Đặt hàng tại V Xanh ngay hôm nay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!
ISO 9001:2015
Email: sales@vxanh.com
Hotline: 0908.88.77.89



Danh sách sản phẩm
Tên sản phẩm | Mã V Xanh | Mã tham khảo | Vật liệu | Thân rivet | Size Ren | Độ dày kẹp | D | dk | h | K | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M4x16.5 mm thép mạ | RVN-CF-M4-16.5-ZI | - | Thép mạ | Thân trơn | M4 | 0.5 - 2 mm | 6 mm | 9 mm | 12 mm | 0.8 mm | 16.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M4x17.3 mm thép mạ | RVN-CF-M4-17.3-ZI | - | Thép mạ | Thân trơn | M4 | 1 - 2.5 mm | 6 mm | 9 mm | 12 mm | 0.8 mm | 17.3 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M5x18 mm thép mạ | RVN-CF-M5-18-ZI | - | Thép mạ | Thân trơn | M5 | 0.5 - 2.5 mm | 7 mm | 10 mm | 13 mm | 1.0 mm | 18 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M5x19.5 mm thép mạ | RVN-CF-M5-19.5-ZI | - | Thép mạ | Thân trơn | M5 | 2.5 - 4 mm | 7 mm | 10 mm | 13 mm | 1.0 mm | 19.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M6x20.5 mm thép mạ | RVN-CF-M6-20.5-ZI | - | Thép mạ | Thân trơn | M6 | 0.5 - 3 mm | 9 mm | 13 mm | 17 mm | 1.5 mm | 20.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M6x23.5 mm thép mạ | RVN-CF-M6-23.5-ZI | - | Thép mạ | Thân trơn | M6 | 3 - 3.5 mm | 9 mm | 13 mm | 17 mm | 1.5 mm | 23.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M8x25.5 mm thép mạ | RVN-CF-M8-25.5-ZI | - | Thép mạ | Thân trơn | M8 | 0.5 - 3.5 mm | 11 mm | 15 mm | 21.5 mm | 1.5 mm | 25.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M8x28 mm thép mạ | RVN-CF-M8-28-ZI | - | Thép mạ | Thân trơn | M8 | 3.0 - 3.5 mm | 11 mm | 15 mm | 21.5 mm | 1.5 mm | 28 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M10x29 mm thép mạ | RVN-CF-M10-29-ZI | - | Thép mạ | Thân trơn | M10 | 0.5 - 3.5 mm | 13 mm | 17 mm | 26 mm | 1.8 mm | 29 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M10x34.3 mm thép mạ | RVN-CF-M10-34.3-ZI | - | Thép mạ | Thân trơn | M10 | 3.5 - 6 mm | 13 mm | 17 mm | 26 mm | 1.8 mm | 34.3 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M4x16.5 mm SUS304 | RVN-CF-M4-16.5-SS | - | SUS304 | Thân trơn | M4 | 0.5 - 2 mm | 6 mm | 9 mm | 12 mm | 0.8 mm | 16.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M4x17.3 mm SUS304 | RVN-CF-M4-17.3-SS | - | SUS304 | Thân trơn | M4 | 1 - 2.5 mm | 6 mm | 9 mm | 12 mm | 0.8 mm | 17.3 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M5x18 mm SUS304 | RVN-CF-M5-18-SS | - | SUS304 | Thân trơn | M5 | 0.5 - 2.5 mm | 7 mm | 10 mm | 13 mm | 1.0 mm | 18 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M5x19.5 mm SUS304 | RVN-CF-M5-19.5-SS | - | SUS304 | Thân trơn | M5 | 2.5 - 4 mm | 7 mm | 10 mm | 13 mm | 1.0 mm | 19.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M6x20.5 mm SUS304 | RVN-CF-M6-20.5-SS | - | SUS304 | Thân trơn | M6 | 0.5 - 3 mm | 9 mm | 13 mm | 17 mm | 1.5 mm | 20.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M6x23.5 mm SUS304 | RVN-CF-M6-23.5-SS | - | SUS304 | Thân trơn | M6 | 3 - 3.5 mm | 9 mm | 13 mm | 17 mm | 1.5 mm | 23.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M8x25.5 mm SUS304 | RVN-CF-M8-25.5-SS | - | SUS304 | Thân trơn | M8 | 0.5 - 3.5 mm | 11 mm | 15 mm | 21.5 mm | 1.5 mm | 25.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M8x28 mm SUS304 | RVN-CF-M8-28-SS | - | SUS304 | Thân trơn | M8 | 3.0 - 3.5 mm | 11 mm | 15 mm | 21.5 mm | 1.5 mm | 28 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M10x29 mm SUS304 | RVN-CF-M10-29-SS | - | SUS304 | Thân trơn | M10 | 0.5 - 3.5 mm | 13 mm | 17 mm | 26 mm | 1.8 mm | 29 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M10x34.3 mm SUS304 | RVN-CF-M10-34.3-SS | - | SUS304 | Thân trơn | M10 | 3.5 - 6 mm | 13 mm | 17 mm | 26 mm | 1.8 mm | 34.3 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M4x16.5 mm thép mạ có khía | RVN-CFT-M4-16.5-ZI | - | Thép mạ | Thân có khía | M4 | 0.5 - 2 mm | 6 mm | 9 mm | 12 mm | 0.8 mm | 16.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M4x17.3 mm thép mạ có khía | RVN-CFT-M4-17.3-ZI | - | Thép mạ | Thân có khía | M4 | 1 - 2.5 mm | 6 mm | 9 mm | 12 mm | 0.8 mm | 17.3 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M5x18 mm thép mạ có khía | RVN-CFT-M5-18-ZI | - | Thép mạ | Thân có khía | M5 | 0.5 - 2.5 mm | 7 mm | 10 mm | 13 mm | 1.0 mm | 18 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M5x19.5 mm thép mạ có khía | RVN-CFT-M5-19.5-ZI | - | Thép mạ | Thân có khía | M5 | 2.5 - 4 mm | 7 mm | 10 mm | 13 mm | 1.0 mm | 19.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M6x20.5 mm thép mạ có khía | RVN-CFT-M6-20.5-ZI | - | Thép mạ | Thân có khía | M6 | 0.5 - 3 mm | 9 mm | 13 mm | 17 mm | 1.5 mm | 20.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M6x23.5 mm thép mạ có khía | RVN-CFT-M6-23.5-ZI | - | Thép mạ | Thân có khía | M6 | 3 - 3.5 mm | 9 mm | 13 mm | 17 mm | 1.5 mm | 23.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M8x25.5 mm thép mạ có khía | RVN-CFT-M8-25.5-ZI | - | Thép mạ | Thân có khía | M8 | 0.5 - 3.5 mm | 11 mm | 15 mm | 21.5 mm | 1.5 mm | 25.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M8x28 mm thép mạ có khía | RVN-CFT-M8-28-ZI | - | Thép mạ | Thân có khía | M8 | 3.0 - 3.5 mm | 11 mm | 15 mm | 21.5 mm | 1.5 mm | 28 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M10x29 mm thép mạ có khía | RVN-CFT-M10-29-ZI | - | Thép mạ | Thân có khía | M10 | 0.5 - 3.5 mm | 13 mm | 17 mm | 26 mm | 1.8 mm | 29 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M10x34.3 mm thép mạ có khía | RVN-CFT-M10-34.3-ZI | - | Thép mạ | Thân có khía | M10 | 3.5 - 6 mm | 13 mm | 17 mm | 26 mm | 1.8 mm | 34.3 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M4x16.5 mm SUS304 có khía | RVN-CFT-M4-16.5-SS | - | SUS304 | Thân có khía | M4 | 0.5 - 2 mm | 6 mm | 9 mm | 12 mm | 0.8 mm | 16.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M4x17.3 mm SUS304 có khía | RVN-CFT-M4-17.3-SS | - | SUS304 | Thân có khía | M4 | 1 - 2.5 mm | 6 mm | 9 mm | 12 mm | 0.8 mm | 17.3 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M5x18 mm SUS304 có khía | RVN-CFT-M5-18-SS | - | SUS304 | Thân có khía | M5 | 0.5 - 2.5 mm | 7 mm | 10 mm | 13 mm | 1.0 mm | 18 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M5x19.5 mm SUS304 có khía | RVN-CFT-M5-19.5-SS | - | SUS304 | Thân có khía | M5 | 2.5 - 4 mm | 7 mm | 10 mm | 13 mm | 1.0 mm | 19.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M6x20.5 mm SUS304 có khía | RVN-CFT-M6-20.5-SS | - | SUS304 | Thân có khía | M6 | 0.5 - 3 mm | 9 mm | 13 mm | 17 mm | 1.5 mm | 20.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M6x23.5 mm SUS304 có khía | RVN-CFT-M6-23.5-SS | - | SUS304 | Thân có khía | M6 | 3 - 3.5 mm | 9 mm | 13 mm | 17 mm | 1.5 mm | 23.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M8x25.5 mm SUS304 có khía | RVN-CFT-M8-25.5-SS | - | SUS304 | Thân có khía | M8 | 0.5 - 3.5 mm | 11 mm | 15 mm | 21.5 mm | 1.5 mm | 25.5 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M8x28 mm SUS304 có khía | RVN-CFT-M8-28-SS | - | SUS304 | Thân có khía | M8 | 3.0 - 3.5 mm | 11 mm | 15 mm | 21.5 mm | 1.5 mm | 28 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M10x29 mm SUS304 có khía | RVN-CFT-M10-29-SS | - | SUS304 | Thân có khía | M10 | 0.5 - 3.5 mm | 13 mm | 17 mm | 26 mm | 1.8 mm | 29 mm |
Tán rút thân tròn đầu bằng bít M10x34.3 mm SUS304 có khía | RVN-CFT-M10-34.3-SS | - | SUS304 | Thân có khía | M10 | 3.5 - 6 mm | 13 mm | 17 mm | 26 mm | 1.8 mm | 34.3 mm |
