Đặt hàng tại V Xanh ngay hôm nay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!
ISO 9001:2015
Email: sales@vxanh.com
Hotline:


Danh sách sản phẩm
Tên sản phẩm | Mã V Xanh | Mã tham khảo | Vật liệu | Size Ren | Độ dày kẹp | A | B | D | K | L | Xử lý bề mặt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tán rút thép nửa 6 cạnh thông M3*4.9*9.0 (grip 0.5 - 1.8) | RVNO-HH-M3-1.8-9.0-ZI | - | Thép | M3 | 0.5 - 1.8 mm | 5.5 mm | 8 mm | 4.9 mm | 0.8 mm | 9 mm | Zinc Plated |
Tán rút thép nửa 6 cạnh thông M4*5.9*11.0 (grip 0.5 - 2.0) | RVNO-HH-M4-2.0-11.0-ZI | - | Thép | M4 | 0.5 - 2 mm | 7 mm | 9 mm | 5.9 mm | 0.8 mm | 11 mm | Zinc Plated |
Tán rút thép nửa 6 cạnh thông M4*5.9*13.0 (grip 2.0 - 4.0) | RVNO-HH-M4-4.0-13.0-ZI | - | Thép | M4 | 2 - 4 mm | 7 mm | 9 mm | 5.9 mm | 0.8 mm | 13 mm | Zinc Plated |
Tán rút thép nửa 6 cạnh thông M5*6.9*13.0 (grip 0.5 - 2.5) | RVNO-HH-M5-2.5-13.0-ZI | - | Thép | M5 | 0.5 - 2.5 mm | 7.5 mm | 10 mm | 6.9 mm | 1 mm | 13 mm | Zinc Plated |
Tán rút thép nửa 6 cạnh thông M5*6.9*14.0 (grip 2.5 - 4.0) | RVNO-HH-M5-4.0-14.0-ZI | - | Thép | M5 | 2.5 - 4 mm | 7.5 mm | 10 mm | 6.9 mm | 1 mm | 14 mm | Zinc Plated |
Tán rút thép nửa 6 cạnh thông M6*8.9*15.0 (grip 0.5 - 3.0) | RVNO-HH-M6-3.0-15.0-ZI | - | Thép | M6 | 0.5 - 3 mm | 9.2 mm | 12.7 mm | 8.9 mm | 1.35 mm | 15 mm | Zinc Plated |
Tán rút thép nửa 6 cạnh thông M6*8.9*19.5 (grip 3.0 - 5.0) | RVNO-HH-M6-5.0-19.5-ZI | - | Thép | M6 | 3 - 5 mm | 9.2 mm | 12.7 mm | 8.9 mm | 1.35 mm | 19.5 mm | Zinc Plated |
Tán rút thép nửa 6 cạnh thông M8*10.9*18.0 (grip 1.0 - 3.5) | RVNO-HH-M8-3.5-18.0-ZI | - | Thép | M8 | 1 - 3.5 mm | 11.2 mm | 15 mm | 10.9 mm | 1.5 mm | 18 mm | Zinc Plated |
Tán rút thép nửa 6 cạnh thông M8*10.9*21.0 (grip 3.5 - 5.5) | RVNO-HH-M8-5.5-21.0-ZI | - | Thép | M8 | 3.5 - 5.5 mm | 11.2 mm | 15 mm | 10.9 mm | 1.5 mm | 21 mm | Zinc Plated |
Tán rút thép nửa 6 cạnh thông M10*12.9*23.0 (grip 1.0 - 3.5) | RVNO-HH-M10-3.5-23.0-ZI | - | Thép | M10 | 1 - 3.5 mm | 12.5 mm | 18 mm | 12.9 mm | 1.7 mm | 23 mm | Zinc Plated |
Tán rút thép nửa 6 cạnh thông M10*12.9*23.0 (grip 3.5 - 6.0) | RVNO-HH-M10-6.0-23.0-ZI | - | Thép | M10 | 3.5 - 6 mm | 12.8 mm | 18 mm | 12.9 mm | 1.7 mm | 23 mm | Zinc Plated |
Tán rút thép nửa 6 cạnh thông M10*11.9*19.0 (grip 1.0 - 3.5) | RVNO-HH-M10-3.5-19.0-ZI | - | Thép | M10 | 1 - 3.5 mm | 11 mm | 17 mm | 11.9 mm | 1.6 mm | 19 mm | Zinc Plated |
Tán rút thép nửa 6 cạnh thông M12*14.9*23.0 (grip 1.5 - 4.0) | RVNO-HH-M12-4.0-23.0-ZI | - | Thép | M12 | 1.5 - 4 mm | 14.5 mm | 20 mm | 14.9 mm | 1.7 mm | 23 mm | Zinc Plated |
Tán rút thép không gỉ nửa 6 cạnh thông M3*4.9*9.0 (grip 0.5 - 1.5) | RVNO-HH-M3-1.5-9.0-SS | - | SUS304 | M3 | 0.5 - 1.5 mm | 5 mm | 8 mm | 4.9 mm | 0.8 mm | 9 mm | - |
Tán rút thép không gỉ nửa 6 cạnh thông M4*5.9*11.0 (grip 0.5 - 2.0) | RVNO-HH-M4-2.0-11.0-SS | - | SUS304 | M4 | 0.5 - 2 mm | 7.2 mm | 9 mm | 5.9 mm | 0.8 mm | 11 mm | - |
Tán rút thép không gỉ nửa 6 cạnh thông M5*6.9*13.0 (grip 0.5 - 2.5) | RVNO-HH-M5-2.5-13.0-SS | - | SUS304 | M5 | 0.5 - 2.5 mm | 7.5 mm | 10 mm | 6.9 mm | 1 mm | 13 mm | - |
Tán rút thép không gỉ nửa 6 cạnh thông M6*8.9*15.0 (grip 0.5 - 3.0) | RVNO-HH-M6-3.0-15.0-SS | - | SUS304 | M6 | 0.5 - 3 mm | 9.2 mm | 12.7 mm | 8.9 mm | 1.3 mm | 15 mm | - |
Tán rút thép không gỉ nửa 6 cạnh thông M8*10.9*18.0 (grip 1.0 - 3.5) | RVNO-HH-M8-3.5-18.0-SS | - | SUS304 | M8 | 1 - 3.5 mm | 11 mm | 16 mm | 10.9 mm | 1.5 mm | 18 mm | - |
Tán rút thép không gỉ nửa 6 cạnh thông M10*12.9*21.0 (grip 1.0 - 4.0) | RVNO-HH-M10-4.0-21.0-SS | - | SUS304 | M10 | 1 - 4 mm | 13.2 mm | 18 mm | 12.9 mm | 1.7 mm | 21 mm | - |
Tán rút thép không gỉ nửa 6 cạnh thông M12*15.9*28.0 (grip 1.0 - 4.0) | RVNO-HH-M12-4.0-28.0-SS | - | SUS304 | M12 | 1 - 4 mm | 16 mm | 23 mm | 15.9 mm | 2 mm | 28 mm | - |
