Đặt hàng tại V Xanh ngay hôm nay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!

ISO 9001:2015

envelope-o

Email: sales@vxanh.com

mobile

Hotline: 0908.88.77.89

Danh sách sản phẩm

Tên sản phẩm Mã V Xanh Mã tham khảo Vật liệu Phân loại Size Ren b dk e k L s
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x4 SUS304 CSHS-TS-F-M3-4-SS - SUS304 Ren toàn thân M3 - 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 4 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x5 SUS304 CSHS-TS-F-M3-5-SS - SUS304 Ren toàn thân M3 - 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 5 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x6 SUS304 CSHS-TS-F-M3-6-SS - SUS304 Ren toàn thân M3 - 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 6 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x8 SUS304 CSHS-TS-F-M3-8-SS - SUS304 Ren toàn thân M3 - 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 8 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x10 SUS304 CSHS-TS-F-M3-10-SS - SUS304 Ren toàn thân M3 - 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 10 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x12 SUS304 CSHS-TS-F-M3-12-SS - SUS304 Ren toàn thân M3 - 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 12 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x14 SUS304 CSHS-TS-F-M3-14-SS - SUS304 Ren toàn thân M3 - 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 14 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x16 SUS304 CSHS-TS-F-M3-16-SS - SUS304 Ren toàn thân M3 - 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 16 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x4 SUS304 CSHS-TS-F-M4-4-SS - SUS304 Ren toàn thân M4 - 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 4 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x5 SUS304 CSHS-TS-F-M4-5-SS - SUS304 Ren toàn thân M4 - 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 5 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x6 SUS304 CSHS-TS-F-M4-6-SS - SUS304 Ren toàn thân M4 - 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 6 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x8 SUS304 CSHS-TS-F-M4-8-SS - SUS304 Ren toàn thân M4 - 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 8 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x10 SUS304 CSHS-TS-F-M4-10-SS - SUS304 Ren toàn thân M4 - 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 10 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x12 SUS304 CSHS-TS-F-M4-12-SS - SUS304 Ren toàn thân M4 - 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 12 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x14 SUS304 CSHS-TS-F-M4-14-SS - SUS304 Ren toàn thân M4 - 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 14 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x16 SUS304 CSHS-TS-F-M4-16-SS - SUS304 Ren toàn thân M4 - 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 16 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x20 SUS304 CSHS-TS-F-M4-20-SS - SUS304 Ren toàn thân M4 - 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 20 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x5 SUS304 CSHS-TS-F-M5-5-SS - SUS304 Ren toàn thân M5 - 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 5 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x6 SUS304 CSHS-TS-F-M5-6-SS - SUS304 Ren toàn thân M5 - 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 6 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x8 SUS304 CSHS-TS-F-M5-8-SS - SUS304 Ren toàn thân M5 - 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 8 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x10 SUS304 CSHS-TS-F-M5-10-SS - SUS304 Ren toàn thân M5 - 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 10 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x12 SUS304 CSHS-TS-F-M5-12-SS - SUS304 Ren toàn thân M5 - 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 12 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x14 SUS304 CSHS-TS-F-M5-14-SS - SUS304 Ren toàn thân M5 - 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 14 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x16 SUS304 CSHS-TS-F-M5-16-SS - SUS304 Ren toàn thân M5 - 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 16 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x20 SUS304 CSHS-TS-F-M5-20-SS - SUS304 Ren toàn thân M5 - 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 20 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x25 SUS304 CSHS-TS-F-M5-25-SS - SUS304 Ren toàn thân M5 - 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 25 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x6 SUS304 CSHS-TS-F-M6-6-SS - SUS304 Ren toàn thân M6 - 10 mm 4.58 mm 4 mm 6 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x8 SUS304 CSHS-TS-F-M6-8-SS - SUS304 Ren toàn thân M6 - 10 mm 4.58 mm 4 mm 8 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x10 SUS304 CSHS-TS-F-M6-10-SS - SUS304 Ren toàn thân M6 - 10 mm 4.58 mm 4 mm 10 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x12 SUS304 CSHS-TS-F-M6-12-SS - SUS304 Ren toàn thân M6 - 10 mm 4.58 mm 4 mm 12 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x14 SUS304 CSHS-TS-F-M6-14-SS - SUS304 Ren toàn thân M6 - 10 mm 4.58 mm 4 mm 14 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x16 SUS304 CSHS-TS-F-M6-16-SS - SUS304 Ren toàn thân M6 - 10 mm 4.58 mm 4 mm 16 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x18 SUS304 CSHS-TS-F-M6-18-SS - SUS304 Ren toàn thân M6 - 10 mm 4.58 mm 4 mm 18 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x20 SUS304 CSHS-TS-F-M6-20-SS - SUS304 Ren toàn thân M6 - 10 mm 4.58 mm 4 mm 20 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x22 SUS304 CSHS-TS-F-M6-22-SS - SUS304 Ren toàn thân M6 - 10 mm 4.58 mm 4 mm 22 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x25 SUS304 CSHS-TS-F-M6-25-SS - SUS304 Ren toàn thân M6 - 10 mm 4.58 mm 4 mm 25 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x8 SUS304 CSHS-TS-F-M8-8-SS - SUS304 Ren toàn thân M8 - 13 mm 5.72 mm 5 mm 8 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x10 SUS304 CSHS-TS-F-M8-10-SS - SUS304 Ren toàn thân M8 - 13 mm 5.72 mm 5 mm 10 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x12 SUS304 CSHS-TS-F-M8-12-SS - SUS304 Ren toàn thân M8 - 13 mm 5.72 mm 5 mm 12 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x14 SUS304 CSHS-TS-F-M8-14-SS - SUS304 Ren toàn thân M8 - 13 mm 5.72 mm 5 mm 14 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x16 SUS304 CSHS-TS-F-M8-16-SS - SUS304 Ren toàn thân M8 - 13 mm 5.72 mm 5 mm 16 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x18 SUS304 CSHS-TS-F-M8-18-SS - SUS304 Ren toàn thân M8 - 13 mm 5.72 mm 5 mm 18 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x20 SUS304 CSHS-TS-F-M8-20-SS - SUS304 Ren toàn thân M8 - 13 mm 5.72 mm 5 mm 20 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x25 SUS304 CSHS-TS-F-M8-25-SS - SUS304 Ren toàn thân M8 - 13 mm 5.72 mm 5 mm 25 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x30 SUS304 CSHS-TS-F-M8-30-SS - SUS304 Ren toàn thân M8 - 13 mm 5.72 mm 5 mm 30 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M10x16 SUS304 CSHS-TS-F-M10-16-SS - SUS304 Ren toàn thân M10 - 16 mm 8.01 mm 6 mm 16 mm 7 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M10x20 SUS304 CSHS-TS-F-M10-20-SS - SUS304 Ren toàn thân M10 - 16 mm 8.01 mm 6 mm 20 mm 7 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M10x25 SUS304 CSHS-TS-F-M10-25-SS - SUS304 Ren toàn thân M10 - 16 mm 8.01 mm 6 mm 25 mm 7 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M10x30 SUS304 CSHS-TS-F-M10-30-SS - SUS304 Ren toàn thân M10 - 16 mm 8.01 mm 6 mm 30 mm 7 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M12x20 SUS304 CSHS-TS-F-M12-20-SS - SUS304 Ren toàn thân M12 - 18 mm 9.15 mm 7 mm 20 mm 8 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M12x25 SUS304 CSHS-TS-F-M12-25-SS - SUS304 Ren toàn thân M12 - 18 mm 9.15 mm 7 mm 25 mm 8 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M12x30 SUS304 CSHS-TS-F-M12-30-SS - SUS304 Ren toàn thân M12 - 18 mm 9.15 mm 7 mm 30 mm 8 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x4 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M3-4-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M3 - 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 4 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x5 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M3-5-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M3 - 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 5 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x6 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M3-6-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M3 - 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 6 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x8 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M3-8-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M3 - 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 8 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x10 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M3-10-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M3 - 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 10 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x12 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M3-12-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M3 - 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 12 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x14 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M3-14-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M3 - 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 14 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x16 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M3-16-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M3 - 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 16 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x4 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M4-4-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M4 - 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 4 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x5 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M4-5-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M4 - 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 5 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x6 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M4-6-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M4 - 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 6 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x8 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M4-8-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M4 - 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 8 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x10 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M4-10-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M4 - 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 10 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x12 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M4-12-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M4 - 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 12 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x14 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M4-14-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M4 - 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 14 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x16 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M4-16-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M4 - 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 16 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x20 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M4-20-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M4 - 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 20 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x5 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M5-5-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M5 - 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 5 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x6 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M5-6-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M5 - 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 6 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x8 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M5-8-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M5 - 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 8 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x10 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M5-10-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M5 - 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 10 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x12 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M5-12-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M5 - 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 12 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x14 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M5-14-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M5 - 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 14 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x16 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M5-16-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M5 - 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 16 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x20 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M5-20-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M5 - 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 20 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x25 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M5-25-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M5 - 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 25 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x6 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M6-6-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M6 - 10 mm 4.58 mm 4 mm 6 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x8 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M6-8-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M6 - 10 mm 4.58 mm 4 mm 8 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x10 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M6-10-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M6 - 10 mm 4.58 mm 4 mm 10 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x12 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M6-12-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M6 - 10 mm 4.58 mm 4 mm 12 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x14 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M6-14-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M6 - 10 mm 4.58 mm 4 mm 14 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x16 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M6-16-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M6 - 10 mm 4.58 mm 4 mm 16 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x18 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M6-18-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M6 - 10 mm 4.58 mm 4 mm 18 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x20 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M6-20-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M6 - 10 mm 4.58 mm 4 mm 20 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x22 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M6-22-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M6 - 10 mm 4.58 mm 4 mm 22 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x25 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M6-25-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M6 - 10 mm 4.58 mm 4 mm 25 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x8 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M8-8-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M8 - 13 mm 5.72 mm 5 mm 8 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x10 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M8-10-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M8 - 13 mm 5.72 mm 5 mm 10 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x12 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M8-12-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M8 - 13 mm 5.72 mm 5 mm 12 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x14 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M8-14-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M8 - 13 mm 5.72 mm 5 mm 14 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x16 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M8-16-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M8 - 13 mm 5.72 mm 5 mm 16 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x18 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M8-18-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M8 - 13 mm 5.72 mm 5 mm 18 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x20 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M8-20-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M8 - 13 mm 5.72 mm 5 mm 20 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x25 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M8-25-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M8 - 13 mm 5.72 mm 5 mm 25 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x30 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M8-30-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M8 - 13 mm 5.72 mm 5 mm 30 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M10x16 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M10-16-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M10 - 16 mm 8.01 mm 6 mm 16 mm 7 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M10x20 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M10-20-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M10 - 16 mm 8.01 mm 6 mm 20 mm 7 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M10x25 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M10-25-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M10 - 16 mm 8.01 mm 6 mm 25 mm 7 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M10x30 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M10-30-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M10 - 16 mm 8.01 mm 6 mm 30 mm 7 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M12x20 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M12-20-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M12 - 18 mm 9.15 mm 7 mm 20 mm 8 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M12x25 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M12-25-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M12 - 18 mm 9.15 mm 7 mm 25 mm 8 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M12x30 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-F-M12-30-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren toàn thân M12 - 18 mm 9.15 mm 7 mm 30 mm 8 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M3x20 SUS304 CSHS-TS-M3-20-SS - SUS304 Ren lửng M3 12 mm 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 20 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M3x25 SUS304 CSHS-TS-M3-25-SS - SUS304 Ren lửng M3 12 mm 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 25 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M3x30 SUS304 CSHS-TS-M3-30-SS - SUS304 Ren lửng M3 12 mm 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 30 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M4x25 SUS304 CSHS-TS-M4-25-SS - SUS304 Ren lửng M4 14 mm 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 25 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M4x30 SUS304 CSHS-TS-M4-30-SS - SUS304 Ren lửng M4 14 mm 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 30 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M4x35 SUS304 CSHS-TS-M4-35-SS - SUS304 Ren lửng M4 14 mm 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 35 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M4x50 SUS304 CSHS-TS-M4-50-SS - SUS304 Ren lửng M4 13 mm 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 50 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M5x30 SUS304 CSHS-TS-M5-30-SS - SUS304 Ren lửng M5 16 mm 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 30 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M5x35 SUS304 CSHS-TS-M5-35-SS - SUS304 Ren lửng M5 16 mm 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 35 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M5x50 SUS304 CSHS-TS-M5-50-SS - SUS304 Ren lửng M5 16 mm 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 50 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M5x60 SUS304 CSHS-TS-M5-60-SS - SUS304 Ren lửng M5 16 mm 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 60 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x30 SUS304 CSHS-TS-M6-30-SS - SUS304 Ren lửng M6 18 mm 10 mm 4.58 mm 4 mm 30 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x35 SUS304 CSHS-TS-M6-35-SS - SUS304 Ren lửng M6 18 mm 10 mm 4.58 mm 4 mm 35 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x40 SUS304 CSHS-TS-M6-40-SS - SUS304 Ren lửng M6 18 mm 10 mm 4.58 mm 4 mm 40 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x50 SUS304 CSHS-TS-M6-50-SS - SUS304 Ren lửng M6 18 mm 10 mm 4.58 mm 4 mm 50 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x60 SUS304 CSHS-TS-M6-60-SS - SUS304 Ren lửng M6 18 mm 10 mm 4.58 mm 4 mm 60 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x70 SUS304 CSHS-TS-M6-70-SS - SUS304 Ren lửng M6 18 mm 10 mm 4.58 mm 4 mm 70 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M8x35 SUS304 CSHS-TS-M8-35-SS - SUS304 Ren lửng M8 22 mm 13 mm 5.72 mm 5 mm 35 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M8x40 SUS304 CSHS-TS-M8-40-SS - SUS304 Ren lửng M8 22 mm 13 mm 5.72 mm 5 mm 40 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M8x45 SUS304 CSHS-TS-M8-45-SS - SUS304 Ren lửng M8 22 mm 13 mm 5.72 mm 5 mm 45 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M8x50 SUS304 CSHS-TS-M8-50-SS - SUS304 Ren lửng M8 22 mm 13 mm 5.72 mm 5 mm 50 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M8x60 SUS304 CSHS-TS-M8-60-SS - SUS304 Ren lửng M8 22 mm 13 mm 5.72 mm 5 mm 60 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M10x60 SUS304 CSHS-TS-M10-60-SS - SUS304 Ren lửng M10 26 mm 16 mm 8.01 mm 6 mm 60 mm 7 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M12x40 SUS304 CSHS-TS-M12-40-SS - SUS304 Ren lửng M12 30 mm 18 mm 9.15 mm 7 mm 40 mm 8 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M3x20 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M3-20-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M3 12 mm 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 20 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M3x25 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M3-25-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M3 12 mm 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 25 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M3x30 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M3-30-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M3 12 mm 5.5 mm 2.3 mm 2 mm 30 mm 2 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M4x25 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M4-25-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M4 14 mm 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 25 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M4x30 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M4-30-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M4 14 mm 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 30 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M4x35 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M4-35-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M4 14 mm 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 35 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M4x50 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M4-50-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M4 13 mm 7 mm 2.87 mm 2.8 mm 50 mm 2.5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M5x30 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M5-30-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M5 16 mm 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 30 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M5x35 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M5-35-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M5 16 mm 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 35 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M5x50 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M5-50-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M5 16 mm 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 50 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M5x60 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M5-60-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M5 16 mm 8.5 mm 3.44 mm 3.5 mm 60 mm 3 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x30 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M6-30-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M6 18 mm 10 mm 4.58 mm 4 mm 30 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x35 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M6-35-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M6 18 mm 10 mm 4.58 mm 4 mm 35 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x40 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M6-40-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M6 18 mm 10 mm 4.58 mm 4 mm 40 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x50 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M6-50-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M6 18 mm 10 mm 4.58 mm 4 mm 50 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x60 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M6-60-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M6 18 mm 10 mm 4.58 mm 4 mm 60 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x70 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M6-70-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M6 18 mm 10 mm 4.58 mm 4 mm 70 mm 4 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M8x35 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M8-35-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M8 22 mm 13 mm 5.72 mm 5 mm 35 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M8x40 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M8-40-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M8 22 mm 13 mm 5.72 mm 5 mm 40 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M8x45 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M8-45-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M8 22 mm 13 mm 5.72 mm 5 mm 45 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M8x50 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M8-50-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M8 22 mm 13 mm 5.72 mm 5 mm 50 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M8x60 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M8-60-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M8 22 mm 13 mm 5.72 mm 5 mm 60 mm 5 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M10x60 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M10-60-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M10 26 mm 16 mm 8.01 mm 6 mm 60 mm 7 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M12x40 Thép Class 8 mạ đen CSHS-TS-M12-40-ZI8B - Thép Class 8 mạ đen Ren lửng M12 30 mm 18 mm 9.15 mm 7 mm 40 mm 8 mm