Đặt hàng tại V Xanh ngay hôm nay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!
ISO 9001:2015
Email: sales@vxanh.com
Hotline: 0908.88.77.89


Danh sách sản phẩm
Tên sản phẩm | Mã V Xanh | Mã tham khảo | Vật liệu | Size Ren | e | m | s |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tán vuông mỏng DIN 562 M1.6 SUS304 | NST-D562-M1.6-SS | - | SUS304 | M1.6 | 4 mm | 1 mm | 3.2 mm |
Tán vuông mỏng DIN 562 M2 SUS304 | NST-D562-M2-SS | - | SUS304 | M2 | 5 mm | 1.2 mm | 4 mm |
Tán vuông mỏng DIN 562 M2.5 SUS304 | NST-D562-M2.5-SS | - | SUS304 | M2.5 | 6.3 mm | 1.6 mm | 5 mm |
Tán vuông mỏng DIN 562 M3 SUS304 | NST-D562-M3-SS | - | SUS304 | M3 | 7 mm | 1.8 mm | 5.5 mm |
Tán vuông mỏng DIN 562 M3.5 SUS304 | NST-D562-M3.5-SS | - | SUS304 | M3.5 | 7.6 mm | 2 mm | 6 mm |
Tán vuông mỏng DIN 562 M4 SUS304 | NST-D562-M4-SS | - | SUS304 | M4 | 8.9 mm | 2.2 mm | 7 mm |
Tán vuông mỏng DIN 562 M5 SUS304 | NST-D562-M5-SS | - | SUS304 | M5 | 10.2 mm | 2.7 mm | 8 mm |
Tán vuông mỏng DIN 562 M6 SUS304 | NST-D562-M6-SS | - | SUS304 | M6 | 12.7 mm | 3.2 mm | 10 mm |
Tán vuông mỏng DIN 562 M8 SUS304 | NST-D562-M8-SS | - | SUS304 | M8 | 16.5 mm | 4 mm | 13 mm |
Tán vuông mỏng DIN 562 M10 SUS304 | NST-D562-M10-SS | - | SUS304 | M10 | 20.2 mm | 5 mm | 16 mm |
Tán vuông mỏng DIN 562 M1.6 Thép Class 4 mạ kẽm | NST-D562-M1.6-ZI4 | - | Thép Class 4 mạ kẽm | M1.6 | 4 mm | 1 mm | 3.2 mm |
Tán vuông mỏng DIN 562 M2 Thép Class 4 mạ kẽm | NST-D562-M2-ZI4 | - | Thép Class 4 mạ kẽm | M2 | 5 mm | 1.2 mm | 4 mm |
Tán vuông mỏng DIN 562 M2.5 Thép Class 4 mạ kẽm | NST-D562-M2.5-ZI4 | - | Thép Class 4 mạ kẽm | M2.5 | 6.3 mm | 1.6 mm | 5 mm |
Tán vuông mỏng DIN 562 M3 Thép Class 4 mạ kẽm | NST-D562-M3-ZI4 | - | Thép Class 4 mạ kẽm | M3 | 7 mm | 1.8 mm | 5.5 mm |
Tán vuông mỏng DIN 562 M3.5 Thép Class 4 mạ kẽm | NST-D562-M3.5-ZI4 | - | Thép Class 4 mạ kẽm | M3.5 | 7.6 mm | 2 mm | 6 mm |
Tán vuông mỏng DIN 562 M4 Thép Class 4 mạ kẽm | NST-D562-M4-ZI4 | - | Thép Class 4 mạ kẽm | M4 | 8.9 mm | 2.2 mm | 7 mm |
Tán vuông mỏng DIN 562 M5 Thép Class 4 mạ kẽm | NST-D562-M5-ZI4 | - | Thép Class 4 mạ kẽm | M5 | 10.2 mm | 2.7 mm | 8 mm |
Tán vuông mỏng DIN 562 M6 Thép Class 4 mạ kẽm | NST-D562-M6-ZI4 | - | Thép Class 4 mạ kẽm | M6 | 12.7 mm | 3.2 mm | 10 mm |
Tán vuông mỏng DIN 562 M8 Thép Class 4 mạ kẽm | NST-D562-M8-ZI4 | - | Thép Class 4 mạ kẽm | M8 | 16.5 mm | 4 mm | 13 mm |
Tán vuông mỏng DIN 562 M10 Thép Class 4 mạ kẽm | NST-D562-M10-ZI4 | - | Thép Class 4 mạ kẽm | M10 | 20.2 mm | 5 mm | 16 mm |
