Đặt hàng tại V Xanh ngay hôm nay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!
ISO 9001:2015
Email: sales@vxanh.com
Hotline: 0908.88.77.89



Danh sách sản phẩm
Tên sản phẩm | Mã V Xanh | Mã tham khảo | Vật liệu | Thân rivet | Size Ren | Độ dày kẹp | D | dk | h | K | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tán rút thân tròn đầu bằng countersunk bít M4x17.3 mm thép mạ | RVN-CFC-M4-17.3-ZI | - | Thép mạ | Thân trơn | M4 | 1.6 - 3.5 mm | 6 mm | 9 mm | 12.3 mm | 1.5 mm | 17.3 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng countersunk bít M5x19.5 mm thép mạ | RVN-CFC-M5-19.5-ZI | - | Thép mạ | Thân trơn | M5 | 1.6 - 3.5 mm | 7 mm | 10 mm | 13.5 mm | 1.5 mm | 19.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng countersunk bít M6x23.5 mm thép mạ | RVN-CFC-M6-23.5-ZI | - | Thép mạ | Thân trơn | M6 | 1.6 - 4 mm | 9 mm | 12 mm | 17.5 mm | 1.5 mm | 23.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng countersunk bít M8x26.5 mm thép mạ | RVN-CFC-M8-26.5-ZI | - | Thép mạ | Thân trơn | M8 | 1.6 - 4 mm | 11 mm | 14 mm | 20 mm | 1.5 mm | 26.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng countersunk bít M10x33 mm thép mạ | RVN-CFC-M10-33-ZI | - | Thép mạ | Thân trơn | M10 | 1.6 - 5 mm | 13 mm | 16 mm | 25.5 mm | 1.7 mm | 33 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng countersunk bít M4x17.3 mm SUS304 | RVN-CFC-M4-17.3-SS | - | SUS304 | Thân trơn | M4 | 1.6 - 3.5 mm | 6 mm | 9 mm | 12.3 mm | 1.5 mm | 17.3 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng countersunk bít M5x19.5 mm SUS304 | RVN-CFC-M5-19.5-SS | - | SUS304 | Thân trơn | M5 | 1.6 - 3.5 mm | 7 mm | 10 mm | 13.5 mm | 1.5 mm | 19.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng countersunk bít M6x23.5 mm SUS304 | RVN-CFC-M6-23.5-SS | - | SUS304 | Thân trơn | M6 | 1.6 - 4 mm | 9 mm | 12 mm | 17.5 mm | 1.5 mm | 23.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng countersunk bít M8x26.5 mm SUS304 | RVN-CFC-M8-26.5-SS | - | SUS304 | Thân trơn | M8 | 1.6 - 4 mm | 11 mm | 14 mm | 20 mm | 1.5 mm | 26.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng countersunk bít M10x33 mm SUS304 | RVN-CFC-M10-33-SS | - | SUS304 | Thân trơn | M10 | 1.6 - 5 mm | 13 mm | 16 mm | 25.5 mm | 1.7 mm | 33 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng countersunk bít M4x17.3 mm thép mạ có khía | RVN-CFCT-M4-17.3-ZI | - | Thép mạ | Thân có khía | M4 | 1.6 - 3.5 mm | 6 mm | 9 mm | 12.3 mm | 1.5 mm | 17.3 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng countersunk bít M5x19.5 mm thép mạ có khía | RVN-CFCT-M5-19.5-ZI | - | Thép mạ | Thân có khía | M5 | 1.6 - 3.5 mm | 7 mm | 10 mm | 13.5 mm | 1.5 mm | 19.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng countersunk bít M6x23.5 mm thép mạ có khía | RVN-CFCT-M6-23.5-ZI | - | Thép mạ | Thân có khía | M6 | 1.6 - 4 mm | 9 mm | 12 mm | 17.5 mm | 1.5 mm | 23.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng countersunk bít M8x26.5 mm thép mạ có khía | RVN-CFCT-M8-26.5-ZI | - | Thép mạ | Thân có khía | M8 | 1.6 - 4 mm | 11 mm | 14 mm | 20 mm | 1.5 mm | 26.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng countersunk bít M10x33 mm thép mạ có khía | RVN-CFCT-M10-33-ZI | - | Thép mạ | Thân có khía | M10 | 1.6 - 5 mm | 13 mm | 16 mm | 25.5 mm | 1.7 mm | 33 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng countersunk bít M4x17.3 mm SUS304 có khía | RVN-CFCT-M4-17.3-SS | - | SUS304 | Thân có khía | M4 | 1.6 - 3.5 mm | 6 mm | 9 mm | 12.3 mm | 1.5 mm | 17.3 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng countersunk bít M5x19.5 mm SUS304 có khía | RVN-CFCT-M5-19.5-SS | - | SUS304 | Thân có khía | M5 | 1.6 - 3.5 mm | 7 mm | 10 mm | 13.5 mm | 1.5 mm | 19.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng countersunk bít M6x23.5 mm SUS304 có khía | RVN-CFCT-M6-23.5-SS | - | SUS304 | Thân có khía | M6 | 1.6 - 4 mm | 9 mm | 12 mm | 17.5 mm | 1.5 mm | 23.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng countersunk bít M8x26.5 mm SUS304 có khía | RVN-CFCT-M8-26.5-SS | - | SUS304 | Thân có khía | M8 | 1.6 - 4 mm | 11 mm | 14 mm | 20 mm | 1.5 mm | 26.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng countersunk bít M10x33 mm SUS304 có khía | RVN-CFCT-M10-33-SS | - | SUS304 | Thân có khía | M10 | 1.6 - 5 mm | 13 mm | 16 mm | 25.5 mm | 1.7 mm | 33 mm |
