Đặt hàng tại V Xanh ngay hôm nay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!
ISO 9001:2015
Email: sales@vxanh.com
Hotline: 0908.88.77.89


Danh sách sản phẩm
Tên sản phẩm | Mã V Xanh | Mã tham khảo | Vật liệu | Phân loại | Size Ren | b | dk | e | k | L | s |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x4 SUS304 | CSHS-TS-F-M3-4-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M3 | - | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 4 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x5 SUS304 | CSHS-TS-F-M3-5-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M3 | - | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 5 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x6 SUS304 | CSHS-TS-F-M3-6-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M3 | - | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 6 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x8 SUS304 | CSHS-TS-F-M3-8-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M3 | - | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 8 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x10 SUS304 | CSHS-TS-F-M3-10-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M3 | - | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 10 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x12 SUS304 | CSHS-TS-F-M3-12-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M3 | - | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 12 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x14 SUS304 | CSHS-TS-F-M3-14-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M3 | - | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 14 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x16 SUS304 | CSHS-TS-F-M3-16-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M3 | - | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 16 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x4 SUS304 | CSHS-TS-F-M4-4-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M4 | - | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 4 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x5 SUS304 | CSHS-TS-F-M4-5-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M4 | - | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 5 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x6 SUS304 | CSHS-TS-F-M4-6-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M4 | - | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 6 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x8 SUS304 | CSHS-TS-F-M4-8-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M4 | - | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 8 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x10 SUS304 | CSHS-TS-F-M4-10-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M4 | - | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 10 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x12 SUS304 | CSHS-TS-F-M4-12-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M4 | - | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 12 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x14 SUS304 | CSHS-TS-F-M4-14-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M4 | - | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 14 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x16 SUS304 | CSHS-TS-F-M4-16-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M4 | - | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 16 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x20 SUS304 | CSHS-TS-F-M4-20-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M4 | - | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 20 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x5 SUS304 | CSHS-TS-F-M5-5-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M5 | - | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 5 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x6 SUS304 | CSHS-TS-F-M5-6-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M5 | - | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 6 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x8 SUS304 | CSHS-TS-F-M5-8-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M5 | - | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 8 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x10 SUS304 | CSHS-TS-F-M5-10-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M5 | - | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 10 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x12 SUS304 | CSHS-TS-F-M5-12-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M5 | - | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 12 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x14 SUS304 | CSHS-TS-F-M5-14-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M5 | - | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 14 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x16 SUS304 | CSHS-TS-F-M5-16-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M5 | - | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 16 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x20 SUS304 | CSHS-TS-F-M5-20-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M5 | - | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 20 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x25 SUS304 | CSHS-TS-F-M5-25-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M5 | - | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 25 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x6 SUS304 | CSHS-TS-F-M6-6-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M6 | - | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 6 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x8 SUS304 | CSHS-TS-F-M6-8-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M6 | - | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 8 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x10 SUS304 | CSHS-TS-F-M6-10-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M6 | - | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 10 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x12 SUS304 | CSHS-TS-F-M6-12-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M6 | - | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 12 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x14 SUS304 | CSHS-TS-F-M6-14-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M6 | - | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 14 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x16 SUS304 | CSHS-TS-F-M6-16-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M6 | - | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 16 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x18 SUS304 | CSHS-TS-F-M6-18-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M6 | - | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 18 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x20 SUS304 | CSHS-TS-F-M6-20-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M6 | - | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 20 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x22 SUS304 | CSHS-TS-F-M6-22-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M6 | - | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 22 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x25 SUS304 | CSHS-TS-F-M6-25-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M6 | - | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 25 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x8 SUS304 | CSHS-TS-F-M8-8-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M8 | - | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 8 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x10 SUS304 | CSHS-TS-F-M8-10-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M8 | - | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 10 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x12 SUS304 | CSHS-TS-F-M8-12-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M8 | - | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 12 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x14 SUS304 | CSHS-TS-F-M8-14-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M8 | - | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 14 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x16 SUS304 | CSHS-TS-F-M8-16-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M8 | - | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 16 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x18 SUS304 | CSHS-TS-F-M8-18-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M8 | - | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 18 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x20 SUS304 | CSHS-TS-F-M8-20-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M8 | - | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 20 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x25 SUS304 | CSHS-TS-F-M8-25-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M8 | - | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 25 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x30 SUS304 | CSHS-TS-F-M8-30-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M8 | - | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 30 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M10x16 SUS304 | CSHS-TS-F-M10-16-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M10 | - | 16 mm | 8.01 mm | 6 mm | 16 mm | 7 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M10x20 SUS304 | CSHS-TS-F-M10-20-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M10 | - | 16 mm | 8.01 mm | 6 mm | 20 mm | 7 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M10x25 SUS304 | CSHS-TS-F-M10-25-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M10 | - | 16 mm | 8.01 mm | 6 mm | 25 mm | 7 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M10x30 SUS304 | CSHS-TS-F-M10-30-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M10 | - | 16 mm | 8.01 mm | 6 mm | 30 mm | 7 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M12x20 SUS304 | CSHS-TS-F-M12-20-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M12 | - | 18 mm | 9.15 mm | 7 mm | 20 mm | 8 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M12x25 SUS304 | CSHS-TS-F-M12-25-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M12 | - | 18 mm | 9.15 mm | 7 mm | 25 mm | 8 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M12x30 SUS304 | CSHS-TS-F-M12-30-SS | - | SUS304 | Ren toàn thân | M12 | - | 18 mm | 9.15 mm | 7 mm | 30 mm | 8 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x4 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M3-4-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M3 | - | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 4 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x5 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M3-5-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M3 | - | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 5 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x6 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M3-6-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M3 | - | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 6 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x8 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M3-8-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M3 | - | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 8 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x10 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M3-10-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M3 | - | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 10 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x12 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M3-12-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M3 | - | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 12 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x14 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M3-14-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M3 | - | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 14 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M3x16 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M3-16-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M3 | - | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 16 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x4 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M4-4-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M4 | - | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 4 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x5 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M4-5-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M4 | - | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 5 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x6 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M4-6-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M4 | - | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 6 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x8 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M4-8-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M4 | - | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 8 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x10 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M4-10-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M4 | - | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 10 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x12 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M4-12-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M4 | - | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 12 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x14 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M4-14-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M4 | - | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 14 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x16 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M4-16-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M4 | - | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 16 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M4x20 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M4-20-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M4 | - | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 20 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x5 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M5-5-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M5 | - | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 5 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x6 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M5-6-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M5 | - | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 6 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x8 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M5-8-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M5 | - | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 8 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x10 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M5-10-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M5 | - | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 10 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x12 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M5-12-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M5 | - | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 12 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x14 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M5-14-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M5 | - | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 14 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x16 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M5-16-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M5 | - | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 16 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x20 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M5-20-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M5 | - | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 20 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M5x25 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M5-25-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M5 | - | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 25 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x6 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M6-6-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M6 | - | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 6 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x8 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M6-8-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M6 | - | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 8 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x10 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M6-10-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M6 | - | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 10 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x12 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M6-12-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M6 | - | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 12 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x14 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M6-14-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M6 | - | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 14 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x16 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M6-16-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M6 | - | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 16 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x18 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M6-18-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M6 | - | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 18 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x20 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M6-20-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M6 | - | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 20 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x22 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M6-22-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M6 | - | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 22 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M6x25 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M6-25-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M6 | - | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 25 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x8 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M8-8-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M8 | - | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 8 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x10 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M8-10-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M8 | - | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 10 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x12 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M8-12-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M8 | - | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 12 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x14 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M8-14-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M8 | - | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 14 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x16 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M8-16-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M8 | - | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 16 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x18 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M8-18-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M8 | - | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 18 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x20 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M8-20-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M8 | - | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 20 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x25 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M8-25-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M8 | - | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 25 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M8x30 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M8-30-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M8 | - | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 30 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M10x16 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M10-16-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M10 | - | 16 mm | 8.01 mm | 6 mm | 16 mm | 7 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M10x20 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M10-20-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M10 | - | 16 mm | 8.01 mm | 6 mm | 20 mm | 7 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M10x25 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M10-25-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M10 | - | 16 mm | 8.01 mm | 6 mm | 25 mm | 7 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M10x30 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M10-30-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M10 | - | 16 mm | 8.01 mm | 6 mm | 30 mm | 7 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M12x20 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M12-20-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M12 | - | 18 mm | 9.15 mm | 7 mm | 20 mm | 8 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M12x25 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M12-25-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M12 | - | 18 mm | 9.15 mm | 7 mm | 25 mm | 8 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp DIN 7984 M12x30 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-F-M12-30-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren toàn thân | M12 | - | 18 mm | 9.15 mm | 7 mm | 30 mm | 8 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M3x20 SUS304 | CSHS-TS-M3-20-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M3 | 12 mm | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 20 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M3x25 SUS304 | CSHS-TS-M3-25-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M3 | 12 mm | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 25 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M3x30 SUS304 | CSHS-TS-M3-30-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M3 | 12 mm | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 30 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M4x25 SUS304 | CSHS-TS-M4-25-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M4 | 14 mm | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 25 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M4x30 SUS304 | CSHS-TS-M4-30-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M4 | 14 mm | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 30 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M4x35 SUS304 | CSHS-TS-M4-35-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M4 | 14 mm | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 35 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M4x50 SUS304 | CSHS-TS-M4-50-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M4 | 13 mm | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 50 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M5x30 SUS304 | CSHS-TS-M5-30-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M5 | 16 mm | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 30 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M5x35 SUS304 | CSHS-TS-M5-35-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M5 | 16 mm | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 35 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M5x50 SUS304 | CSHS-TS-M5-50-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M5 | 16 mm | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 50 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M5x60 SUS304 | CSHS-TS-M5-60-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M5 | 16 mm | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 60 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x30 SUS304 | CSHS-TS-M6-30-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M6 | 18 mm | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 30 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x35 SUS304 | CSHS-TS-M6-35-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M6 | 18 mm | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 35 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x40 SUS304 | CSHS-TS-M6-40-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M6 | 18 mm | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 40 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x50 SUS304 | CSHS-TS-M6-50-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M6 | 18 mm | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 50 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x60 SUS304 | CSHS-TS-M6-60-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M6 | 18 mm | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 60 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x70 SUS304 | CSHS-TS-M6-70-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M6 | 18 mm | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 70 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M8x35 SUS304 | CSHS-TS-M8-35-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M8 | 22 mm | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 35 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M8x40 SUS304 | CSHS-TS-M8-40-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M8 | 22 mm | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 40 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M8x45 SUS304 | CSHS-TS-M8-45-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M8 | 22 mm | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 45 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M8x50 SUS304 | CSHS-TS-M8-50-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M8 | 22 mm | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 50 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M8x60 SUS304 | CSHS-TS-M8-60-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M8 | 22 mm | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 60 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M10x60 SUS304 | CSHS-TS-M10-60-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M10 | 26 mm | 16 mm | 8.01 mm | 6 mm | 60 mm | 7 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M12x40 SUS304 | CSHS-TS-M12-40-SS | - | SUS304 | Ren lửng | M12 | 30 mm | 18 mm | 9.15 mm | 7 mm | 40 mm | 8 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M3x20 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M3-20-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M3 | 12 mm | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 20 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M3x25 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M3-25-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M3 | 12 mm | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 25 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M3x30 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M3-30-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M3 | 12 mm | 5.5 mm | 2.3 mm | 2 mm | 30 mm | 2 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M4x25 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M4-25-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M4 | 14 mm | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 25 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M4x30 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M4-30-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M4 | 14 mm | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 30 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M4x35 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M4-35-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M4 | 14 mm | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 35 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M4x50 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M4-50-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M4 | 13 mm | 7 mm | 2.87 mm | 2.8 mm | 50 mm | 2.5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M5x30 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M5-30-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M5 | 16 mm | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 30 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M5x35 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M5-35-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M5 | 16 mm | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 35 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M5x50 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M5-50-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M5 | 16 mm | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 50 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M5x60 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M5-60-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M5 | 16 mm | 8.5 mm | 3.44 mm | 3.5 mm | 60 mm | 3 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x30 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M6-30-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M6 | 18 mm | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 30 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x35 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M6-35-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M6 | 18 mm | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 35 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x40 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M6-40-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M6 | 18 mm | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 40 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x50 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M6-50-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M6 | 18 mm | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 50 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x60 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M6-60-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M6 | 18 mm | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 60 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M6x70 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M6-70-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M6 | 18 mm | 10 mm | 4.58 mm | 4 mm | 70 mm | 4 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M8x35 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M8-35-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M8 | 22 mm | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 35 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M8x40 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M8-40-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M8 | 22 mm | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 40 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M8x45 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M8-45-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M8 | 22 mm | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 45 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M8x50 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M8-50-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M8 | 22 mm | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 50 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M8x60 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M8-60-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M8 | 22 mm | 13 mm | 5.72 mm | 5 mm | 60 mm | 5 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M10x60 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M10-60-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M10 | 26 mm | 16 mm | 8.01 mm | 6 mm | 60 mm | 7 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ thấp ren lửng DIN 7984 M12x40 Thép Class 8 mạ đen | CSHS-TS-M12-40-ZI8B | - | Thép Class 8 mạ đen | Ren lửng | M12 | 30 mm | 18 mm | 9.15 mm | 7 mm | 40 mm | 8 mm |
