Đặt hàng tại V Xanh ngay hôm nay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!
ISO 9001:2015
Email: sales@vxanh.com
Hotline: 0908.88.77.89


Danh sách sản phẩm
Tên sản phẩm | Mã V Xanh | Mã tham khảo | Vật liệu | Size Ren | b | dk | e | k | Loại ren | L | s |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x3 SUS304 | CSHS-FK-M1.6-3-SS | - | SUS304 | M1.6 | - | 3.14 mm | 1.73 mm | 1.6 mm | Ren toàn thân | 3 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x4 SUS304 | CSHS-FK-M1.6-4-SS | - | SUS304 | M1.6 | - | 3.14 mm | 1.73 mm | 1.6 mm | Ren toàn thân | 4 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x5 SUS304 | CSHS-FK-M1.6-5-SS | - | SUS304 | M1.6 | - | 3.14 mm | 1.73 mm | 1.6 mm | Ren toàn thân | 5 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x6 SUS304 | CSHS-FK-M1.6-6-SS | - | SUS304 | M1.6 | - | 3.14 mm | 1.73 mm | 1.6 mm | Ren toàn thân | 6 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x8 SUS304 | CSHS-FK-M1.6-8-SS | - | SUS304 | M1.6 | - | 3.14 mm | 1.73 mm | 1.6 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x10 SUS304 | CSHS-FK-M1.6-10-SS | - | SUS304 | M1.6 | - | 3.14 mm | 1.73 mm | 1.6 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x12 SUS304 | CSHS-FK-M1.6-12-SS | - | SUS304 | M1.6 | - | 3.14 mm | 1.73 mm | 1.6 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x16 SUS304 | CSHS-FK-M1.6-16-SS | - | SUS304 | M1.6 | - | 3.14 mm | 1.73 mm | 1.6 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x4 SUS304 | CSHS-FK-M2-4-SS | - | SUS304 | M2 | - | 3.98 mm | 1.73 mm | 2 mm | Ren toàn thân | 4 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x5 SUS304 | CSHS-FK-M2-5-SS | - | SUS304 | M2 | - | 3.98 mm | 1.73 mm | 2 mm | Ren toàn thân | 5 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x6 SUS304 | CSHS-FK-M2-6-SS | - | SUS304 | M2 | - | 3.98 mm | 1.73 mm | 2 mm | Ren toàn thân | 6 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x8 SUS304 | CSHS-FK-M2-8-SS | - | SUS304 | M2 | - | 3.98 mm | 1.73 mm | 2 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x10 SUS304 | CSHS-FK-M2-10-SS | - | SUS304 | M2 | - | 3.98 mm | 1.73 mm | 2 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x12 SUS304 | CSHS-FK-M2-12-SS | - | SUS304 | M2 | - | 3.98 mm | 1.73 mm | 2 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x16 SUS304 | CSHS-FK-M2-16-SS | - | SUS304 | M2 | - | 3.98 mm | 1.73 mm | 2 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x20 SUS304 | CSHS-FK-M2-20-SS | - | SUS304 | M2 | - | 3.98 mm | 1.73 mm | 2 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x4 SUS304 | CSHS-FK-M2.5-4-SS | - | SUS304 | M2.5 | - | 4.68 mm | 2.3 mm | 2.5 mm | Ren toàn thân | 4 mm | 2.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x5 SUS304 | CSHS-FK-M2.5-5-SS | - | SUS304 | M2.5 | - | 4.68 mm | 2.3 mm | 2.5 mm | Ren toàn thân | 5 mm | 2.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x6 SUS304 | CSHS-FK-M2.5-6-SS | - | SUS304 | M2.5 | - | 4.68 mm | 2.3 mm | 2.5 mm | Ren toàn thân | 6 mm | 2.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x8 SUS304 | CSHS-FK-M2.5-8-SS | - | SUS304 | M2.5 | - | 4.68 mm | 2.3 mm | 2.5 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 2.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x10 SUS304 | CSHS-FK-M2.5-10-SS | - | SUS304 | M2.5 | - | 4.68 mm | 2.3 mm | 2.5 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 2.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x12 SUS304 | CSHS-FK-M2.5-12-SS | - | SUS304 | M2.5 | - | 4.68 mm | 2.3 mm | 2.5 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 2.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x16 SUS304 | CSHS-FK-M2.5-16-SS | - | SUS304 | M2.5 | - | 4.68 mm | 2.3 mm | 2.5 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 2.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x20 SUS304 | CSHS-FK-M2.5-20-SS | - | SUS304 | M2.5 | - | 4.68 mm | 2.3 mm | 2.5 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 2.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x4 SUS304 | CSHS-FK-M3-4-SS | - | SUS304 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 4 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x5 SUS304 | CSHS-FK-M3-5-SS | - | SUS304 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 5 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x6 SUS304 | CSHS-FK-M3-6-SS | - | SUS304 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 6 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x8 SUS304 | CSHS-FK-M3-8-SS | - | SUS304 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x10 SUS304 | CSHS-FK-M3-10-SS | - | SUS304 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x12 SUS304 | CSHS-FK-M3-12-SS | - | SUS304 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x14 SUS304 | CSHS-FK-M3-14-SS | - | SUS304 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 14 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x16 SUS304 | CSHS-FK-M3-16-SS | - | SUS304 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x20 SUS304 | CSHS-FK-M3-20-SS | - | SUS304 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x25 SUS304 | CSHS-FK-M3-25-SS | - | SUS304 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x30 SUS304 | CSHS-FK-M3-30-SS | - | SUS304 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x35 SUS304 | CSHS-FK-M3-35-SS | - | SUS304 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x40 SUS304 | CSHS-FK-M3-40-SS | - | SUS304 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x45 SUS304 | CSHS-FK-M3-45-SS | - | SUS304 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x50 SUS304 | CSHS-FK-M3-50-SS | - | SUS304 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x55 SUS304 | CSHS-FK-M3-55-SS | - | SUS304 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x60 SUS304 | CSHS-FK-M3-60-SS | - | SUS304 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x5 SUS304 | CSHS-FK-M4-5-SS | - | SUS304 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 5 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x6 SUS304 | CSHS-FK-M4-6-SS | - | SUS304 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 6 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x8 SUS304 | CSHS-FK-M4-8-SS | - | SUS304 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x10 SUS304 | CSHS-FK-M4-10-SS | - | SUS304 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x12 SUS304 | CSHS-FK-M4-12-SS | - | SUS304 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x14 SUS304 | CSHS-FK-M4-14-SS | - | SUS304 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 14 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x16 SUS304 | CSHS-FK-M4-16-SS | - | SUS304 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x18 SUS304 | CSHS-FK-M4-18-SS | - | SUS304 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 18 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x20 SUS304 | CSHS-FK-M4-20-SS | - | SUS304 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x25 SUS304 | CSHS-FK-M4-25-SS | - | SUS304 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x30 SUS304 | CSHS-FK-M4-30-SS | - | SUS304 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x35 SUS304 | CSHS-FK-M4-35-SS | - | SUS304 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x40 SUS304 | CSHS-FK-M4-40-SS | - | SUS304 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x45 SUS304 | CSHS-FK-M4-45-SS | - | SUS304 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x50 SUS304 | CSHS-FK-M4-50-SS | - | SUS304 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x55 SUS304 | CSHS-FK-M4-55-SS | - | SUS304 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x60 SUS304 | CSHS-FK-M4-60-SS | - | SUS304 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x70 SUS304 | CSHS-FK-M4-70-SS | - | SUS304 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x80 SUS304 | CSHS-FK-M4-80-SS | - | SUS304 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x6 SUS304 | CSHS-FK-M5-6-SS | - | SUS304 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 6 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x8 SUS304 | CSHS-FK-M5-8-SS | - | SUS304 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x10 SUS304 | CSHS-FK-M5-10-SS | - | SUS304 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x12 SUS304 | CSHS-FK-M5-12-SS | - | SUS304 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x14 SUS304 | CSHS-FK-M5-14-SS | - | SUS304 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 14 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x16 SUS304 | CSHS-FK-M5-16-SS | - | SUS304 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x18 SUS304 | CSHS-FK-M5-18-SS | - | SUS304 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 18 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x20 SUS304 | CSHS-FK-M5-20-SS | - | SUS304 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x25 SUS304 | CSHS-FK-M5-25-SS | - | SUS304 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x30 SUS304 | CSHS-FK-M5-30-SS | - | SUS304 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x35 SUS304 | CSHS-FK-M5-35-SS | - | SUS304 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x40 SUS304 | CSHS-FK-M5-40-SS | - | SUS304 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x45 SUS304 | CSHS-FK-M5-45-SS | - | SUS304 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x50 SUS304 | CSHS-FK-M5-50-SS | - | SUS304 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x55 SUS304 | CSHS-FK-M5-55-SS | - | SUS304 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x60 SUS304 | CSHS-FK-M5-60-SS | - | SUS304 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x70 SUS304 | CSHS-FK-M5-70-SS | - | SUS304 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x80 SUS304 | CSHS-FK-M5-80-SS | - | SUS304 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x90 SUS304 | CSHS-FK-M5-90-SS | - | SUS304 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x100 SUS304 | CSHS-FK-M5-100-SS | - | SUS304 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x6 SUS304 | CSHS-FK-M6-6-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 6 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x8 SUS304 | CSHS-FK-M6-8-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x10 SUS304 | CSHS-FK-M6-10-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x12 SUS304 | CSHS-FK-M6-12-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x14 SUS304 | CSHS-FK-M6-14-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 14 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x16 SUS304 | CSHS-FK-M6-16-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x18 SUS304 | CSHS-FK-M6-18-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 18 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x20 SUS304 | CSHS-FK-M6-20-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x25 SUS304 | CSHS-FK-M6-25-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x30 SUS304 | CSHS-FK-M6-30-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x35 SUS304 | CSHS-FK-M6-35-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x40 SUS304 | CSHS-FK-M6-40-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x45 SUS304 | CSHS-FK-M6-45-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x50 SUS304 | CSHS-FK-M6-50-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x55 SUS304 | CSHS-FK-M6-55-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x60 SUS304 | CSHS-FK-M6-60-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x70 SUS304 | CSHS-FK-M6-70-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x80 SUS304 | CSHS-FK-M6-80-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x90 SUS304 | CSHS-FK-M6-90-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x100 SUS304 | CSHS-FK-M6-100-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x120 SUS304 | CSHS-FK-M6-120-SS | - | SUS304 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x10 SUS304 | CSHS-FK-M8-10-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x12 SUS304 | CSHS-FK-M8-12-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x14 SUS304 | CSHS-FK-M8-14-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 14 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x16 SUS304 | CSHS-FK-M8-16-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x18 SUS304 | CSHS-FK-M8-18-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 18 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x20 SUS304 | CSHS-FK-M8-20-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x25 SUS304 | CSHS-FK-M8-25-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x30 SUS304 | CSHS-FK-M8-30-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x35 SUS304 | CSHS-FK-M8-35-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x40 SUS304 | CSHS-FK-M8-40-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x45 SUS304 | CSHS-FK-M8-45-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x50 SUS304 | CSHS-FK-M8-50-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x55 SUS304 | CSHS-FK-M8-55-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x60 SUS304 | CSHS-FK-M8-60-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x65 SUS304 | CSHS-FK-M8-65-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 65 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x70 SUS304 | CSHS-FK-M8-70-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x80 SUS304 | CSHS-FK-M8-80-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x90 SUS304 | CSHS-FK-M8-90-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x100 SUS304 | CSHS-FK-M8-100-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x110 SUS304 | CSHS-FK-M8-110-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 110 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x120 SUS304 | CSHS-FK-M8-120-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x130 SUS304 | CSHS-FK-M8-130-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 130 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x140 SUS304 | CSHS-FK-M8-140-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 140 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x150 SUS304 | CSHS-FK-M8-150-SS | - | SUS304 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 150 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x16 SUS304 | CSHS-FK-M10-16-SS | - | SUS304 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x20 SUS304 | CSHS-FK-M10-20-SS | - | SUS304 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x25 SUS304 | CSHS-FK-M10-25-SS | - | SUS304 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x30 SUS304 | CSHS-FK-M10-30-SS | - | SUS304 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x35 SUS304 | CSHS-FK-M10-35-SS | - | SUS304 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x40 SUS304 | CSHS-FK-M10-40-SS | - | SUS304 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x45 SUS304 | CSHS-FK-M10-45-SS | - | SUS304 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x50 SUS304 | CSHS-FK-M10-50-SS | - | SUS304 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x55 SUS304 | CSHS-FK-M10-55-SS | - | SUS304 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x60 SUS304 | CSHS-FK-M10-60-SS | - | SUS304 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x70 SUS304 | CSHS-FK-M10-70-SS | - | SUS304 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x80 SUS304 | CSHS-FK-M10-80-SS | - | SUS304 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x90 SUS304 | CSHS-FK-M10-90-SS | - | SUS304 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x100 SUS304 | CSHS-FK-M10-100-SS | - | SUS304 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x110 SUS304 | CSHS-FK-M10-110-SS | - | SUS304 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 110 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x120 SUS304 | CSHS-FK-M10-120-SS | - | SUS304 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x130 SUS304 | CSHS-FK-M10-130-SS | - | SUS304 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 130 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x140 SUS304 | CSHS-FK-M10-140-SS | - | SUS304 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 140 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x150 SUS304 | CSHS-FK-M10-150-SS | - | SUS304 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 150 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x16 SUS304 | CSHS-FK-M12-16-SS | - | SUS304 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x20 SUS304 | CSHS-FK-M12-20-SS | - | SUS304 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x25 SUS304 | CSHS-FK-M12-25-SS | - | SUS304 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x30 SUS304 | CSHS-FK-M12-30-SS | - | SUS304 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x35 SUS304 | CSHS-FK-M12-35-SS | - | SUS304 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x40 SUS304 | CSHS-FK-M12-40-SS | - | SUS304 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x45 SUS304 | CSHS-FK-M12-45-SS | - | SUS304 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x50 SUS304 | CSHS-FK-M12-50-SS | - | SUS304 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x55 SUS304 | CSHS-FK-M12-55-SS | - | SUS304 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x60 SUS304 | CSHS-FK-M12-60-SS | - | SUS304 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x65 SUS304 | CSHS-FK-M12-65-SS | - | SUS304 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 65 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x70 SUS304 | CSHS-FK-M12-70-SS | - | SUS304 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x80 SUS304 | CSHS-FK-M12-80-SS | - | SUS304 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x90 SUS304 | CSHS-FK-M12-90-SS | - | SUS304 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x100 SUS304 | CSHS-FK-M12-100-SS | - | SUS304 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x110 SUS304 | CSHS-FK-M12-110-SS | - | SUS304 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 110 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x120 SUS304 | CSHS-FK-M12-120-SS | - | SUS304 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x130 SUS304 | CSHS-FK-M12-130-SS | - | SUS304 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 130 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x140 SUS304 | CSHS-FK-M12-140-SS | - | SUS304 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 140 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x150 SUS304 | CSHS-FK-M12-150-SS | - | SUS304 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 150 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x25 SUS304 | CSHS-FK-M14-25-SS | - | SUS304 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x30 SUS304 | CSHS-FK-M14-30-SS | - | SUS304 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x35 SUS304 | CSHS-FK-M14-35-SS | - | SUS304 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x40 SUS304 | CSHS-FK-M14-40-SS | - | SUS304 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x45 SUS304 | CSHS-FK-M14-45-SS | - | SUS304 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x50 SUS304 | CSHS-FK-M14-50-SS | - | SUS304 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x55 SUS304 | CSHS-FK-M14-55-SS | - | SUS304 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x60 SUS304 | CSHS-FK-M14-60-SS | - | SUS304 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x70 SUS304 | CSHS-FK-M14-70-SS | - | SUS304 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x80 SUS304 | CSHS-FK-M14-80-SS | - | SUS304 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x90 SUS304 | CSHS-FK-M14-90-SS | - | SUS304 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x100 SUS304 | CSHS-FK-M14-100-SS | - | SUS304 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x120 SUS304 | CSHS-FK-M14-120-SS | - | SUS304 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x25 SUS304 | CSHS-FK-M16-25-SS | - | SUS304 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x30 SUS304 | CSHS-FK-M16-30-SS | - | SUS304 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x35 SUS304 | CSHS-FK-M16-35-SS | - | SUS304 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x40 SUS304 | CSHS-FK-M16-40-SS | - | SUS304 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x45 SUS304 | CSHS-FK-M16-45-SS | - | SUS304 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x50 SUS304 | CSHS-FK-M16-50-SS | - | SUS304 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x55 SUS304 | CSHS-FK-M16-55-SS | - | SUS304 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x60 SUS304 | CSHS-FK-M16-60-SS | - | SUS304 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x70 SUS304 | CSHS-FK-M16-70-SS | - | SUS304 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x80 SUS304 | CSHS-FK-M16-80-SS | - | SUS304 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x90 SUS304 | CSHS-FK-M16-90-SS | - | SUS304 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x100 SUS304 | CSHS-FK-M16-100-SS | - | SUS304 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x110 SUS304 | CSHS-FK-M16-110-SS | - | SUS304 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 110 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x120 SUS304 | CSHS-FK-M16-120-SS | - | SUS304 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x130 SUS304 | CSHS-FK-M16-130-SS | - | SUS304 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 130 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x140 SUS304 | CSHS-FK-M16-140-SS | - | SUS304 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 140 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x150 SUS304 | CSHS-FK-M16-150-SS | - | SUS304 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 150 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x3 SUS316 | CSHS-FK-M1.6-3-SCR | - | SUS316 | M1.6 | - | 3.14 mm | 1.73 mm | 1.6 mm | Ren toàn thân | 3 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x4 SUS316 | CSHS-FK-M1.6-4-SCR | - | SUS316 | M1.6 | - | 3.14 mm | 1.73 mm | 1.6 mm | Ren toàn thân | 4 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x5 SUS316 | CSHS-FK-M1.6-5-SCR | - | SUS316 | M1.6 | - | 3.14 mm | 1.73 mm | 1.6 mm | Ren toàn thân | 5 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x6 SUS316 | CSHS-FK-M1.6-6-SCR | - | SUS316 | M1.6 | - | 3.14 mm | 1.73 mm | 1.6 mm | Ren toàn thân | 6 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x8 SUS316 | CSHS-FK-M1.6-8-SCR | - | SUS316 | M1.6 | - | 3.14 mm | 1.73 mm | 1.6 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x10 SUS316 | CSHS-FK-M1.6-10-SCR | - | SUS316 | M1.6 | - | 3.14 mm | 1.73 mm | 1.6 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x12 SUS316 | CSHS-FK-M1.6-12-SCR | - | SUS316 | M1.6 | - | 3.14 mm | 1.73 mm | 1.6 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x16 SUS316 | CSHS-FK-M1.6-16-SCR | - | SUS316 | M1.6 | - | 3.14 mm | 1.73 mm | 1.6 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x4 SUS316 | CSHS-FK-M2-4-SCR | - | SUS316 | M2 | - | 3.98 mm | 1.73 mm | 2 mm | Ren toàn thân | 4 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x5 SUS316 | CSHS-FK-M2-5-SCR | - | SUS316 | M2 | - | 3.98 mm | 1.73 mm | 2 mm | Ren toàn thân | 5 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x6 SUS316 | CSHS-FK-M2-6-SCR | - | SUS316 | M2 | - | 3.98 mm | 1.73 mm | 2 mm | Ren toàn thân | 6 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x8 SUS316 | CSHS-FK-M2-8-SCR | - | SUS316 | M2 | - | 3.98 mm | 1.73 mm | 2 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x10 SUS316 | CSHS-FK-M2-10-SCR | - | SUS316 | M2 | - | 3.98 mm | 1.73 mm | 2 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x12 SUS316 | CSHS-FK-M2-12-SCR | - | SUS316 | M2 | - | 3.98 mm | 1.73 mm | 2 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x16 SUS316 | CSHS-FK-M2-16-SCR | - | SUS316 | M2 | - | 3.98 mm | 1.73 mm | 2 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x20 SUS316 | CSHS-FK-M2-20-SCR | - | SUS316 | M2 | - | 3.98 mm | 1.73 mm | 2 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 1.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x4 SUS316 | CSHS-FK-M2.5-4-SCR | - | SUS316 | M2.5 | - | 4.68 mm | 2.3 mm | 2.5 mm | Ren toàn thân | 4 mm | 2.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x5 SUS316 | CSHS-FK-M2.5-5-SCR | - | SUS316 | M2.5 | - | 4.68 mm | 2.3 mm | 2.5 mm | Ren toàn thân | 5 mm | 2.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x6 SUS316 | CSHS-FK-M2.5-6-SCR | - | SUS316 | M2.5 | - | 4.68 mm | 2.3 mm | 2.5 mm | Ren toàn thân | 6 mm | 2.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x8 SUS316 | CSHS-FK-M2.5-8-SCR | - | SUS316 | M2.5 | - | 4.68 mm | 2.3 mm | 2.5 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 2.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x10 SUS316 | CSHS-FK-M2.5-10-SCR | - | SUS316 | M2.5 | - | 4.68 mm | 2.3 mm | 2.5 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 2.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x12 SUS316 | CSHS-FK-M2.5-12-SCR | - | SUS316 | M2.5 | - | 4.68 mm | 2.3 mm | 2.5 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 2.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x16 SUS316 | CSHS-FK-M2.5-16-SCR | - | SUS316 | M2.5 | - | 4.68 mm | 2.3 mm | 2.5 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 2.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x20 SUS316 | CSHS-FK-M2.5-20-SCR | - | SUS316 | M2.5 | - | 4.68 mm | 2.3 mm | 2.5 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 2.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x4 SUS316 | CSHS-FK-M3-4-SCR | - | SUS316 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 4 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x5 SUS316 | CSHS-FK-M3-5-SCR | - | SUS316 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 5 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x6 SUS316 | CSHS-FK-M3-6-SCR | - | SUS316 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 6 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x8 SUS316 | CSHS-FK-M3-8-SCR | - | SUS316 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x10 SUS316 | CSHS-FK-M3-10-SCR | - | SUS316 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x12 SUS316 | CSHS-FK-M3-12-SCR | - | SUS316 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x14 SUS316 | CSHS-FK-M3-14-SCR | - | SUS316 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 14 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x16 SUS316 | CSHS-FK-M3-16-SCR | - | SUS316 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x20 SUS316 | CSHS-FK-M3-20-SCR | - | SUS316 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x25 SUS316 | CSHS-FK-M3-25-SCR | - | SUS316 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x30 SUS316 | CSHS-FK-M3-30-SCR | - | SUS316 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x35 SUS316 | CSHS-FK-M3-35-SCR | - | SUS316 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x40 SUS316 | CSHS-FK-M3-40-SCR | - | SUS316 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x45 SUS316 | CSHS-FK-M3-45-SCR | - | SUS316 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x50 SUS316 | CSHS-FK-M3-50-SCR | - | SUS316 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x55 SUS316 | CSHS-FK-M3-55-SCR | - | SUS316 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x60 SUS316 | CSHS-FK-M3-60-SCR | - | SUS316 | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x5 SUS316 | CSHS-FK-M4-5-SCR | - | SUS316 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 5 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x6 SUS316 | CSHS-FK-M4-6-SCR | - | SUS316 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 6 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x8 SUS316 | CSHS-FK-M4-8-SCR | - | SUS316 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x10 SUS316 | CSHS-FK-M4-10-SCR | - | SUS316 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x12 SUS316 | CSHS-FK-M4-12-SCR | - | SUS316 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x14 SUS316 | CSHS-FK-M4-14-SCR | - | SUS316 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 14 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x16 SUS316 | CSHS-FK-M4-16-SCR | - | SUS316 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x18 SUS316 | CSHS-FK-M4-18-SCR | - | SUS316 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 18 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x20 SUS316 | CSHS-FK-M4-20-SCR | - | SUS316 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x25 SUS316 | CSHS-FK-M4-25-SCR | - | SUS316 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x30 SUS316 | CSHS-FK-M4-30-SCR | - | SUS316 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x35 SUS316 | CSHS-FK-M4-35-SCR | - | SUS316 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x40 SUS316 | CSHS-FK-M4-40-SCR | - | SUS316 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x45 SUS316 | CSHS-FK-M4-45-SCR | - | SUS316 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x50 SUS316 | CSHS-FK-M4-50-SCR | - | SUS316 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x55 SUS316 | CSHS-FK-M4-55-SCR | - | SUS316 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x60 SUS316 | CSHS-FK-M4-60-SCR | - | SUS316 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x70 SUS316 | CSHS-FK-M4-70-SCR | - | SUS316 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x80 SUS316 | CSHS-FK-M4-80-SCR | - | SUS316 | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x6 SUS316 | CSHS-FK-M5-6-SCR | - | SUS316 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 6 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x8 SUS316 | CSHS-FK-M5-8-SCR | - | SUS316 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x10 SUS316 | CSHS-FK-M5-10-SCR | - | SUS316 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x12 SUS316 | CSHS-FK-M5-12-SCR | - | SUS316 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x14 SUS316 | CSHS-FK-M5-14-SCR | - | SUS316 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 14 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x16 SUS316 | CSHS-FK-M5-16-SCR | - | SUS316 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x18 SUS316 | CSHS-FK-M5-18-SCR | - | SUS316 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 18 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x20 SUS316 | CSHS-FK-M5-20-SCR | - | SUS316 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x25 SUS316 | CSHS-FK-M5-25-SCR | - | SUS316 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x30 SUS316 | CSHS-FK-M5-30-SCR | - | SUS316 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x35 SUS316 | CSHS-FK-M5-35-SCR | - | SUS316 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x40 SUS316 | CSHS-FK-M5-40-SCR | - | SUS316 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x45 SUS316 | CSHS-FK-M5-45-SCR | - | SUS316 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x50 SUS316 | CSHS-FK-M5-50-SCR | - | SUS316 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x55 SUS316 | CSHS-FK-M5-55-SCR | - | SUS316 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x60 SUS316 | CSHS-FK-M5-60-SCR | - | SUS316 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x70 SUS316 | CSHS-FK-M5-70-SCR | - | SUS316 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x80 SUS316 | CSHS-FK-M5-80-SCR | - | SUS316 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x90 SUS316 | CSHS-FK-M5-90-SCR | - | SUS316 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x100 SUS316 | CSHS-FK-M5-100-SCR | - | SUS316 | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x6 SUS316 | CSHS-FK-M6-6-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 6 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x8 SUS316 | CSHS-FK-M6-8-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x10 SUS316 | CSHS-FK-M6-10-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x12 SUS316 | CSHS-FK-M6-12-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x14 SUS316 | CSHS-FK-M6-14-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 14 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x16 SUS316 | CSHS-FK-M6-16-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x18 SUS316 | CSHS-FK-M6-18-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 18 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x20 SUS316 | CSHS-FK-M6-20-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x25 SUS316 | CSHS-FK-M6-25-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x30 SUS316 | CSHS-FK-M6-30-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x35 SUS316 | CSHS-FK-M6-35-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x40 SUS316 | CSHS-FK-M6-40-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x45 SUS316 | CSHS-FK-M6-45-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x50 SUS316 | CSHS-FK-M6-50-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x55 SUS316 | CSHS-FK-M6-55-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x60 SUS316 | CSHS-FK-M6-60-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x70 SUS316 | CSHS-FK-M6-70-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x80 SUS316 | CSHS-FK-M6-80-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x90 SUS316 | CSHS-FK-M6-90-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x100 SUS316 | CSHS-FK-M6-100-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x120 SUS316 | CSHS-FK-M6-120-SCR | - | SUS316 | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x10 SUS316 | CSHS-FK-M8-10-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x12 SUS316 | CSHS-FK-M8-12-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x14 SUS316 | CSHS-FK-M8-14-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 14 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x16 SUS316 | CSHS-FK-M8-16-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x18 SUS316 | CSHS-FK-M8-18-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 18 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x20 SUS316 | CSHS-FK-M8-20-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x25 SUS316 | CSHS-FK-M8-25-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x30 SUS316 | CSHS-FK-M8-30-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x35 SUS316 | CSHS-FK-M8-35-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x40 SUS316 | CSHS-FK-M8-40-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x45 SUS316 | CSHS-FK-M8-45-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x50 SUS316 | CSHS-FK-M8-50-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x55 SUS316 | CSHS-FK-M8-55-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x60 SUS316 | CSHS-FK-M8-60-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x65 SUS316 | CSHS-FK-M8-65-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 65 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x70 SUS316 | CSHS-FK-M8-70-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x80 SUS316 | CSHS-FK-M8-80-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x90 SUS316 | CSHS-FK-M8-90-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x100 SUS316 | CSHS-FK-M8-100-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x110 SUS316 | CSHS-FK-M8-110-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 110 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x120 SUS316 | CSHS-FK-M8-120-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x130 SUS316 | CSHS-FK-M8-130-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 130 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x140 SUS316 | CSHS-FK-M8-140-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 140 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x150 SUS316 | CSHS-FK-M8-150-SCR | - | SUS316 | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 150 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x16 SUS316 | CSHS-FK-M10-16-SCR | - | SUS316 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x20 SUS316 | CSHS-FK-M10-20-SCR | - | SUS316 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x25 SUS316 | CSHS-FK-M10-25-SCR | - | SUS316 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x30 SUS316 | CSHS-FK-M10-30-SCR | - | SUS316 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x35 SUS316 | CSHS-FK-M10-35-SCR | - | SUS316 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x40 SUS316 | CSHS-FK-M10-40-SCR | - | SUS316 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x45 SUS316 | CSHS-FK-M10-45-SCR | - | SUS316 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x50 SUS316 | CSHS-FK-M10-50-SCR | - | SUS316 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x55 SUS316 | CSHS-FK-M10-55-SCR | - | SUS316 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x60 SUS316 | CSHS-FK-M10-60-SCR | - | SUS316 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x70 SUS316 | CSHS-FK-M10-70-SCR | - | SUS316 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x80 SUS316 | CSHS-FK-M10-80-SCR | - | SUS316 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x90 SUS316 | CSHS-FK-M10-90-SCR | - | SUS316 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x100 SUS316 | CSHS-FK-M10-100-SCR | - | SUS316 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x110 SUS316 | CSHS-FK-M10-110-SCR | - | SUS316 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 110 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x120 SUS316 | CSHS-FK-M10-120-SCR | - | SUS316 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x130 SUS316 | CSHS-FK-M10-130-SCR | - | SUS316 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 130 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x140 SUS316 | CSHS-FK-M10-140-SCR | - | SUS316 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 140 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x150 SUS316 | CSHS-FK-M10-150-SCR | - | SUS316 | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 150 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x16 SUS316 | CSHS-FK-M12-16-SCR | - | SUS316 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x20 SUS316 | CSHS-FK-M12-20-SCR | - | SUS316 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x25 SUS316 | CSHS-FK-M12-25-SCR | - | SUS316 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x30 SUS316 | CSHS-FK-M12-30-SCR | - | SUS316 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x35 SUS316 | CSHS-FK-M12-35-SCR | - | SUS316 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x40 SUS316 | CSHS-FK-M12-40-SCR | - | SUS316 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x45 SUS316 | CSHS-FK-M12-45-SCR | - | SUS316 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x50 SUS316 | CSHS-FK-M12-50-SCR | - | SUS316 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x55 SUS316 | CSHS-FK-M12-55-SCR | - | SUS316 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x60 SUS316 | CSHS-FK-M12-60-SCR | - | SUS316 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x65 SUS316 | CSHS-FK-M12-65-SCR | - | SUS316 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 65 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x70 SUS316 | CSHS-FK-M12-70-SCR | - | SUS316 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x80 SUS316 | CSHS-FK-M12-80-SCR | - | SUS316 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x90 SUS316 | CSHS-FK-M12-90-SCR | - | SUS316 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x100 SUS316 | CSHS-FK-M12-100-SCR | - | SUS316 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x110 SUS316 | CSHS-FK-M12-110-SCR | - | SUS316 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 110 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x120 SUS316 | CSHS-FK-M12-120-SCR | - | SUS316 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x130 SUS316 | CSHS-FK-M12-130-SCR | - | SUS316 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 130 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x140 SUS316 | CSHS-FK-M12-140-SCR | - | SUS316 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 140 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x150 SUS316 | CSHS-FK-M12-150-SCR | - | SUS316 | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 150 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x25 SUS316 | CSHS-FK-M14-25-SCR | - | SUS316 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x30 SUS316 | CSHS-FK-M14-30-SCR | - | SUS316 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x35 SUS316 | CSHS-FK-M14-35-SCR | - | SUS316 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x40 SUS316 | CSHS-FK-M14-40-SCR | - | SUS316 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x45 SUS316 | CSHS-FK-M14-45-SCR | - | SUS316 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x50 SUS316 | CSHS-FK-M14-50-SCR | - | SUS316 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x55 SUS316 | CSHS-FK-M14-55-SCR | - | SUS316 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x60 SUS316 | CSHS-FK-M14-60-SCR | - | SUS316 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x70 SUS316 | CSHS-FK-M14-70-SCR | - | SUS316 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x80 SUS316 | CSHS-FK-M14-80-SCR | - | SUS316 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x90 SUS316 | CSHS-FK-M14-90-SCR | - | SUS316 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x100 SUS316 | CSHS-FK-M14-100-SCR | - | SUS316 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x120 SUS316 | CSHS-FK-M14-120-SCR | - | SUS316 | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x25 SUS316 | CSHS-FK-M16-25-SCR | - | SUS316 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x30 SUS316 | CSHS-FK-M16-30-SCR | - | SUS316 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x35 SUS316 | CSHS-FK-M16-35-SCR | - | SUS316 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x40 SUS316 | CSHS-FK-M16-40-SCR | - | SUS316 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x45 SUS316 | CSHS-FK-M16-45-SCR | - | SUS316 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x50 SUS316 | CSHS-FK-M16-50-SCR | - | SUS316 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x55 SUS316 | CSHS-FK-M16-55-SCR | - | SUS316 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x60 SUS316 | CSHS-FK-M16-60-SCR | - | SUS316 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x70 SUS316 | CSHS-FK-M16-70-SCR | - | SUS316 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x80 SUS316 | CSHS-FK-M16-80-SCR | - | SUS316 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x90 SUS316 | CSHS-FK-M16-90-SCR | - | SUS316 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x100 SUS316 | CSHS-FK-M16-100-SCR | - | SUS316 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x110 SUS316 | CSHS-FK-M16-110-SCR | - | SUS316 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 110 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x120 SUS316 | CSHS-FK-M16-120-SCR | - | SUS316 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x130 SUS316 | CSHS-FK-M16-130-SCR | - | SUS316 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 130 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x140 SUS316 | CSHS-FK-M16-140-SCR | - | SUS316 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 140 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x150 SUS316 | CSHS-FK-M16-150-SCR | - | SUS316 | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 150 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x4 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M3-4-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 4 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x5 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M3-5-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 5 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x6 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M3-6-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 6 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x8 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M3-8-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x10 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M3-10-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x12 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M3-12-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x14 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M3-14-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 14 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x16 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M3-16-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x20 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M3-20-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x25 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M3-25-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x30 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M3-30-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x35 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M3-35-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x40 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M3-40-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x45 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M3-45-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x50 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M3-50-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x5 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M4-5-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 5 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x6 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M4-6-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 6 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x8 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M4-8-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x10 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M4-10-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x12 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M4-12-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x14 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M4-14-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 14 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x16 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M4-16-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x18 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M4-18-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 18 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x20 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M4-20-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x25 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M4-25-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x30 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M4-30-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x35 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M4-35-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x40 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M4-40-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x45 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M4-45-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x50 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M4-50-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x6 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-6-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 6 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x8 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-8-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x10 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-10-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x12 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-12-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x14 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-14-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 14 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x16 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-16-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x18 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-18-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 18 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x20 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-20-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x25 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-25-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x30 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-30-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x35 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-35-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x40 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-40-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x45 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-45-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x50 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-50-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x55 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-55-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x60 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-60-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x65 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-65-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 65 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x70 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-70-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x75 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-75-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 75 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x80 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-80-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x90 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-90-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x100 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M5-100-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x8 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M6-8-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x10 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M6-10-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x12 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M6-12-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x14 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M6-14-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 14 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x16 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M6-16-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x18 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M6-18-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 18 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x20 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M6-20-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x25 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M6-25-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x30 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M6-30-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x35 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M6-35-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x40 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M6-40-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x45 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M6-45-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x50 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M6-50-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x55 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M6-55-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x60 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M6-60-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x70 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M6-70-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x75 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M6-75-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 75 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x80 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M6-80-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x90 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M6-90-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x100 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M6-100-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x10 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-10-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x12 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-12-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x14 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-14-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 14 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x16 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-16-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x18 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-18-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 18 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x20 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-20-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x25 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-25-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x30 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-30-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x35 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-35-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x40 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-40-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x45 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-45-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x50 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-50-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x55 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-55-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x60 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-60-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x65 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-65-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 65 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x70 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-70-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x75 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-75-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 75 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x80 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-80-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x90 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-90-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x100 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-100-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x110 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-110-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 110 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x120 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-120-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x130 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-130-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 130 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x140 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-140-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 140 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x150 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M8-150-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 150 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x16 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-16-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x20 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-20-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x25 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-25-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x30 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-30-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x35 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-35-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x40 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-40-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x45 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-45-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x50 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-50-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x55 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-55-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x60 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-60-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x65 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-65-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 65 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x70 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-70-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x75 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-75-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 75 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x80 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-80-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x90 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-90-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x100 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-100-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x110 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-110-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 110 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x120 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-120-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x130 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-130-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 130 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x140 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-140-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 140 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x150 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M10-150-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 150 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x16 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-16-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x20 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-20-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x25 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-25-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x30 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-30-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x35 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-35-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x40 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-40-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x45 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-45-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x50 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-50-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x55 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-55-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x60 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-60-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x65 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-65-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 65 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x70 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-70-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x75 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-75-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 75 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x80 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-80-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x90 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-90-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x100 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-100-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x110 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-110-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 110 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x120 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-120-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x130 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-130-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 130 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x140 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-140-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 140 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x150 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M12-150-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 150 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x25 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M14-25-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x30 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M14-30-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x35 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M14-35-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x40 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M14-40-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x45 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M14-45-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x50 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M14-50-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x55 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M14-55-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x60 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M14-60-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x65 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M14-65-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 65 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x70 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M14-70-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x75 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M14-75-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 75 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x80 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M14-80-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x90 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M14-90-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x100 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M14-100-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x110 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M14-110-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 110 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x120 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M14-120-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x130 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M14-130-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 130 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x140 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M14-140-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 140 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x150 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M14-150-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 150 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x25 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-25-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x30 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-30-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x35 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-35-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x40 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-40-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x45 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-45-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x50 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-50-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x55 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-55-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x60 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-60-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x65 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-65-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 65 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x70 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-70-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x75 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-75-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 75 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x80 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-80-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x90 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-90-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x100 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-100-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x110 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-110-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 110 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x120 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-120-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x130 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-130-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 130 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x140 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-140-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 140 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x150 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-150-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 150 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x160 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-160-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 160 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x170 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-170-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 170 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x180 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-180-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 180 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x190 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-190-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 190 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x200 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-FK-M16-200-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 200 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x4 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M3-4-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 4 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x5 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M3-5-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 5 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x6 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M3-6-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 6 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x8 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M3-8-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x10 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M3-10-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x12 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M3-12-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x14 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M3-14-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 14 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x16 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M3-16-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x20 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M3-20-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x25 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M3-25-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x30 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M3-30-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x35 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M3-35-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x40 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M3-40-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x45 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M3-45-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x50 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M3-50-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M3 | - | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x5 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M4-5-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 5 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x6 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M4-6-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 6 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x8 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M4-8-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x10 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M4-10-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x12 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M4-12-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x14 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M4-14-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 14 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x16 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M4-16-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x18 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M4-18-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 18 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x20 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M4-20-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x25 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M4-25-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x30 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M4-30-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x35 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M4-35-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x40 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M4-40-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x45 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M4-45-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x50 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M4-50-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M4 | - | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x6 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-6-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 6 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x8 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-8-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x10 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-10-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x12 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-12-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x14 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-14-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 14 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x16 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-16-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x18 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-18-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 18 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x20 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-20-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x25 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-25-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x30 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-30-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x35 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-35-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x40 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-40-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x45 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-45-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x50 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-50-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x55 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-55-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x60 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-60-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x65 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-65-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 65 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x70 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-70-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x75 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-75-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 75 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x80 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-80-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x90 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-90-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x100 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M5-100-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | - | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x8 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M6-8-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 8 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x10 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M6-10-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x12 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M6-12-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x14 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M6-14-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 14 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x16 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M6-16-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x18 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M6-18-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 18 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x20 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M6-20-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x25 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M6-25-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x30 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M6-30-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x35 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M6-35-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x40 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M6-40-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x45 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M6-45-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x50 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M6-50-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x55 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M6-55-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x60 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M6-60-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x70 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M6-70-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x75 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M6-75-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 75 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x80 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M6-80-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x90 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M6-90-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x100 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M6-100-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | - | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x10 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-10-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 10 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x12 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-12-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 12 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x14 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-14-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 14 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x16 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-16-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x18 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-18-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 18 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x20 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-20-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x25 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-25-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x30 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-30-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x35 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-35-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x40 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-40-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x45 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-45-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x50 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-50-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x55 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-55-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x60 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-60-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x65 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-65-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 65 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x70 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-70-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x75 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-75-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 75 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x80 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-80-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x90 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-90-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x100 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-100-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x110 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-110-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 110 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x120 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-120-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x130 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-130-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 130 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x140 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-140-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 140 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x150 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M8-150-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | - | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren toàn thân | 150 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x16 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-16-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x20 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-20-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x25 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-25-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x30 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-30-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x35 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-35-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x40 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-40-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x45 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-45-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x50 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-50-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x55 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-55-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x60 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-60-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x65 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-65-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 65 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x70 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-70-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x75 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-75-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 75 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x80 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-80-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x90 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-90-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x100 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-100-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x110 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-110-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 110 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x120 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-120-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x130 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-130-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 130 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x140 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-140-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 140 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x150 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M10-150-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | - | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren toàn thân | 150 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x16 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-16-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 16 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x20 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-20-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 20 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x25 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-25-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x30 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-30-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x35 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-35-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x40 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-40-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x45 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-45-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x50 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-50-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x55 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-55-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x60 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-60-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x65 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-65-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 65 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x70 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-70-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x75 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-75-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 75 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x80 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-80-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x90 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-90-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x100 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-100-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x110 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-110-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 110 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x120 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-120-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x130 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-130-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 130 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x140 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-140-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 140 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x150 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M12-150-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | - | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren toàn thân | 150 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x25 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M14-25-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x30 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M14-30-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x35 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M14-35-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x40 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M14-40-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x45 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M14-45-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x50 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M14-50-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x55 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M14-55-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x60 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M14-60-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x65 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M14-65-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 65 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x70 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M14-70-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x75 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M14-75-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 75 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x80 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M14-80-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x90 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M14-90-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x100 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M14-100-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x110 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M14-110-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 110 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x120 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M14-120-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x130 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M14-130-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 130 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x140 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M14-140-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 140 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x150 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M14-150-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | - | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren toàn thân | 150 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x25 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-25-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 25 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x30 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-30-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 30 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x35 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-35-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 35 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x40 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-40-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 40 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x45 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-45-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 45 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x50 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-50-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 50 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x55 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-55-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 55 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x60 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-60-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 60 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x65 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-65-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 65 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x70 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-70-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 70 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x75 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-75-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 75 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x80 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-80-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 80 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x90 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-90-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 90 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x100 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-100-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 100 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x110 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-110-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 110 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x120 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-120-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 120 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x130 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-130-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 130 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x140 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-140-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 140 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x150 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-150-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 150 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x160 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-160-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 160 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x170 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-170-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 170 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x180 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-180-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 180 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x190 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-190-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 190 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x200 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-FK-M16-200-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | - | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren toàn thân | 200 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x25 SUS304 | CSHS-K-M3-25-SS | - | SUS304 | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 25 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x30 SUS304 | CSHS-K-M3-30-SS | - | SUS304 | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 30 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x35 SUS304 | CSHS-K-M3-35-SS | - | SUS304 | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 35 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x40 SUS304 | CSHS-K-M3-40-SS | - | SUS304 | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 40 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x45 SUS304 | CSHS-K-M3-45-SS | - | SUS304 | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 45 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x50 SUS304 | CSHS-K-M3-50-SS | - | SUS304 | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 50 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x30 SUS304 | CSHS-K-M4-30-SS | - | SUS304 | M4 | 20 mm | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren lửng | 30 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x35 SUS304 | CSHS-K-M4-35-SS | - | SUS304 | M4 | 20 mm | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren lửng | 35 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x40 SUS304 | CSHS-K-M4-40-SS | - | SUS304 | M4 | 20 mm | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren lửng | 40 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x45 SUS304 | CSHS-K-M4-45-SS | - | SUS304 | M4 | 20 mm | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren lửng | 45 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x50 SUS304 | CSHS-K-M4-50-SS | - | SUS304 | M4 | 20 mm | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren lửng | 50 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x30 SUS304 | CSHS-K-M5-30-SS | - | SUS304 | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 30 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x35 SUS304 | CSHS-K-M5-35-SS | - | SUS304 | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 35 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x40 SUS304 | CSHS-K-M5-40-SS | - | SUS304 | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 40 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x45 SUS304 | CSHS-K-M5-45-SS | - | SUS304 | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 45 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x50 SUS304 | CSHS-K-M5-50-SS | - | SUS304 | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 50 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x55 SUS304 | CSHS-K-M5-55-SS | - | SUS304 | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 55 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x60 SUS304 | CSHS-K-M5-60-SS | - | SUS304 | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 60 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x65 SUS304 | CSHS-K-M5-65-SS | - | SUS304 | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 65 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x70 SUS304 | CSHS-K-M5-70-SS | - | SUS304 | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 70 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x35 SUS304 | CSHS-K-M6-35-SS | - | SUS304 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 35 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x40 SUS304 | CSHS-K-M6-40-SS | - | SUS304 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 40 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x45 SUS304 | CSHS-K-M6-45-SS | - | SUS304 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 45 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x50 SUS304 | CSHS-K-M6-50-SS | - | SUS304 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 50 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x55 SUS304 | CSHS-K-M6-55-SS | - | SUS304 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 55 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x60 SUS304 | CSHS-K-M6-60-SS | - | SUS304 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 60 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x65 SUS304 | CSHS-K-M6-65-SS | - | SUS304 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 65 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x70 SUS304 | CSHS-K-M6-70-SS | - | SUS304 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 70 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x75 SUS304 | CSHS-K-M6-75-SS | - | SUS304 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 75 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x80 SUS304 | CSHS-K-M6-80-SS | - | SUS304 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 80 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x85 SUS304 | CSHS-K-M6-85-SS | - | SUS304 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 85 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x90 SUS304 | CSHS-K-M6-90-SS | - | SUS304 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 90 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x100 SUS304 | CSHS-K-M6-100-SS | - | SUS304 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 100 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x110 SUS304 | CSHS-K-M6-110-SS | - | SUS304 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 110 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x120 SUS304 | CSHS-K-M6-120-SS | - | SUS304 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 120 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x130 SUS304 | CSHS-K-M6-130-SS | - | SUS304 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 130 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x140 SUS304 | CSHS-K-M6-140-SS | - | SUS304 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 140 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x150 SUS304 | CSHS-K-M6-150-SS | - | SUS304 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 150 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x40 SUS304 | CSHS-K-M8-40-SS | - | SUS304 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 40 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x45 SUS304 | CSHS-K-M8-45-SS | - | SUS304 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 45 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x50 SUS304 | CSHS-K-M8-50-SS | - | SUS304 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 50 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x55 SUS304 | CSHS-K-M8-55-SS | - | SUS304 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 55 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x60 SUS304 | CSHS-K-M8-60-SS | - | SUS304 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 60 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x65 SUS304 | CSHS-K-M8-65-SS | - | SUS304 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 65 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x70 SUS304 | CSHS-K-M8-70-SS | - | SUS304 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 70 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x75 SUS304 | CSHS-K-M8-75-SS | - | SUS304 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 75 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x80 SUS304 | CSHS-K-M8-80-SS | - | SUS304 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 80 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x85 SUS304 | CSHS-K-M8-85-SS | - | SUS304 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 85 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x90 SUS304 | CSHS-K-M8-90-SS | - | SUS304 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 90 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x95 SUS304 | CSHS-K-M8-95-SS | - | SUS304 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 95 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x100 SUS304 | CSHS-K-M8-100-SS | - | SUS304 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 100 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x110 SUS304 | CSHS-K-M8-110-SS | - | SUS304 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 110 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x120 SUS304 | CSHS-K-M8-120-SS | - | SUS304 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 120 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x130 SUS304 | CSHS-K-M8-130-SS | - | SUS304 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 130 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x140 SUS304 | CSHS-K-M8-140-SS | - | SUS304 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 140 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x150 SUS304 | CSHS-K-M8-150-SS | - | SUS304 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 150 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x45 SUS304 | CSHS-K-M10-45-SS | - | SUS304 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 45 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x50 SUS304 | CSHS-K-M10-50-SS | - | SUS304 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 50 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x55 SUS304 | CSHS-K-M10-55-SS | - | SUS304 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 55 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x60 SUS304 | CSHS-K-M10-60-SS | - | SUS304 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 60 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x65 SUS304 | CSHS-K-M10-65-SS | - | SUS304 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 65 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x70 SUS304 | CSHS-K-M10-70-SS | - | SUS304 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 70 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x75 SUS304 | CSHS-K-M10-75-SS | - | SUS304 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 75 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x80 SUS304 | CSHS-K-M10-80-SS | - | SUS304 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 80 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x85 SUS304 | CSHS-K-M10-85-SS | - | SUS304 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 85 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x90 SUS304 | CSHS-K-M10-90-SS | - | SUS304 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 90 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x100 SUS304 | CSHS-K-M10-100-SS | - | SUS304 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 100 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x110 SUS304 | CSHS-K-M10-110-SS | - | SUS304 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 110 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x120 SUS304 | CSHS-K-M10-120-SS | - | SUS304 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 120 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x130 SUS304 | CSHS-K-M10-130-SS | - | SUS304 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 130 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x140 SUS304 | CSHS-K-M10-140-SS | - | SUS304 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 140 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x150 SUS304 | CSHS-K-M10-150-SS | - | SUS304 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 150 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x50 SUS304 | CSHS-K-M12-50-SS | - | SUS304 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 50 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x55 SUS304 | CSHS-K-M12-55-SS | - | SUS304 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 55 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x60 SUS304 | CSHS-K-M12-60-SS | - | SUS304 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 60 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x65 SUS304 | CSHS-K-M12-65-SS | - | SUS304 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 65 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x70 SUS304 | CSHS-K-M12-70-SS | - | SUS304 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 70 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x75 SUS304 | CSHS-K-M12-75-SS | - | SUS304 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 75 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x80 SUS304 | CSHS-K-M12-80-SS | - | SUS304 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 80 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x85 SUS304 | CSHS-K-M12-85-SS | - | SUS304 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 85 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x90 SUS304 | CSHS-K-M12-90-SS | - | SUS304 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 90 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x100 SUS304 | CSHS-K-M12-100-SS | - | SUS304 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 100 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x110 SUS304 | CSHS-K-M12-110-SS | - | SUS304 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 110 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x120 SUS304 | CSHS-K-M12-120-SS | - | SUS304 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 120 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x130 SUS304 | CSHS-K-M12-130-SS | - | SUS304 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 130 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x140 SUS304 | CSHS-K-M12-140-SS | - | SUS304 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 140 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x150 SUS304 | CSHS-K-M12-150-SS | - | SUS304 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 150 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x60 SUS304 | CSHS-K-M14-60-SS | - | SUS304 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 60 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x65 SUS304 | CSHS-K-M14-65-SS | - | SUS304 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 65 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x70 SUS304 | CSHS-K-M14-70-SS | - | SUS304 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 70 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x75 SUS304 | CSHS-K-M14-75-SS | - | SUS304 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 75 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x80 SUS304 | CSHS-K-M14-80-SS | - | SUS304 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 80 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x85 SUS304 | CSHS-K-M14-85-SS | - | SUS304 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 85 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x90 SUS304 | CSHS-K-M14-90-SS | - | SUS304 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 90 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x100 SUS304 | CSHS-K-M14-100-SS | - | SUS304 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 100 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x110 SUS304 | CSHS-K-M14-110-SS | - | SUS304 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 110 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x120 SUS304 | CSHS-K-M14-120-SS | - | SUS304 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 120 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x130 SUS304 | CSHS-K-M14-130-SS | - | SUS304 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 130 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x140 SUS304 | CSHS-K-M14-140-SS | - | SUS304 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 140 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x150 SUS304 | CSHS-K-M14-150-SS | - | SUS304 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 150 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x65 SUS304 | CSHS-K-M16-65-SS | - | SUS304 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 65 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x70 SUS304 | CSHS-K-M16-70-SS | - | SUS304 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 70 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x75 SUS304 | CSHS-K-M16-75-SS | - | SUS304 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 75 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x80 SUS304 | CSHS-K-M16-80-SS | - | SUS304 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 80 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x90 SUS304 | CSHS-K-M16-90-SS | - | SUS304 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 90 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x100 SUS304 | CSHS-K-M16-100-SS | - | SUS304 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 100 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x110 SUS304 | CSHS-K-M16-110-SS | - | SUS304 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 110 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x120 SUS304 | CSHS-K-M16-120-SS | - | SUS304 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 120 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x130 SUS304 | CSHS-K-M16-130-SS | - | SUS304 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 130 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x140 SUS304 | CSHS-K-M16-140-SS | - | SUS304 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 140 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x150 SUS304 | CSHS-K-M16-150-SS | - | SUS304 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 150 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x25 SUS316 | CSHS-K-M3-25-SCR | - | SUS316 | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 25 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x30 SUS316 | CSHS-K-M3-30-SCR | - | SUS316 | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 30 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x35 SUS316 | CSHS-K-M3-35-SCR | - | SUS316 | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 35 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x40 SUS316 | CSHS-K-M3-40-SCR | - | SUS316 | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 40 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x45 SUS316 | CSHS-K-M3-45-SCR | - | SUS316 | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 45 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x50 SUS316 | CSHS-K-M3-50-SCR | - | SUS316 | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 50 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x30 SUS316 | CSHS-K-M4-30-SCR | - | SUS316 | M4 | 20 mm | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren lửng | 30 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x35 SUS316 | CSHS-K-M4-35-SCR | - | SUS316 | M4 | 20 mm | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren lửng | 35 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x40 SUS316 | CSHS-K-M4-40-SCR | - | SUS316 | M4 | 20 mm | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren lửng | 40 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x45 SUS316 | CSHS-K-M4-45-SCR | - | SUS316 | M4 | 20 mm | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren lửng | 45 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x50 SUS316 | CSHS-K-M4-50-SCR | - | SUS316 | M4 | 20 mm | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren lửng | 50 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x30 SUS316 | CSHS-K-M5-30-SCR | - | SUS316 | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 30 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x35 SUS316 | CSHS-K-M5-35-SCR | - | SUS316 | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 35 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x40 SUS316 | CSHS-K-M5-40-SCR | - | SUS316 | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 40 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x45 SUS316 | CSHS-K-M5-45-SCR | - | SUS316 | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 45 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x50 SUS316 | CSHS-K-M5-50-SCR | - | SUS316 | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 50 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x55 SUS316 | CSHS-K-M5-55-SCR | - | SUS316 | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 55 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x60 SUS316 | CSHS-K-M5-60-SCR | - | SUS316 | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 60 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x65 SUS316 | CSHS-K-M5-65-SCR | - | SUS316 | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 65 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x70 SUS316 | CSHS-K-M5-70-SCR | - | SUS316 | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 70 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x35 SUS316 | CSHS-K-M6-35-SCR | - | SUS316 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 35 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x40 SUS316 | CSHS-K-M6-40-SCR | - | SUS316 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 40 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x45 SUS316 | CSHS-K-M6-45-SCR | - | SUS316 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 45 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x50 SUS316 | CSHS-K-M6-50-SCR | - | SUS316 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 50 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x55 SUS316 | CSHS-K-M6-55-SCR | - | SUS316 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 55 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x60 SUS316 | CSHS-K-M6-60-SCR | - | SUS316 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 60 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x65 SUS316 | CSHS-K-M6-65-SCR | - | SUS316 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 65 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x70 SUS316 | CSHS-K-M6-70-SCR | - | SUS316 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 70 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x75 SUS316 | CSHS-K-M6-75-SCR | - | SUS316 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 75 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x80 SUS316 | CSHS-K-M6-80-SCR | - | SUS316 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 80 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x85 SUS316 | CSHS-K-M6-85-SCR | - | SUS316 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 85 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x90 SUS316 | CSHS-K-M6-90-SCR | - | SUS316 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 90 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x100 SUS316 | CSHS-K-M6-100-SCR | - | SUS316 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 100 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x110 SUS316 | CSHS-K-M6-110-SCR | - | SUS316 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 110 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x120 SUS316 | CSHS-K-M6-120-SCR | - | SUS316 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 120 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x130 SUS316 | CSHS-K-M6-130-SCR | - | SUS316 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 130 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x140 SUS316 | CSHS-K-M6-140-SCR | - | SUS316 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 140 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x150 SUS316 | CSHS-K-M6-150-SCR | - | SUS316 | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 150 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x40 SUS316 | CSHS-K-M8-40-SCR | - | SUS316 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 40 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x45 SUS316 | CSHS-K-M8-45-SCR | - | SUS316 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 45 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x50 SUS316 | CSHS-K-M8-50-SCR | - | SUS316 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 50 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x55 SUS316 | CSHS-K-M8-55-SCR | - | SUS316 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 55 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x60 SUS316 | CSHS-K-M8-60-SCR | - | SUS316 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 60 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x65 SUS316 | CSHS-K-M8-65-SCR | - | SUS316 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 65 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x70 SUS316 | CSHS-K-M8-70-SCR | - | SUS316 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 70 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x75 SUS316 | CSHS-K-M8-75-SCR | - | SUS316 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 75 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x80 SUS316 | CSHS-K-M8-80-SCR | - | SUS316 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 80 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x85 SUS316 | CSHS-K-M8-85-SCR | - | SUS316 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 85 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x90 SUS316 | CSHS-K-M8-90-SCR | - | SUS316 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 90 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x95 SUS316 | CSHS-K-M8-95-SCR | - | SUS316 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 95 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x100 SUS316 | CSHS-K-M8-100-SCR | - | SUS316 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 100 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x110 SUS316 | CSHS-K-M8-110-SCR | - | SUS316 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 110 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x120 SUS316 | CSHS-K-M8-120-SCR | - | SUS316 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 120 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x130 SUS316 | CSHS-K-M8-130-SCR | - | SUS316 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 130 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x140 SUS316 | CSHS-K-M8-140-SCR | - | SUS316 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 140 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x150 SUS316 | CSHS-K-M8-150-SCR | - | SUS316 | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 150 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x45 SUS316 | CSHS-K-M10-45-SCR | - | SUS316 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 45 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x50 SUS316 | CSHS-K-M10-50-SCR | - | SUS316 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 50 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x55 SUS316 | CSHS-K-M10-55-SCR | - | SUS316 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 55 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x60 SUS316 | CSHS-K-M10-60-SCR | - | SUS316 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 60 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x65 SUS316 | CSHS-K-M10-65-SCR | - | SUS316 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 65 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x70 SUS316 | CSHS-K-M10-70-SCR | - | SUS316 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 70 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x75 SUS316 | CSHS-K-M10-75-SCR | - | SUS316 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 75 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x80 SUS316 | CSHS-K-M10-80-SCR | - | SUS316 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 80 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x85 SUS316 | CSHS-K-M10-85-SCR | - | SUS316 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 85 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x90 SUS316 | CSHS-K-M10-90-SCR | - | SUS316 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 90 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x100 SUS316 | CSHS-K-M10-100-SCR | - | SUS316 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 100 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x110 SUS316 | CSHS-K-M10-110-SCR | - | SUS316 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 110 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x120 SUS316 | CSHS-K-M10-120-SCR | - | SUS316 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 120 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x130 SUS316 | CSHS-K-M10-130-SCR | - | SUS316 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 130 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x140 SUS316 | CSHS-K-M10-140-SCR | - | SUS316 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 140 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x150 SUS316 | CSHS-K-M10-150-SCR | - | SUS316 | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 150 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x50 SUS316 | CSHS-K-M12-50-SCR | - | SUS316 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 50 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x55 SUS316 | CSHS-K-M12-55-SCR | - | SUS316 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 55 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x60 SUS316 | CSHS-K-M12-60-SCR | - | SUS316 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 60 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x65 SUS316 | CSHS-K-M12-65-SCR | - | SUS316 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 65 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x70 SUS316 | CSHS-K-M12-70-SCR | - | SUS316 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 70 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x75 SUS316 | CSHS-K-M12-75-SCR | - | SUS316 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 75 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x80 SUS316 | CSHS-K-M12-80-SCR | - | SUS316 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 80 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x85 SUS316 | CSHS-K-M12-85-SCR | - | SUS316 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 85 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x90 SUS316 | CSHS-K-M12-90-SCR | - | SUS316 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 90 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x100 SUS316 | CSHS-K-M12-100-SCR | - | SUS316 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 100 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x110 SUS316 | CSHS-K-M12-110-SCR | - | SUS316 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 110 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x120 SUS316 | CSHS-K-M12-120-SCR | - | SUS316 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 120 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x130 SUS316 | CSHS-K-M12-130-SCR | - | SUS316 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 130 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x140 SUS316 | CSHS-K-M12-140-SCR | - | SUS316 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 140 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x150 SUS316 | CSHS-K-M12-150-SCR | - | SUS316 | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 150 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x60 SUS316 | CSHS-K-M14-60-SCR | - | SUS316 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 60 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x65 SUS316 | CSHS-K-M14-65-SCR | - | SUS316 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 65 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x70 SUS316 | CSHS-K-M14-70-SCR | - | SUS316 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 70 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x75 SUS316 | CSHS-K-M14-75-SCR | - | SUS316 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 75 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x80 SUS316 | CSHS-K-M14-80-SCR | - | SUS316 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 80 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x85 SUS316 | CSHS-K-M14-85-SCR | - | SUS316 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 85 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x90 SUS316 | CSHS-K-M14-90-SCR | - | SUS316 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 90 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x100 SUS316 | CSHS-K-M14-100-SCR | - | SUS316 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 100 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x110 SUS316 | CSHS-K-M14-110-SCR | - | SUS316 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 110 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x120 SUS316 | CSHS-K-M14-120-SCR | - | SUS316 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 120 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x130 SUS316 | CSHS-K-M14-130-SCR | - | SUS316 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 130 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x140 SUS316 | CSHS-K-M14-140-SCR | - | SUS316 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 140 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x150 SUS316 | CSHS-K-M14-150-SCR | - | SUS316 | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 150 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x65 SUS316 | CSHS-K-M16-65-SCR | - | SUS316 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 65 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x70 SUS316 | CSHS-K-M16-70-SCR | - | SUS316 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 70 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x75 SUS316 | CSHS-K-M16-75-SCR | - | SUS316 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 75 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x80 SUS316 | CSHS-K-M16-80-SCR | - | SUS316 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 80 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x90 SUS316 | CSHS-K-M16-90-SCR | - | SUS316 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 90 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x100 SUS316 | CSHS-K-M16-100-SCR | - | SUS316 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 100 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x110 SUS316 | CSHS-K-M16-110-SCR | - | SUS316 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 110 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x120 SUS316 | CSHS-K-M16-120-SCR | - | SUS316 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 120 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x130 SUS316 | CSHS-K-M16-130-SCR | - | SUS316 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 130 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x140 SUS316 | CSHS-K-M16-140-SCR | - | SUS316 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 140 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x150 SUS316 | CSHS-K-M16-150-SCR | - | SUS316 | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 150 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x30 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M3-30-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 30 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x35 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M3-35-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 35 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x40 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M3-40-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 40 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x45 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M3-45-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 45 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x50 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M3-50-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 50 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x30 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M4-30-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M4 | 20 mm | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren lửng | 30 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x35 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M4-35-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M4 | 20 mm | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren lửng | 35 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x40 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M4-40-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M4 | 20 mm | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren lửng | 40 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x45 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M4-45-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M4 | 20 mm | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren lửng | 45 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x50 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M4-50-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M4 | 20 mm | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren lửng | 50 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x30 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M5-30-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 30 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x35 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M5-35-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 35 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x40 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M5-40-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 40 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x45 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M5-45-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 45 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x50 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M5-50-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 50 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x55 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M5-55-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 55 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x60 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M5-60-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 60 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x70 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M5-70-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 70 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x80 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M5-80-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 80 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x90 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M5-90-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 90 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x100 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M5-100-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 100 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x35 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M6-35-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 35 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x40 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M6-40-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 40 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x45 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M6-45-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 45 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x50 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M6-50-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 50 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x55 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M6-55-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 55 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x60 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M6-60-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 60 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x70 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M6-70-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 70 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x80 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M6-80-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 80 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x90 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M6-90-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 90 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x100 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M6-100-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 100 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x110 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M6-110-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 110 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x120 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M6-120-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 120 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x130 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M6-130-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 130 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x140 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M6-140-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 140 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x150 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M6-150-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 150 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x40 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M8-40-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 40 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x45 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M8-45-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 45 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x50 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M8-50-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 50 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x55 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M8-55-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 55 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x60 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M8-60-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 60 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x70 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M8-70-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 70 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x80 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M8-80-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 80 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x90 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M8-90-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 90 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x100 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M8-100-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 100 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x110 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M8-110-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 110 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x120 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M8-120-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 120 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x130 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M8-130-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 130 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x140 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M8-140-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 140 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x150 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M8-150-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 150 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x45 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M10-45-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 45 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x50 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M10-50-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 50 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x55 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M10-55-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 55 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x60 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M10-60-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 60 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x70 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M10-70-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 70 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x80 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M10-80-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 80 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x90 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M10-90-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 90 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x100 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M10-100-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 100 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x110 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M10-110-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 110 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x120 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M10-120-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 120 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x130 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M10-130-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 130 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x140 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M10-140-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 140 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x150 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M10-150-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 150 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x50 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M12-50-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 50 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x55 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M12-55-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 55 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x60 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M12-60-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 60 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x70 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M12-70-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 70 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x80 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M12-80-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 80 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x90 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M12-90-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 90 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x100 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M12-100-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 100 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x110 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M12-110-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 110 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x120 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M12-120-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 120 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x130 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M12-130-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 130 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x140 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M12-140-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 140 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x150 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M12-150-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 150 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x160 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M12-160-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 160 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x170 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M12-170-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 170 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x180 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M12-180-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 180 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x190 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M12-190-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 190 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x200 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M12-200-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 200 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x60 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M14-60-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 60 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x70 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M14-70-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 70 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x80 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M14-80-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 80 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x90 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M14-90-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 90 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x100 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M14-100-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 100 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x110 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M14-110-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 110 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x120 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M14-120-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 120 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x130 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M14-130-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 130 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x140 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M14-140-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 140 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x150 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M14-150-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 150 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x160 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M14-160-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 160 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x170 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M14-170-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 170 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x180 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M14-180-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 180 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x190 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M14-190-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 190 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x200 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M14-200-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 200 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x65 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M16-65-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 65 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x70 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M16-70-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 70 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x80 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M16-80-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 80 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x90 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M16-90-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 90 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x100 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M16-100-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 100 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x110 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M16-110-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 110 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x120 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M16-120-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 120 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x130 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M16-130-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 130 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x140 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M16-140-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 140 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x150 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M16-150-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 150 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x160 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M16-160-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 160 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x170 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M16-170-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 170 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x180 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M16-180-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 180 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x190 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M16-190-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 190 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x200 Thép Class 12 mạ kẽm | CSHS-K-M16-200-ZI12 | - | Thép Class 12 mạ kẽm | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 200 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x30 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M3-30-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 30 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x35 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M3-35-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 35 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x40 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M3-40-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 40 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x45 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M3-45-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 45 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x50 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M3-50-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M3 | 18 mm | 5.68 mm | 2.87 mm | 3 mm | Ren lửng | 50 mm | 2.58 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x30 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M4-30-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M4 | 20 mm | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren lửng | 30 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x35 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M4-35-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M4 | 20 mm | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren lửng | 35 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x40 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M4-40-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M4 | 20 mm | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren lửng | 40 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x45 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M4-45-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M4 | 20 mm | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren lửng | 45 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x50 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M4-50-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M4 | 20 mm | 7.22 mm | 3.44 mm | 4 mm | Ren lửng | 50 mm | 3.08 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x30 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M5-30-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 30 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x35 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M5-35-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 35 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x40 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M5-40-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 40 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x45 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M5-45-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 45 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x50 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M5-50-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 50 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x55 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M5-55-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 55 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x60 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M5-60-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 60 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x70 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M5-70-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 70 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x80 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M5-80-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 80 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x90 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M5-90-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 90 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x100 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M5-100-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M5 | 22 mm | 8.72 mm | 4.58 mm | 5 mm | Ren lửng | 100 mm | 4.095 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x35 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M6-35-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 35 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x40 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M6-40-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 40 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x45 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M6-45-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 45 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x50 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M6-50-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 50 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x55 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M6-55-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 55 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x60 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M6-60-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 60 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x70 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M6-70-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 70 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x80 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M6-80-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 80 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x90 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M6-90-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 90 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x100 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M6-100-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 100 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x110 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M6-110-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 110 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x120 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M6-120-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 120 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x130 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M6-130-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 130 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x140 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M6-140-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 140 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x150 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M6-150-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M6 | 24 mm | 10.22 mm | 5.72 mm | 6 mm | Ren lửng | 150 mm | 5.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x40 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M8-40-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 40 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x45 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M8-45-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 45 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x50 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M8-50-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 50 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x55 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M8-55-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 55 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x60 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M8-60-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 60 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x70 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M8-70-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 70 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x80 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M8-80-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 80 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x90 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M8-90-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 90 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x100 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M8-100-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 100 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x110 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M8-110-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 110 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x120 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M8-120-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 120 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x130 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M8-130-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 130 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x140 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M8-140-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 140 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x150 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M8-150-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M8 | 28 mm | 13.27 mm | 6.86 mm | 8 mm | Ren lửng | 150 mm | 6.14 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x45 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M10-45-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 45 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x50 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M10-50-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 50 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x55 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M10-55-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 55 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x60 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M10-60-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 60 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x70 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M10-70-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 70 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x80 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M10-80-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 80 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x90 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M10-90-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 90 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x100 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M10-100-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 100 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x110 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M10-110-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 110 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x120 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M10-120-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 120 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x130 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M10-130-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 130 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x140 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M10-140-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 140 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x150 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M10-150-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M10 | 32 mm | 16.27 mm | 9.15 mm | 10 mm | Ren lửng | 150 mm | 8.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x50 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M12-50-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 50 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x55 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M12-55-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 55 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x60 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M12-60-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 60 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x70 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M12-70-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 70 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x80 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M12-80-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 80 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x90 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M12-90-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 90 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x100 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M12-100-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 100 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x110 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M12-110-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 110 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x120 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M12-120-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 120 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x130 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M12-130-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 130 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x140 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M12-140-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 140 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x150 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M12-150-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 150 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x160 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M12-160-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 160 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x170 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M12-170-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 170 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x180 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M12-180-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 180 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x190 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M12-190-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 190 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x200 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M12-200-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M12 | 36 mm | 18.27 mm | 11.43 mm | 12 mm | Ren lửng | 200 mm | 10.175 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x60 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M14-60-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 60 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x70 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M14-70-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 70 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x80 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M14-80-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 80 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x90 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M14-90-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 90 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x100 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M14-100-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 100 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x110 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M14-110-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 110 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x120 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M14-120-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 120 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x130 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M14-130-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 130 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x140 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M14-140-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 140 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x150 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M14-150-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 150 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x160 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M14-160-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 160 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x170 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M14-170-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 170 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x180 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M14-180-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 180 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x190 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M14-190-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 190 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x200 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M14-200-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M14 | 40 mm | 21.33 mm | 13.72 mm | 14 mm | Ren lửng | 200 mm | 12.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x65 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M16-65-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 65 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x70 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M16-70-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 70 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x80 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M16-80-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 80 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x90 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M16-90-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 90 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x100 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M16-100-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 100 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x110 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M16-110-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 110 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x120 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M16-120-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 120 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x130 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M16-130-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 130 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x140 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M16-140-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 140 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x150 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M16-150-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 150 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x160 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M16-160-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 160 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x170 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M16-170-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 170 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x180 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M16-180-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 180 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x190 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M16-190-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 190 mm | 14.212 mm |
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x200 Thép Class 12 mạ đen | CSHS-K-M16-200-ZI12B | - | Thép Class 12 mạ đen | M16 | 44 mm | 24.33 mm | 16 mm | 16 mm | Ren lửng | 200 mm | 14.212 mm |
