.8 mm 1.2 mm
Lông đền vênh DIN 127B M6 SUS304 WSL-D127B-M6-SS - SUS304 M6 2.5 mm 6.4 mm 11.8 mm 3.8 mm 1.6 mm
Lông đền vênh DIN 127B M7 SUS304 WSL-D127B-M7-SS - SUS304 M7 2.5 mm 7.1 mm 12.8 mm 3.8 mm 1.6 mm
Lông đền vênh DIN 127B M8 SUS304 WSL-D127B-M8-SS - SUS304 M8 3 mm 8.1 mm 14.8 mm 4.7 mm 2 mm
Lông đền vênh DIN 127B M10 SUS304 WSL-D127B-M10-SS - SUS304 M10 3.5 mm 10.2 mm 18.1 mm 5.2 mm 2.2 mm
Lông đền vênh DIN 127B M12 SUS304 WSL-D127B-M12-SS - SUS304 M12 4 mm 12.2 mm 21.1 mm 5.9 mm 2.5 mm
Lông đền vênh DIN 127B M14 SUS304 WSL-D127B-M14-SS - SUS304 M14 4.5 mm 14.2 mm 24.1 mm 7.1 mm 3 mm
Lông đền vênh DIN 127B M16 SUS304 WSL-D127B-M16-SS - SUS304 M16 5 mm 16.2 mm 27.4 mm 8.3 mm 3.5 mm
Lông đền vênh DIN 127B M2 SUS316 WSL-D127B-M2-SCR - SUS316 M2 0.9 mm 2.1 mm 4.4 mm 1.2 mm 0.5 mm
Lông đền vênh DIN 127B M2.2 SUS316 WSL-D127B-M2.2-SCR - SUS316 M2.2 1 mm 2.3 mm 4.8 mm 1.4 mm 0.6 mm
Lông đền vênh DIN 127B M2.5 SUS316 WSL-D127B-M2.5 -SCR - SUS316 M2.5 1 mm 2.6 mm 5.1 mm 1.4 mm 0.6 mm
Lông đền vênh DIN 127B M3 SUS316 WSL-D127B-M3-SCR - SUS316 M3 1.3 mm 3.1 mm 6.2 mm 1.9 mm 0.8 mm
Lông đền vênh DIN 127B M3.5 SUS316 WSL-D127B-M3.5-SCR - SUS316 M3.5 1.3 mm 3.6 mm 6.7 mm 1.9 mm 0.8 mm
Lông đền vênh DIN 127B M4 SUS316 WSL-D127B-M4-SCR - SUS316 M4 1.5 mm 4.1 mm 7.6 mm 2.1 mm 0.9 mm
Lông đền vênh DIN 127B M5 SUS316 WSL-D127B-M5-SCR - SUS316 M5 1.8 mm 5.1 mm 9.2 mm 2.8 mm 1.2 mm
Lông đền vênh DIN 127B M6 SUS316 WSL-D127B-M6-SCR - SUS316 M6 2.5 mm 6.4 mm 11.8 mm 3.8 mm 1.6 mm
Lông đền vênh DIN 127B M7 SUS316 WSL-D127B-M7-SCR - SUS316 M7 2.5 mm 7.1 mm 12.8 mm 3.8 mm 1.6 mm
Lông đền vênh DIN 127B M8 SUS316 WSL-D127B-M8-SCR - SUS316 M8 3 mm 8.1 mm 14.8 mm 4.7 mm 2 mm
Lông đền vênh DIN 127B M10 SUS316 WSL-D127B-M10-SCR - SUS316 M10 3.5 mm 10.2 mm 18.1 mm 5.2 mm 2.2 mm
Lông đền vênh DIN 127B M12 SUS316 WSL-D127B-M12-SCR - SUS316 M12 4 mm 12.2 mm 21.1 mm 5.9 mm 2.5 mm
Lông đền vênh DIN 127B M14 SUS316 WSL-D127B-M14-SCR - SUS316 M14 4.5 mm 14.2 mm 24.1 mm 7.1 mm 3 mm
Lông đền vênh DIN 127B M16 SUS316 WSL-D127B-M16-SCR - SUS316 M16 5 mm 16.2 mm 27.4 mm 8.3 mm 3.5 mm
Lông đền vênh DIN 127B M2 Thép mạ đen WSL-D127B-M2-BOS - Thép mạ đen M2 0.9 mm 2.1 mm 4.4 mm 1.2 mm 0.5 mm
Lông đền vênh DIN 127B M2.2 Thép mạ đen WSL-D127B-M2.2-BOS - Thép mạ đen M2.2 1 mm 2.3 mm 4.8 mm 1.4 mm 0.6 mm
Lông đền vênh DIN 127B M2.5 Thép mạ đen WSL-D127B-M2.5 -BOS - Thép mạ đen M2.5 1 mm 2.6 mm 5.1 mm 1.4 mm 0.6 mm
Lông đền vênh DIN 127B M3 Thép mạ đen WSL-D127B-M3-BOS - Thép mạ đen M3 1.3 mm 3.1 mm 6.2 mm 1.9 mm 0.8 mm
Lông đền vênh DIN 127B M3.5 Thép mạ đen WSL-D127B-M3.5-BOS - Thép mạ đen M3.5 1.3 mm 3.6 mm 6.7 mm 1.9 mm 0.8 mm
Lông đền vênh DIN 127B M4 Thép mạ đen WSL-D127B-M4-BOS - Thép mạ đen M4 1.5 mm 4.1 mm 7.6 mm 2.1 mm 0.9 mm
Lông đền vênh DIN 127B M5 Thép mạ đen WSL-D127B-M5-BOS - Thép mạ đen M5 1.8 mm 5.1 mm 9.2 mm 2.8 mm 1.2 mm
Lông đền vênh DIN 127B M6 Thép mạ đen WSL-D127B-M6-BOS - Thép mạ đen M6 2.5 mm 6.4 mm 11.8 mm 3.8 mm 1.6 mm
Lông đền vênh DIN 127B M7 Thép mạ đen WSL-D127B-M7-BOS - Thép mạ đen M7 2.5 mm 7.1 mm 12.8 mm 3.8 mm 1.6 mm
Lông đền vênh DIN 127B M8 Thép mạ đen WSL-D127B-M8-BOS - Thép mạ đen M8 3 mm 8.1 mm 14.8 mm 4.7 mm 2 mm
Lông đền vênh DIN 127B M10 Thép mạ đen WSL-D127B-M10-BOS - Thép mạ đen M10 3.5 mm 10.2 mm 18.1 mm 5.2 mm 2.2 mm
Lông đền vênh DIN 127B M12 Thép mạ đen WSL-D127B-M12-BOS - Thép mạ đen M12 4 mm 12.2 mm 21.1 mm 5.9 mm 2.5 mm
Lông đền vênh DIN 127B M14 Thép mạ đen WSL-D127B-M14-BOS - Thép mạ đen M14 4.5 mm 14.2 mm 24.1 mm 7.1 mm 3 mm
Lông đền vênh DIN 127B M16 Thép mạ đen WSL-D127B-M16-BOS - Thép mạ đen M16 5 mm 16.2 mm 27.4 mm 8.3 mm 3.5 mm
Lông đền vênh DIN 127B M2 Thép mạ kẽm WSL-D127B-M2-ZI - Thép mạ kẽm M2 0.9 mm 2.1 mm 4.4 mm 1.2 mm 0.5 mm
Lông đền vênh DIN 127B M2.2 Thép mạ kẽm WSL-D127B-M2.2-ZI - Thép mạ kẽm M2.2 1 mm 2.3 mm 4.8 mm 1.4 mm 0.6 mm
Lông đền vênh DIN 127B M2.5 Thép mạ kẽm WSL-D127B-M2.5 -ZI - Thép mạ kẽm M2.5 1 mm 2.6 mm 5.1 mm 1.4 mm 0.6 mm
Lông đền vênh DIN 127B M3 Thép mạ kẽm WSL-D127B-M3-ZI - Thép mạ kẽm M3 1.3 mm 3.1 mm 6.2 mm 1.9 mm 0.8 mm
Lông đền vênh DIN 127B M3.5 Thép mạ kẽm WSL-D127B-M3.5-ZI - Thép mạ kẽm M3.5 1.3 mm 3.6 mm 6.7 mm 1.9 mm 0.8 mm
Lông đền vênh DIN 127B M4 Thép mạ kẽm WSL-D127B-M4-ZI - Thép mạ kẽm M4 1.5 mm 4.1 mm 7.6 mm 2.1 mm 0.9 mm
Lông đền vênh DIN 127B M5 Thép mạ kẽm WSL-D127B-M5-ZI - Thép mạ kẽm M5 1.8 mm 5.1 mm 9.2 mm 2.8 mm 1.2 mm
Lông đền vênh DIN 127B M6 Thép mạ kẽm WSL-D127B-M6-ZI - Thép mạ kẽm M6 2.5 mm 6.4 mm 11.8 mm 3.8 mm 1.6 mm
Lông đền vênh DIN 127B M7 Thép mạ kẽm WSL-D127B-M7-ZI - Thép mạ kẽm M7 2.5 mm 7.1 mm 12.8 mm 3.8 mm 1.6 mm
Lông đền vênh DIN 127B M8 Thép mạ kẽm WSL-D127B-M8-ZI - Thép mạ kẽm M8 3 mm 8.1 mm 14.8 mm 4.7 mm 2 mm
Lông đền vênh DIN 127B M10 Thép mạ kẽm WSL-D127B-M10-ZI - Thép mạ kẽm M10 3.5 mm 10.2 mm 18.1 mm 5.2 mm 2.2 mm
Lông đền vênh DIN 127B M12 Thép mạ kẽm WSL-D127B-M12-ZI - Thép mạ kẽm M12 4 mm 12.2 mm 21.1 mm 5.9 mm 2.5 mm
Lông đền vênh DIN 127B M14 Thép mạ kẽm WSL-D127B-M14-ZI - Thép mạ kẽm M14 4.5 mm 14.2 mm 24.1 mm 7.1 mm 3 mm
Lông đền vênh DIN 127B M16 Thép mạ kẽm WSL-D127B-M16-ZI - Thép mạ kẽm M16 5 mm 16.2 mm 27.4 mm 8.3 mm 3.5 mm