Đặt hàng tại V Xanh ngay hôm nay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!
ISO 9001:2015
Email: sales@vxanh.com
Hotline: 0908.88.77.89


Danh sách sản phẩm
Tên sản phẩm | Mã V Xanh | Mã tham khảo | Vật liệu | Size Ren | D1 | D2 | H | S |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lông đền vênh DIN 7980 M3 SUS304 | WSL-D7980-M3-SS | - | SUS304 | M3 | 3.1 mm | 5.6 mm | 2.36 mm | 1 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M3.5 SUS304 | WSL-D7980-M3.5-SS | - | SUS304 | M3.5 | 3.6 mm | 6.1 mm | 2.36 mm | 1 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M4 SUS304 | WSL-D7980-M4-SS | - | SUS304 | M4 | 4.1 mm | 7 mm | 2.83 mm | 1.2 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M5 SUS304 | WSL-D7980-M5-SS | - | SUS304 | M5 | 5.1 mm | 8.8 mm | 3.78 mm | 1.6 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M6 SUS304 | WSL-D7980-M6-SS | - | SUS304 | M6 | 6.4 mm | 9.9 mm | 3.78 mm | 1.6 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M8 SUS304 | WSL-D7980-M8-SS | - | SUS304 | M8 | 8.1 mm | 12.7 mm | 4.72 mm | 2 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M10 SUS304 | WSL-D7980-M10-SS | - | SUS304 | M10 | 10.2 mm | 16 mm | 5.9 mm | 2.5 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M12 SUS304 | WSL-D7980-M12-SS | - | SUS304 | M12 | 12.2 mm | 18 mm | 5.9 mm | 2.5 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M14 SUS304 | WSL-D7980-M14-SS | - | SUS304 | M14 | 14.2 mm | 21.1 mm | 7.1 mm | 3 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M16 SUS304 | WSL-D7980-M16-SS | - | SUS304 | M16 | 16.2 mm | 24.4 mm | 8.25 mm | 3.5 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M3 SUS316 | WSL-D7980-M3-SCR | - | SUS316 | M3 | 3.1 mm | 5.6 mm | 2.36 mm | 1 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M3.5 SUS316 | WSL-D7980-M3.5-SCR | - | SUS316 | M3.5 | 3.6 mm | 6.1 mm | 2.36 mm | 1 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M4 SUS316 | WSL-D7980-M4-SCR | - | SUS316 | M4 | 4.1 mm | 7 mm | 2.83 mm | 1.2 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M5 SUS316 | WSL-D7980-M5-SCR | - | SUS316 | M5 | 5.1 mm | 8.8 mm | 3.78 mm | 1.6 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M6 SUS316 | WSL-D7980-M6-SCR | - | SUS316 | M6 | 6.4 mm | 9.9 mm | 3.78 mm | 1.6 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M8 SUS316 | WSL-D7980-M8-SCR | - | SUS316 | M8 | 8.1 mm | 12.7 mm | 4.72 mm | 2 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M10 SUS316 | WSL-D7980-M10-SCR | - | SUS316 | M10 | 10.2 mm | 16 mm | 5.9 mm | 2.5 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M12 SUS316 | WSL-D7980-M12-SCR | - | SUS316 | M12 | 12.2 mm | 18 mm | 5.9 mm | 2.5 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M14 SUS316 | WSL-D7980-M14-SCR | - | SUS316 | M14 | 14.2 mm | 21.1 mm | 7.1 mm | 3 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M16 SUS316 | WSL-D7980-M16-SCR | - | SUS316 | M16 | 16.2 mm | 24.4 mm | 8.25 mm | 3.5 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M3 Thép mạ đen | WSL-D7980-M3-BOS | - | Thép mạ đen | M3 | 3.1 mm | 5.6 mm | 2.36 mm | 1 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M3.5 Thép mạ đen | WSL-D7980-M3.5-BOS | - | Thép mạ đen | M3.5 | 3.6 mm | 6.1 mm | 2.36 mm | 1 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M4 Thép mạ đen | WSL-D7980-M4-BOS | - | Thép mạ đen | M4 | 4.1 mm | 7 mm | 2.83 mm | 1.2 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M5 Thép mạ đen | WSL-D7980-M5-BOS | - | Thép mạ đen | M5 | 5.1 mm | 8.8 mm | 3.78 mm | 1.6 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M6 Thép mạ đen | WSL-D7980-M6-BOS | - | Thép mạ đen | M6 | 6.4 mm | 9.9 mm | 3.78 mm | 1.6 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M8 Thép mạ đen | WSL-D7980-M8-BOS | - | Thép mạ đen | M8 | 8.1 mm | 12.7 mm | 4.72 mm | 2 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M10 Thép mạ đen | WSL-D7980-M10-BOS | - | Thép mạ đen | M10 | 10.2 mm | 16 mm | 5.9 mm | 2.5 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M12 Thép mạ đen | WSL-D7980-M12-BOS | - | Thép mạ đen | M12 | 12.2 mm | 18 mm | 5.9 mm | 2.5 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M14 Thép mạ đen | WSL-D7980-M14-BOS | - | Thép mạ đen | M14 | 14.2 mm | 21.1 mm | 7.1 mm | 3 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M16 Thép mạ đen | WSL-D7980-M16-BOS | - | Thép mạ đen | M16 | 16.2 mm | 24.4 mm | 8.25 mm | 3.5 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M3 Thép mạ kẽm | WSL-D7980-M3-ZI | - | Thép mạ kẽm | M3 | 3.1 mm | 5.6 mm | 2.36 mm | 1 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M3.5 Thép mạ kẽm | WSL-D7980-M3.5-ZI | - | Thép mạ kẽm | M3.5 | 3.6 mm | 6.1 mm | 2.36 mm | 1 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M4 Thép mạ kẽm | WSL-D7980-M4-ZI | - | Thép mạ kẽm | M4 | 4.1 mm | 7 mm | 2.83 mm | 1.2 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M5 Thép mạ kẽm | WSL-D7980-M5-ZI | - | Thép mạ kẽm | M5 | 5.1 mm | 8.8 mm | 3.78 mm | 1.6 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M6 Thép mạ kẽm | WSL-D7980-M6-ZI | - | Thép mạ kẽm | M6 | 6.4 mm | 9.9 mm | 3.78 mm | 1.6 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M8 Thép mạ kẽm | WSL-D7980-M8-ZI | - | Thép mạ kẽm | M8 | 8.1 mm | 12.7 mm | 4.72 mm | 2 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M10 Thép mạ kẽm | WSL-D7980-M10-ZI | - | Thép mạ kẽm | M10 | 10.2 mm | 16 mm | 5.9 mm | 2.5 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M12 Thép mạ kẽm | WSL-D7980-M12-ZI | - | Thép mạ kẽm | M12 | 12.2 mm | 18 mm | 5.9 mm | 2.5 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M14 Thép mạ kẽm | WSL-D7980-M14-ZI | - | Thép mạ kẽm | M14 | 14.2 mm | 21.1 mm | 7.1 mm | 3 mm |
Lông đền vênh DIN 7980 M16 Thép mạ kẽm | WSL-D7980-M16-ZI | - | Thép mạ kẽm | M16 | 16.2 mm | 24.4 mm | 8.25 mm | 3.5 mm |
