Đặt hàng tại V Xanh ngay hôm nay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!

ISO 9001:2015

envelope-o

Email: sales@vxanh.com

mobile

Hotline: 0908.88.77.89

Danh sách sản phẩm

Tên sản phẩm Mã V Xanh Mã tham khảo Vật liệu Thân rivet Size Ren Độ dày kẹp D dk h K L
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M3x8.5 mm SUS304 RVN-OT-M3-8.5-SS - SUS304 Thân trơn M3 0.5 -1.5 mm 5 mm 5.5 mm 5 mm 0.35 mm 8.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M3x9.5 mm SUS304 RVN-OT-M3-9.5-SS - SUS304 Thân trơn M3 1.5 - 2.5 mm 5 mm 5.5 mm 5 mm 0.35 mm 9.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M4x10 mm SUS304 RVN-OT-M4-10-SS - SUS304 Thân trơn M4 0.5 -1.5 mm 6 mm 7 mm 5.5 mm 0.5 mm 10 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M4x11 mm SUS304 RVN-OT-M4-11-SS - SUS304 Thân trơn M4 1.5 - 2.5 mm 6 mm 7 mm 5.5 mm 0.5 mm 11 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M5x12 mm SUS304 RVN-OT-M5-12-SS - SUS304 Thân trơn M5 0.5 - 2 mm 7 mm 8 mm 6 mm 0.6 mm 12 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M5x13.5 mm SUS304 RVN-OT-M5-13.5-SS - SUS304 Thân trơn M5 2 - 3.5 mm 7 mm 8 mm 6 mm 0.6 mm 13.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M6x14.5 mm SUS304 RVN-OT-M6-14.5-SS - SUS304 Thân trơn M6 0.5 - 3mm 9 mm 10 mm 9 mm 0.6 mm 14.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M6x16 mm SUS304 RVN-OT-M6-16-SS - SUS304 Thân trơn M6 3 - 4.5 mm 9 mm 10 mm 9 mm 0.6 mm 16 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M8x16.5 mm SUS304 RVN-OT-M8-16.5-SS - SUS304 Thân trơn M8 0.5 - 3.5 mm 11 mm 12.3 mm 11 mm 0.6 mm 16.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M8x18 mm SUS304 RVN-OT-M8-18-SS - SUS304 Thân trơn M8 3.5 - 5 mm 11 mm 12.3 mm 11 mm 0.6 mm 18 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M10x19 mm SUS304 RVN-OT-M10-19-SS - SUS304 Thân trơn M10 0.5 - 3.5 mm 13 mm 14.5 mm 13 mm 0.85 mm 19 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M12x22.5 mm SUS304 RVN-OT-M12-22.5-SS - SUS304 Thân trơn M12 0.5 - 3.5 mm 15 mm 16.5 mm 15 mm 0.85 mm 22.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M3x8.5 mm thép mạ RVN-OT-M3-8.5-ZI - Thép mạ Thân trơn M3 0.5 -1.5 mm 5 mm 5.5 mm 5 mm 0.35 mm 8.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M3x9.5 mm thép mạ RVN-OT-M3-9.5-ZI - Thép mạ Thân trơn M3 1.5 - 2.5 mm 5 mm 5.5 mm 5 mm 0.35 mm 9.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M4x10 mm thép mạ RVN-OT-M4-10-ZI - Thép mạ Thân trơn M4 0.5 -1.5 mm 6 mm 7 mm 5.5 mm 0.5 mm 10 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M4x11 mm thép mạ RVN-OT-M4-11-ZI - Thép mạ Thân trơn M4 1.5 - 2.5 mm 6 mm 7 mm 5.5 mm 0.5 mm 11 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M5x12 mm thép mạ RVN-OT-M5-12-ZI - Thép mạ Thân trơn M5 0.5 - 2 mm 7 mm 8 mm 6 mm 0.6 mm 12 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M5x13.5 mm thép mạ RVN-OT-M5-13.5-ZI - Thép mạ Thân trơn M5 2 - 3.5 mm 7 mm 8 mm 6 mm 0.6 mm 13.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M6x14.5 mm thép mạ RVN-OT-M6-14.5-ZI - Thép mạ Thân trơn M6 0.5 - 3mm 9 mm 10 mm 9 mm 0.6 mm 14.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M6x16 mm thép mạ RVN-OT-M6-16-ZI - Thép mạ Thân trơn M6 3 - 4.5 mm 9 mm 10 mm 9 mm 0.6 mm 16 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M8x16.5 mm thép mạ RVN-OT-M8-16.5-ZI - Thép mạ Thân trơn M8 0.5 - 3.5 mm 11 mm 12.3 mm 11 mm 0.6 mm 16.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M8x18 mm thép mạ RVN-OT-M8-18-ZI - Thép mạ Thân trơn M8 3.5 - 5 mm 11 mm 12.3 mm 11 mm 0.6 mm 18 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M10x19 mm thép mạ RVN-OT-M10-19-ZI - Thép mạ Thân trơn M10 0.5 - 3.5 mm 13 mm 14.5 mm 13 mm 0.85 mm 19 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M12x22.5 mm thép mạ RVN-OT-M12-22.5-ZI - Thép mạ Thân trơn M12 0.5 - 3.5 mm 15 mm 16.5 mm 15 mm 0.85 mm 22.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M3x8.5 mm SUS304 có khía RVN-OTT-M3-8.5-SS - SUS304 Thân có khía M3 0.5 -1.5 mm 5 mm 5.5 mm 5 mm 0.35 mm 8.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M3x9.5 mm SUS304 có khía RVN-OTT-M3-9.5-SS - SUS304 Thân có khía M3 1.5 - 2.5 mm 5 mm 5.5 mm 5 mm 0.35 mm 9.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M4x10 mm SUS304 có khía RVN-OTT-M4-10-SS - SUS304 Thân có khía M4 0.5 -1.5 mm 6 mm 7 mm 5.5 mm 0.5 mm 10 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M4x11 mm SUS304 có khía RVN-OTT-M4-11-SS - SUS304 Thân có khía M4 1.5 - 2.5 mm 6 mm 7 mm 5.5 mm 0.5 mm 11 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M5x12 mm SUS304 có khía RVN-OTT-M5-12-SS - SUS304 Thân có khía M5 0.5 - 2 mm 7 mm 8 mm 6 mm 0.6 mm 12 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M5x13.5 mm SUS304 có khía RVN-OTT-M5-13.5-SS - SUS304 Thân có khía M5 2 - 3.5 mm 7 mm 8 mm 6 mm 0.6 mm 13.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M6x14.5 mm SUS304 có khía RVN-OTT-M6-14.5-SS - SUS304 Thân có khía M6 0.5 - 3mm 9 mm 10 mm 9 mm 0.6 mm 14.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M6x16 mm SUS304 có khía RVN-OTT-M6-16-SS - SUS304 Thân có khía M6 3 - 4.5 mm 9 mm 10 mm 9 mm 0.6 mm 16 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M8x16.5 mm SUS304 có khía RVN-OTT-M8-16.5-SS - SUS304 Thân có khía M8 0.5 - 3.5 mm 11 mm 12.3 mm 11 mm 0.6 mm 16.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M8x18 mm SUS304 có khía RVN-OTT-M8-18-SS - SUS304 Thân có khía M8 3.5 - 5 mm 11 mm 12.3 mm 11 mm 0.6 mm 18 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M10x19 mm SUS304 có khía RVN-OTT-M10-19-SS - SUS304 Thân có khía M10 0.5 - 3.5 mm 13 mm 14.5 mm 13 mm 0.85 mm 19 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M12x22.5 mm SUS304 có khía RVN-OTT-M12-22.5-SS - SUS304 Thân có khía M12 0.5 - 3.5 mm 15 mm 16.5 mm 15 mm 0.85 mm 22.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M3x8.5 mm thép mạ có khía RVN-OTT-M3-8.5-ZI - Thép mạ Thân có khía M3 0.5 -1.5 mm 5 mm 5.5 mm 5 mm 0.35 mm 8.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M3x9.5 mm thép mạ có khía RVN-OTT-M3-9.5-ZI - Thép mạ Thân có khía M3 1.5 - 2.5 mm 5 mm 5.5 mm 5 mm 0.35 mm 9.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M4x10 mm thép mạ có khía RVN-OTT-M4-10-ZI - Thép mạ Thân có khía M4 0.5 -1.5 mm 6 mm 7 mm 5.5 mm 0.5 mm 10 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M4x11 mm thép mạ có khía RVN-OTT-M4-11-ZI - Thép mạ Thân có khía M4 1.5 - 2.5 mm 6 mm 7 mm 5.5 mm 0.5 mm 11 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M5x12 mm thép mạ có khía RVN-OTT-M5-12-ZI - Thép mạ Thân có khía M5 0.5 - 2 mm 7 mm 8 mm 6 mm 0.6 mm 12 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M5x13.5 mm thép mạ có khía RVN-OTT-M5-13.5-ZI - Thép mạ Thân có khía M5 2 - 3.5 mm 7 mm 8 mm 6 mm 0.6 mm 13.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M6x14.5 mm thép mạ có khía RVN-OTT-M6-14.5-ZI - Thép mạ Thân có khía M6 0.5 - 3mm 9 mm 10 mm 9 mm 0.6 mm 14.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M6x16 mm thép mạ có khía RVN-OTT-M6-16-ZI - Thép mạ Thân có khía M6 3 - 4.5 mm 9 mm 10 mm 9 mm 0.6 mm 16 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M8x16.5 mm thép mạ có khía RVN-OTT-M8-16.5-ZI - Thép mạ Thân có khía M8 0.5 - 3.5 mm 11 mm 12.3 mm 11 mm 0.6 mm 16.5 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M8x18 mm thép mạ có khía RVN-OTT-M8-18-ZI - Thép mạ Thân có khía M8 3.5 - 5 mm 11 mm 12.3 mm 11 mm 0.6 mm 18 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M10x19 mm thép mạ có khía RVN-OTT-M10-19-ZI - Thép mạ Thân có khía M10 0.5 - 3.5 mm 13 mm 14.5 mm 13 mm 0.85 mm 19 mm
Tán rút thân tròn đầu mỏng xuyên M12x22.5 mm thép mạ có khía RVN-OTT-M12-22.5-ZI - Thép mạ Thân có khía M12 0.5 - 3.5 mm 15 mm 16.5 mm 15 mm 0.85 mm 22.5 mm