Đặt hàng tại V Xanh ngay hôm nay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!

ISO 9001:2015

envelope-o

Email: sales@vxanh.com

mobile

Hotline: 0908.88.77.89

Danh sách sản phẩm

Tên sản phẩm Mã V Xanh Mã tham khảo Vật liệu Phân loại Size Ren dc e m s
Tán lục giác có vành DIN 6923 M5 SUS304 NF-D6923-M5-SS - SUS304 Vành không khía M5 11.8 mm 8.79 mm 5 mm 8 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M6 SUS304 NF-D6923-M6-SS - SUS304 Vành không khía M6 14.2 mm 11.05 mm 6 mm 10 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M8 SUS304 NF-D6923-M8-SS - SUS304 Vành không khía M8 17.9 mm 14.38 mm 8 mm 13 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M10 SUS304 NF-D6923-M10-SS - SUS304 Vành không khía M10 21.8 mm 16.64 mm 10 mm 15 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M12 SUS304 NF-D6923-M12-SS - SUS304 Vành không khía M12 26 mm 20.03 mm 12 mm 18 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M14 SUS304 NF-D6923-M14-SS - SUS304 Vành không khía M14 29.9 mm 23.36 mm 14 mm 21 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M16 SUS304 NF-D6923-M16-SS - SUS304 Vành không khía M16 34.5 mm 26.75 mm 16 mm 24 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M5 SUS316 NF-D6923-M5-SCR - SUS316 Vành không khía M5 11.8 mm 8.79 mm 5 mm 8 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M6 SUS316 NF-D6923-M6-SCR - SUS316 Vành không khía M6 14.2 mm 11.05 mm 6 mm 10 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M8 SUS316 NF-D6923-M8-SCR - SUS316 Vành không khía M8 17.9 mm 14.38 mm 8 mm 13 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M10 SUS316 NF-D6923-M10-SCR - SUS316 Vành không khía M10 21.8 mm 16.64 mm 10 mm 15 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M12 SUS316 NF-D6923-M12-SCR - SUS316 Vành không khía M12 26 mm 20.03 mm 12 mm 18 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M14 SUS316 NF-D6923-M14-SCR - SUS316 Vành không khía M14 29.9 mm 23.36 mm 14 mm 21 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M16 SUS316 NF-D6923-M16-SCR - SUS316 Vành không khía M16 34.5 mm 26.75 mm 16 mm 24 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M5 Thép Class 8 mạ kẽm NF-D6923-M5-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M5 11.8 mm 8.79 mm 5 mm 8 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M6 Thép Class 8 mạ kẽm NF-D6923-M6-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M6 14.2 mm 11.05 mm 6 mm 10 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M8 Thép Class 8 mạ kẽm NF-D6923-M8-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M8 17.9 mm 14.38 mm 8 mm 13 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M10 Thép Class 8 mạ kẽm NF-D6923-M10-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M10 21.8 mm 16.64 mm 10 mm 15 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M12 Thép Class 8 mạ kẽm NF-D6923-M12-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M12 26 mm 20.03 mm 12 mm 18 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M14 Thép Class 8 mạ kẽm NF-D6923-M14-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M14 29.9 mm 23.36 mm 14 mm 21 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M16 Thép Class 8 mạ kẽm NF-D6923-M16-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M16 34.5 mm 26.75 mm 16 mm 24 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M5 Thép Class 10 mạ kẽm NF-D6923-M5-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M5 11.8 mm 8.79 mm 5 mm 8 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M6 Thép Class 10 mạ kẽm NF-D6923-M6-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M6 14.2 mm 11.05 mm 6 mm 10 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M8 Thép Class 10 mạ kẽm NF-D6923-M8-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M8 17.9 mm 14.38 mm 8 mm 13 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M10 Thép Class 10 mạ kẽm NF-D6923-M10-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M10 21.8 mm 16.64 mm 10 mm 15 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M12 Thép Class 10 mạ kẽm NF-D6923-M12-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M12 26 mm 20.03 mm 12 mm 18 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M14 Thép Class 10 mạ kẽm NF-D6923-M14-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M14 29.9 mm 23.36 mm 14 mm 21 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 M16 Thép Class 10 mạ kẽm NF-D6923-M16-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M16 34.5 mm 26.75 mm 16 mm 24 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M5 SUS304 NFS-D6923-M5-SS - SUS304 Vành có khía M5 11.8 mm 8.79 mm 5 mm 8 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M6 SUS304 NFS-D6923-M6-SS - SUS304 Vành có khía M6 14.2 mm 11.05 mm 6 mm 10 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M8 SUS304 NFS-D6923-M8-SS - SUS304 Vành có khía M8 17.9 mm 14.38 mm 8 mm 13 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M10 SUS304 NFS-D6923-M10-SS - SUS304 Vành có khía M10 21.8 mm 16.64 mm 10 mm 15 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M12 SUS304 NFS-D6923-M12-SS - SUS304 Vành có khía M12 26 mm 20.03 mm 12 mm 18 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M14 SUS304 NFS-D6923-M14-SS - SUS304 Vành có khía M14 29.9 mm 23.36 mm 14 mm 21 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M16 SUS304 NFS-D6923-M16-SS - SUS304 Vành có khía M16 34.5 mm 26.75 mm 16 mm 24 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M5 SUS316 NFS-D6923-M5-SCR - SUS316 Vành có khía M5 11.8 mm 8.79 mm 5 mm 8 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M6 SUS316 NFS-D6923-M6-SCR - SUS316 Vành có khía M6 14.2 mm 11.05 mm 6 mm 10 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M8 SUS316 NFS-D6923-M8-SCR - SUS316 Vành có khía M8 17.9 mm 14.38 mm 8 mm 13 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M10 SUS316 NFS-D6923-M10-SCR - SUS316 Vành có khía M10 21.8 mm 16.64 mm 10 mm 15 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M12 SUS316 NFS-D6923-M12-SCR - SUS316 Vành có khía M12 26 mm 20.03 mm 12 mm 18 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M14 SUS316 NFS-D6923-M14-SCR - SUS316 Vành có khía M14 29.9 mm 23.36 mm 14 mm 21 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M16 SUS316 NFS-D6923-M16-SCR - SUS316 Vành có khía M16 34.5 mm 26.75 mm 16 mm 24 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M5 Thép Class 8 mạ kẽm NFS-D6923-M5-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M5 11.8 mm 8.79 mm 5 mm 8 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M6 Thép Class 8 mạ kẽm NFS-D6923-M6-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M6 14.2 mm 11.05 mm 6 mm 10 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M8 Thép Class 8 mạ kẽm NFS-D6923-M8-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M8 17.9 mm 14.38 mm 8 mm 13 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M10 Thép Class 8 mạ kẽm NFS-D6923-M10-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M10 21.8 mm 16.64 mm 10 mm 15 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M12 Thép Class 8 mạ kẽm NFS-D6923-M12-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M12 26 mm 20.03 mm 12 mm 18 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M14 Thép Class 8 mạ kẽm NFS-D6923-M14-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M14 29.9 mm 23.36 mm 14 mm 21 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M16 Thép Class 8 mạ kẽm NFS-D6923-M16-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M16 34.5 mm 26.75 mm 16 mm 24 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M5 Thép Class 10 mạ kẽm NFS-D6923-M5-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M5 11.8 mm 8.79 mm 5 mm 8 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M6 Thép Class 10 mạ kẽm NFS-D6923-M6-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M6 14.2 mm 11.05 mm 6 mm 10 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M8 Thép Class 10 mạ kẽm NFS-D6923-M8-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M8 17.9 mm 14.38 mm 8 mm 13 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M10 Thép Class 10 mạ kẽm NFS-D6923-M10-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M10 21.8 mm 16.64 mm 10 mm 15 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M12 Thép Class 10 mạ kẽm NFS-D6923-M12-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M12 26 mm 20.03 mm 12 mm 18 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M14 Thép Class 10 mạ kẽm NFS-D6923-M14-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M14 29.9 mm 23.36 mm 14 mm 21 mm
Tán lục giác có vành DIN 6923 có khía M16 Thép Class 10 mạ kẽm NFS-D6923-M16-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M16 34.5 mm 26.75 mm 16 mm 24 mm