Đặt hàng tại V Xanh ngay hôm nay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!

ISO 9001:2015

envelope-o

Email: sales@vxanh.com

mobile

Hotline: 0908.88.77.89

Danh sách sản phẩm

Tên sản phẩm Mã V Xanh Mã tham khảo Vật liệu Size Ren e m s
Tán lục giác DIN 934 M1.6 SUS304 NH-D934-M1.6-SS - SUS304 M1.6 3.41 mm 1.05 mm 3.2 mm
Tán lục giác DIN 934 M2 SUS304 NH-D934-M2-SS - SUS304 M2 4.32 mm 1.35 mm 4 mm
Tán lục giác DIN 934 M2.5 SUS304 NH-D934-M2.5-SS - SUS304 M2.5 5.45 mm 1.75 mm 5 mm
Tán lục giác DIN 934 M3 SUS304 NH-D934-M3-SS - SUS304 M3 6.01 mm 2.15 mm 5.5 mm
Tán lục giác DIN 934 M3.5 SUS304 NH-D934-M3.5-SS - SUS304 M3.5 6.58 mm 2.55 mm 6 mm
Tán lục giác DIN 934 M4 SUS304 NH-D934-M4-SS - SUS304 M4 7.66 mm 2.9 mm 7 mm
Tán lục giác DIN 934 M5 SUS304 NH-D934-M5-SS - SUS304 M5 8.79 mm 3.7 mm 8 mm
Tán lục giác DIN 934 M6 SUS304 NH-D934-M6-SS - SUS304 M6 11.05 mm 4.7 mm 10 mm
Tán lục giác DIN 934 M7 SUS304 NH-D934-M7-SS - SUS304 M7 12.12 mm 5.2 mm 11 mm
Tán lục giác DIN 934 M8 SUS304 NH-D934-M8-SS - SUS304 M8 14.38 mm 6.14 mm 13 mm
Tán lục giác DIN 934 M10 SUS304 NH-D934-M10-SS - SUS304 M10 18.9 mm 7.64 mm 17 mm
Tán lục giác DIN 934 M12 SUS304 NH-D934-M12-SS - SUS304 M12 21.1 mm 9.64 mm 19 mm
Tán lục giác DIN 934 M14 SUS304 NH-D934-M14-SS - SUS304 M14 24.49 mm 10.3 mm 22 mm
Tán lục giác DIN 934 M16 SUS304 NH-D934-M16-SS - SUS304 M16 26.75 mm 12.3 mm 24 mm
Tán lục giác DIN 934 M1.6 SUS316 NH-D934-M1.6-SCR - SUS316 M1.6 3.41 mm 1.05 mm 3.2 mm
Tán lục giác DIN 934 M2 SUS316 NH-D934-M2-SCR - SUS316 M2 4.32 mm 1.35 mm 4 mm
Tán lục giác DIN 934 M2.5 SUS316 NH-D934-M2.5-SCR - SUS316 M2.5 5.45 mm 1.75 mm 5 mm
Tán lục giác DIN 934 M3 SUS316 NH-D934-M3-SCR - SUS316 M3 6.01 mm 2.15 mm 5.5 mm
Tán lục giác DIN 934 M3.5 SUS316 NH-D934-M3.5-SCR - SUS316 M3.5 6.58 mm 2.55 mm 6 mm
Tán lục giác DIN 934 M4 SUS316 NH-D934-M4-SCR - SUS316 M4 7.66 mm 2.9 mm 7 mm
Tán lục giác DIN 934 M5 SUS316 NH-D934-M5-SCR - SUS316 M5 8.79 mm 3.7 mm 8 mm
Tán lục giác DIN 934 M6 SUS316 NH-D934-M6-SCR - SUS316 M6 11.05 mm 4.7 mm 10 mm
Tán lục giác DIN 934 M7 SUS316 NH-D934-M7-SCR - SUS316 M7 12.12 mm 5.2 mm 11 mm
Tán lục giác DIN 934 M8 SUS316 NH-D934-M8-SCR - SUS316 M8 14.38 mm 6.14 mm 13 mm
Tán lục giác DIN 934 M10 SUS316 NH-D934-M10-SCR - SUS316 M10 18.9 mm 7.64 mm 17 mm
Tán lục giác DIN 934 M12 SUS316 NH-D934-M12-SCR - SUS316 M12 21.1 mm 9.64 mm 19 mm
Tán lục giác DIN 934 M14 SUS316 NH-D934-M14-SCR - SUS316 M14 24.49 mm 10.3 mm 22 mm
Tán lục giác DIN 934 M16 SUS316 NH-D934-M16-SCR - SUS316 M16 26.75 mm 12.3 mm 24 mm
Tán lục giác DIN 934 M1.6 Thép Class 8 mạ kẽm NH-D934-M1.6-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M1.6 3.41 mm 1.05 mm 3.2 mm
Tán lục giác DIN 934 M2 Thép Class 8 mạ kẽm NH-D934-M2-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M2 4.32 mm 1.35 mm 4 mm
Tán lục giác DIN 934 M2.5 Thép Class 8 mạ kẽm NH-D934-M2.5-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M2.5 5.45 mm 1.75 mm 5 mm
Tán lục giác DIN 934 M3 Thép Class 8 mạ kẽm NH-D934-M3-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M3 6.01 mm 2.15 mm 5.5 mm
Tán lục giác DIN 934 M3.5 Thép Class 8 mạ kẽm NH-D934-M3.5-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M3.5 6.58 mm 2.55 mm 6 mm
Tán lục giác DIN 934 M4 Thép Class 8 mạ kẽm NH-D934-M4-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M4 7.66 mm 2.9 mm 7 mm
Tán lục giác DIN 934 M5 Thép Class 8 mạ kẽm NH-D934-M5-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M5 8.79 mm 3.7 mm 8 mm
Tán lục giác DIN 934 M6 Thép Class 8 mạ kẽm NH-D934-M6-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 11.05 mm 4.7 mm 10 mm
Tán lục giác DIN 934 M7 Thép Class 8 mạ kẽm NH-D934-M7-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M7 12.12 mm 5.2 mm 11 mm
Tán lục giác DIN 934 M8 Thép Class 8 mạ kẽm NH-D934-M8-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 14.38 mm 6.14 mm 13 mm
Tán lục giác DIN 934 M10 Thép Class 8 mạ kẽm NH-D934-M10-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 18.9 mm 7.64 mm 17 mm
Tán lục giác DIN 934 M12 Thép Class 8 mạ kẽm NH-D934-M12-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 21.1 mm 9.64 mm 19 mm
Tán lục giác DIN 934 M14 Thép Class 8 mạ kẽm NH-D934-M14-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M14 24.49 mm 10.3 mm 22 mm
Tán lục giác DIN 934 M16 Thép Class 8 mạ kẽm NH-D934-M16-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 26.75 mm 12.3 mm 24 mm
Tán lục giác DIN 934 M1.6 Thép Class 10 mạ kẽm NH-D934-M1.6-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M1.6 3.41 mm 1.05 mm 3.2 mm
Tán lục giác DIN 934 M2 Thép Class 10 mạ kẽm NH-D934-M2-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M2 4.32 mm 1.35 mm 4 mm
Tán lục giác DIN 934 M2.5 Thép Class 10 mạ kẽm NH-D934-M2.5-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M2.5 5.45 mm 1.75 mm 5 mm
Tán lục giác DIN 934 M3 Thép Class 10 mạ kẽm NH-D934-M3-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M3 6.01 mm 2.15 mm 5.5 mm
Tán lục giác DIN 934 M3.5 Thép Class 10 mạ kẽm NH-D934-M3.5-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M3.5 6.58 mm 2.55 mm 6 mm
Tán lục giác DIN 934 M4 Thép Class 10 mạ kẽm NH-D934-M4-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M4 7.66 mm 2.9 mm 7 mm
Tán lục giác DIN 934 M5 Thép Class 10 mạ kẽm NH-D934-M5-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M5 8.79 mm 3.7 mm 8 mm
Tán lục giác DIN 934 M6 Thép Class 10 mạ kẽm NH-D934-M6-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 11.05 mm 4.7 mm 10 mm
Tán lục giác DIN 934 M7 Thép Class 10 mạ kẽm NH-D934-M7-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M7 12.12 mm 5.2 mm 11 mm
Tán lục giác DIN 934 M8 Thép Class 10 mạ kẽm NH-D934-M8-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 14.38 mm 6.14 mm 13 mm
Tán lục giác DIN 934 M10 Thép Class 10 mạ kẽm NH-D934-M10-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 18.9 mm 7.64 mm 17 mm
Tán lục giác DIN 934 M12 Thép Class 10 mạ kẽm NH-D934-M12-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 21.1 mm 9.64 mm 19 mm
Tán lục giác DIN 934 M14 Thép Class 10 mạ kẽm NH-D934-M14-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M14 24.49 mm 10.3 mm 22 mm
Tán lục giác DIN 934 M16 Thép Class 10 mạ kẽm NH-D934-M16-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 26.75 mm 12.3 mm 24 mm
Tán lục giác DIN 934 M1.6 Thép Class 12 mạ kẽm NH-D934-M1.6-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M1.6 3.41 mm 1.05 mm 3.2 mm
Tán lục giác DIN 934 M2 Thép Class 12 mạ kẽm NH-D934-M2-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M2 4.32 mm 1.35 mm 4 mm
Tán lục giác DIN 934 M2.5 Thép Class 12 mạ kẽm NH-D934-M2.5-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M2.5 5.45 mm 1.75 mm 5 mm
Tán lục giác DIN 934 M3 Thép Class 12 mạ kẽm NH-D934-M3-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 6.01 mm 2.15 mm 5.5 mm
Tán lục giác DIN 934 M3.5 Thép Class 12 mạ kẽm NH-D934-M3.5-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3.5 6.58 mm 2.55 mm 6 mm
Tán lục giác DIN 934 M4 Thép Class 12 mạ kẽm NH-D934-M4-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 7.66 mm 2.9 mm 7 mm
Tán lục giác DIN 934 M5 Thép Class 12 mạ kẽm NH-D934-M5-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 8.79 mm 3.7 mm 8 mm
Tán lục giác DIN 934 M6 Thép Class 12 mạ kẽm NH-D934-M6-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 11.05 mm 4.7 mm 10 mm
Tán lục giác DIN 934 M7 Thép Class 12 mạ kẽm NH-D934-M7-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M7 12.12 mm 5.2 mm 11 mm
Tán lục giác DIN 934 M8 Thép Class 12 mạ kẽm NH-D934-M8-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 14.38 mm 6.14 mm 13 mm
Tán lục giác DIN 934 M10 Thép Class 12 mạ kẽm NH-D934-M10-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 18.9 mm 7.64 mm 17 mm
Tán lục giác DIN 934 M12 Thép Class 12 mạ kẽm NH-D934-M12-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 21.1 mm 9.64 mm 19 mm
Tán lục giác DIN 934 M14 Thép Class 12 mạ kẽm NH-D934-M14-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 24.49 mm 10.3 mm 22 mm
Tán lục giác DIN 934 M16 Thép Class 12 mạ kẽm NH-D934-M16-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 26.75 mm 12.3 mm 24 mm