Đặt hàng tại V Xanh ngay hôm nay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!

ISO 9001:2015

envelope-o

Email: sales@vxanh.com

mobile

Hotline: 0908.88.77.89

Danh sách sản phẩm

Tên sản phẩm Mã V Xanh Mã tham khảo Vật liệu Size Ren b dk e k Loại ren L s
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x3 SUS304 CSHS-FK-M1.6-3-SS - SUS304 M1.6 - 3.14 mm 1.73 mm 1.6 mm Ren toàn thân 3 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x4 SUS304 CSHS-FK-M1.6-4-SS - SUS304 M1.6 - 3.14 mm 1.73 mm 1.6 mm Ren toàn thân 4 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x5 SUS304 CSHS-FK-M1.6-5-SS - SUS304 M1.6 - 3.14 mm 1.73 mm 1.6 mm Ren toàn thân 5 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x6 SUS304 CSHS-FK-M1.6-6-SS - SUS304 M1.6 - 3.14 mm 1.73 mm 1.6 mm Ren toàn thân 6 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x8 SUS304 CSHS-FK-M1.6-8-SS - SUS304 M1.6 - 3.14 mm 1.73 mm 1.6 mm Ren toàn thân 8 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x10 SUS304 CSHS-FK-M1.6-10-SS - SUS304 M1.6 - 3.14 mm 1.73 mm 1.6 mm Ren toàn thân 10 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x12 SUS304 CSHS-FK-M1.6-12-SS - SUS304 M1.6 - 3.14 mm 1.73 mm 1.6 mm Ren toàn thân 12 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x16 SUS304 CSHS-FK-M1.6-16-SS - SUS304 M1.6 - 3.14 mm 1.73 mm 1.6 mm Ren toàn thân 16 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x4 SUS304 CSHS-FK-M2-4-SS - SUS304 M2 - 3.98 mm 1.73 mm 2 mm Ren toàn thân 4 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x5 SUS304 CSHS-FK-M2-5-SS - SUS304 M2 - 3.98 mm 1.73 mm 2 mm Ren toàn thân 5 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x6 SUS304 CSHS-FK-M2-6-SS - SUS304 M2 - 3.98 mm 1.73 mm 2 mm Ren toàn thân 6 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x8 SUS304 CSHS-FK-M2-8-SS - SUS304 M2 - 3.98 mm 1.73 mm 2 mm Ren toàn thân 8 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x10 SUS304 CSHS-FK-M2-10-SS - SUS304 M2 - 3.98 mm 1.73 mm 2 mm Ren toàn thân 10 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x12 SUS304 CSHS-FK-M2-12-SS - SUS304 M2 - 3.98 mm 1.73 mm 2 mm Ren toàn thân 12 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x16 SUS304 CSHS-FK-M2-16-SS - SUS304 M2 - 3.98 mm 1.73 mm 2 mm Ren toàn thân 16 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x20 SUS304 CSHS-FK-M2-20-SS - SUS304 M2 - 3.98 mm 1.73 mm 2 mm Ren toàn thân 20 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x4 SUS304 CSHS-FK-M2.5-4-SS - SUS304 M2.5 - 4.68 mm 2.3 mm 2.5 mm Ren toàn thân 4 mm 2.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x5 SUS304 CSHS-FK-M2.5-5-SS - SUS304 M2.5 - 4.68 mm 2.3 mm 2.5 mm Ren toàn thân 5 mm 2.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x6 SUS304 CSHS-FK-M2.5-6-SS - SUS304 M2.5 - 4.68 mm 2.3 mm 2.5 mm Ren toàn thân 6 mm 2.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x8 SUS304 CSHS-FK-M2.5-8-SS - SUS304 M2.5 - 4.68 mm 2.3 mm 2.5 mm Ren toàn thân 8 mm 2.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x10 SUS304 CSHS-FK-M2.5-10-SS - SUS304 M2.5 - 4.68 mm 2.3 mm 2.5 mm Ren toàn thân 10 mm 2.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x12 SUS304 CSHS-FK-M2.5-12-SS - SUS304 M2.5 - 4.68 mm 2.3 mm 2.5 mm Ren toàn thân 12 mm 2.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x16 SUS304 CSHS-FK-M2.5-16-SS - SUS304 M2.5 - 4.68 mm 2.3 mm 2.5 mm Ren toàn thân 16 mm 2.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x20 SUS304 CSHS-FK-M2.5-20-SS - SUS304 M2.5 - 4.68 mm 2.3 mm 2.5 mm Ren toàn thân 20 mm 2.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x4 SUS304 CSHS-FK-M3-4-SS - SUS304 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 4 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x5 SUS304 CSHS-FK-M3-5-SS - SUS304 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 5 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x6 SUS304 CSHS-FK-M3-6-SS - SUS304 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 6 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x8 SUS304 CSHS-FK-M3-8-SS - SUS304 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 8 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x10 SUS304 CSHS-FK-M3-10-SS - SUS304 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 10 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x12 SUS304 CSHS-FK-M3-12-SS - SUS304 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 12 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x14 SUS304 CSHS-FK-M3-14-SS - SUS304 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 14 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x16 SUS304 CSHS-FK-M3-16-SS - SUS304 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 16 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x20 SUS304 CSHS-FK-M3-20-SS - SUS304 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 20 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x25 SUS304 CSHS-FK-M3-25-SS - SUS304 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 25 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x30 SUS304 CSHS-FK-M3-30-SS - SUS304 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 30 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x35 SUS304 CSHS-FK-M3-35-SS - SUS304 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 35 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x40 SUS304 CSHS-FK-M3-40-SS - SUS304 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 40 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x45 SUS304 CSHS-FK-M3-45-SS - SUS304 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 45 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x50 SUS304 CSHS-FK-M3-50-SS - SUS304 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 50 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x55 SUS304 CSHS-FK-M3-55-SS - SUS304 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 55 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x60 SUS304 CSHS-FK-M3-60-SS - SUS304 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 60 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x5 SUS304 CSHS-FK-M4-5-SS - SUS304 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 5 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x6 SUS304 CSHS-FK-M4-6-SS - SUS304 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 6 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x8 SUS304 CSHS-FK-M4-8-SS - SUS304 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 8 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x10 SUS304 CSHS-FK-M4-10-SS - SUS304 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 10 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x12 SUS304 CSHS-FK-M4-12-SS - SUS304 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 12 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x14 SUS304 CSHS-FK-M4-14-SS - SUS304 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 14 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x16 SUS304 CSHS-FK-M4-16-SS - SUS304 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 16 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x18 SUS304 CSHS-FK-M4-18-SS - SUS304 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 18 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x20 SUS304 CSHS-FK-M4-20-SS - SUS304 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 20 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x25 SUS304 CSHS-FK-M4-25-SS - SUS304 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 25 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x30 SUS304 CSHS-FK-M4-30-SS - SUS304 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 30 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x35 SUS304 CSHS-FK-M4-35-SS - SUS304 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 35 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x40 SUS304 CSHS-FK-M4-40-SS - SUS304 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 40 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x45 SUS304 CSHS-FK-M4-45-SS - SUS304 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 45 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x50 SUS304 CSHS-FK-M4-50-SS - SUS304 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 50 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x55 SUS304 CSHS-FK-M4-55-SS - SUS304 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 55 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x60 SUS304 CSHS-FK-M4-60-SS - SUS304 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 60 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x70 SUS304 CSHS-FK-M4-70-SS - SUS304 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 70 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x80 SUS304 CSHS-FK-M4-80-SS - SUS304 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 80 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x6 SUS304 CSHS-FK-M5-6-SS - SUS304 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 6 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x8 SUS304 CSHS-FK-M5-8-SS - SUS304 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 8 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x10 SUS304 CSHS-FK-M5-10-SS - SUS304 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 10 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x12 SUS304 CSHS-FK-M5-12-SS - SUS304 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 12 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x14 SUS304 CSHS-FK-M5-14-SS - SUS304 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 14 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x16 SUS304 CSHS-FK-M5-16-SS - SUS304 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 16 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x18 SUS304 CSHS-FK-M5-18-SS - SUS304 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 18 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x20 SUS304 CSHS-FK-M5-20-SS - SUS304 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 20 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x25 SUS304 CSHS-FK-M5-25-SS - SUS304 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 25 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x30 SUS304 CSHS-FK-M5-30-SS - SUS304 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 30 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x35 SUS304 CSHS-FK-M5-35-SS - SUS304 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 35 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x40 SUS304 CSHS-FK-M5-40-SS - SUS304 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 40 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x45 SUS304 CSHS-FK-M5-45-SS - SUS304 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 45 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x50 SUS304 CSHS-FK-M5-50-SS - SUS304 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 50 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x55 SUS304 CSHS-FK-M5-55-SS - SUS304 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 55 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x60 SUS304 CSHS-FK-M5-60-SS - SUS304 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 60 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x70 SUS304 CSHS-FK-M5-70-SS - SUS304 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 70 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x80 SUS304 CSHS-FK-M5-80-SS - SUS304 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 80 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x90 SUS304 CSHS-FK-M5-90-SS - SUS304 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 90 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x100 SUS304 CSHS-FK-M5-100-SS - SUS304 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 100 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x6 SUS304 CSHS-FK-M6-6-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 6 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x8 SUS304 CSHS-FK-M6-8-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 8 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x10 SUS304 CSHS-FK-M6-10-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 10 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x12 SUS304 CSHS-FK-M6-12-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 12 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x14 SUS304 CSHS-FK-M6-14-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 14 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x16 SUS304 CSHS-FK-M6-16-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 16 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x18 SUS304 CSHS-FK-M6-18-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 18 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x20 SUS304 CSHS-FK-M6-20-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 20 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x25 SUS304 CSHS-FK-M6-25-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 25 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x30 SUS304 CSHS-FK-M6-30-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 30 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x35 SUS304 CSHS-FK-M6-35-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 35 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x40 SUS304 CSHS-FK-M6-40-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 40 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x45 SUS304 CSHS-FK-M6-45-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 45 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x50 SUS304 CSHS-FK-M6-50-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 50 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x55 SUS304 CSHS-FK-M6-55-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 55 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x60 SUS304 CSHS-FK-M6-60-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 60 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x70 SUS304 CSHS-FK-M6-70-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 70 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x80 SUS304 CSHS-FK-M6-80-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 80 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x90 SUS304 CSHS-FK-M6-90-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 90 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x100 SUS304 CSHS-FK-M6-100-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 100 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x120 SUS304 CSHS-FK-M6-120-SS - SUS304 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 120 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x10 SUS304 CSHS-FK-M8-10-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 10 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x12 SUS304 CSHS-FK-M8-12-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 12 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x14 SUS304 CSHS-FK-M8-14-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 14 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x16 SUS304 CSHS-FK-M8-16-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 16 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x18 SUS304 CSHS-FK-M8-18-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 18 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x20 SUS304 CSHS-FK-M8-20-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 20 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x25 SUS304 CSHS-FK-M8-25-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 25 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x30 SUS304 CSHS-FK-M8-30-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 30 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x35 SUS304 CSHS-FK-M8-35-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 35 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x40 SUS304 CSHS-FK-M8-40-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 40 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x45 SUS304 CSHS-FK-M8-45-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 45 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x50 SUS304 CSHS-FK-M8-50-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 50 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x55 SUS304 CSHS-FK-M8-55-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 55 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x60 SUS304 CSHS-FK-M8-60-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 60 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x65 SUS304 CSHS-FK-M8-65-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 65 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x70 SUS304 CSHS-FK-M8-70-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 70 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x80 SUS304 CSHS-FK-M8-80-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 80 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x90 SUS304 CSHS-FK-M8-90-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 90 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x100 SUS304 CSHS-FK-M8-100-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 100 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x110 SUS304 CSHS-FK-M8-110-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 110 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x120 SUS304 CSHS-FK-M8-120-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 120 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x130 SUS304 CSHS-FK-M8-130-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 130 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x140 SUS304 CSHS-FK-M8-140-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 140 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x150 SUS304 CSHS-FK-M8-150-SS - SUS304 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 150 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x16 SUS304 CSHS-FK-M10-16-SS - SUS304 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 16 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x20 SUS304 CSHS-FK-M10-20-SS - SUS304 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 20 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x25 SUS304 CSHS-FK-M10-25-SS - SUS304 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 25 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x30 SUS304 CSHS-FK-M10-30-SS - SUS304 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 30 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x35 SUS304 CSHS-FK-M10-35-SS - SUS304 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 35 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x40 SUS304 CSHS-FK-M10-40-SS - SUS304 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 40 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x45 SUS304 CSHS-FK-M10-45-SS - SUS304 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 45 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x50 SUS304 CSHS-FK-M10-50-SS - SUS304 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 50 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x55 SUS304 CSHS-FK-M10-55-SS - SUS304 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 55 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x60 SUS304 CSHS-FK-M10-60-SS - SUS304 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 60 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x70 SUS304 CSHS-FK-M10-70-SS - SUS304 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 70 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x80 SUS304 CSHS-FK-M10-80-SS - SUS304 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 80 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x90 SUS304 CSHS-FK-M10-90-SS - SUS304 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 90 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x100 SUS304 CSHS-FK-M10-100-SS - SUS304 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 100 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x110 SUS304 CSHS-FK-M10-110-SS - SUS304 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 110 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x120 SUS304 CSHS-FK-M10-120-SS - SUS304 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 120 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x130 SUS304 CSHS-FK-M10-130-SS - SUS304 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 130 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x140 SUS304 CSHS-FK-M10-140-SS - SUS304 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 140 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x150 SUS304 CSHS-FK-M10-150-SS - SUS304 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 150 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x16 SUS304 CSHS-FK-M12-16-SS - SUS304 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 16 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x20 SUS304 CSHS-FK-M12-20-SS - SUS304 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 20 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x25 SUS304 CSHS-FK-M12-25-SS - SUS304 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 25 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x30 SUS304 CSHS-FK-M12-30-SS - SUS304 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 30 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x35 SUS304 CSHS-FK-M12-35-SS - SUS304 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 35 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x40 SUS304 CSHS-FK-M12-40-SS - SUS304 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 40 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x45 SUS304 CSHS-FK-M12-45-SS - SUS304 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 45 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x50 SUS304 CSHS-FK-M12-50-SS - SUS304 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 50 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x55 SUS304 CSHS-FK-M12-55-SS - SUS304 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 55 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x60 SUS304 CSHS-FK-M12-60-SS - SUS304 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 60 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x65 SUS304 CSHS-FK-M12-65-SS - SUS304 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 65 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x70 SUS304 CSHS-FK-M12-70-SS - SUS304 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 70 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x80 SUS304 CSHS-FK-M12-80-SS - SUS304 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 80 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x90 SUS304 CSHS-FK-M12-90-SS - SUS304 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 90 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x100 SUS304 CSHS-FK-M12-100-SS - SUS304 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 100 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x110 SUS304 CSHS-FK-M12-110-SS - SUS304 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 110 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x120 SUS304 CSHS-FK-M12-120-SS - SUS304 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 120 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x130 SUS304 CSHS-FK-M12-130-SS - SUS304 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 130 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x140 SUS304 CSHS-FK-M12-140-SS - SUS304 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 140 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x150 SUS304 CSHS-FK-M12-150-SS - SUS304 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 150 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x25 SUS304 CSHS-FK-M14-25-SS - SUS304 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 25 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x30 SUS304 CSHS-FK-M14-30-SS - SUS304 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 30 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x35 SUS304 CSHS-FK-M14-35-SS - SUS304 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 35 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x40 SUS304 CSHS-FK-M14-40-SS - SUS304 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 40 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x45 SUS304 CSHS-FK-M14-45-SS - SUS304 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 45 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x50 SUS304 CSHS-FK-M14-50-SS - SUS304 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 50 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x55 SUS304 CSHS-FK-M14-55-SS - SUS304 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 55 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x60 SUS304 CSHS-FK-M14-60-SS - SUS304 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 60 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x70 SUS304 CSHS-FK-M14-70-SS - SUS304 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 70 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x80 SUS304 CSHS-FK-M14-80-SS - SUS304 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 80 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x90 SUS304 CSHS-FK-M14-90-SS - SUS304 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 90 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x100 SUS304 CSHS-FK-M14-100-SS - SUS304 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 100 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x120 SUS304 CSHS-FK-M14-120-SS - SUS304 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 120 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x25 SUS304 CSHS-FK-M16-25-SS - SUS304 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 25 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x30 SUS304 CSHS-FK-M16-30-SS - SUS304 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 30 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x35 SUS304 CSHS-FK-M16-35-SS - SUS304 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 35 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x40 SUS304 CSHS-FK-M16-40-SS - SUS304 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 40 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x45 SUS304 CSHS-FK-M16-45-SS - SUS304 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 45 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x50 SUS304 CSHS-FK-M16-50-SS - SUS304 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 50 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x55 SUS304 CSHS-FK-M16-55-SS - SUS304 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 55 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x60 SUS304 CSHS-FK-M16-60-SS - SUS304 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 60 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x70 SUS304 CSHS-FK-M16-70-SS - SUS304 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 70 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x80 SUS304 CSHS-FK-M16-80-SS - SUS304 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 80 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x90 SUS304 CSHS-FK-M16-90-SS - SUS304 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 90 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x100 SUS304 CSHS-FK-M16-100-SS - SUS304 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 100 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x110 SUS304 CSHS-FK-M16-110-SS - SUS304 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 110 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x120 SUS304 CSHS-FK-M16-120-SS - SUS304 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 120 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x130 SUS304 CSHS-FK-M16-130-SS - SUS304 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 130 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x140 SUS304 CSHS-FK-M16-140-SS - SUS304 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 140 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x150 SUS304 CSHS-FK-M16-150-SS - SUS304 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 150 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x3 SUS316 CSHS-FK-M1.6-3-SCR - SUS316 M1.6 - 3.14 mm 1.73 mm 1.6 mm Ren toàn thân 3 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x4 SUS316 CSHS-FK-M1.6-4-SCR - SUS316 M1.6 - 3.14 mm 1.73 mm 1.6 mm Ren toàn thân 4 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x5 SUS316 CSHS-FK-M1.6-5-SCR - SUS316 M1.6 - 3.14 mm 1.73 mm 1.6 mm Ren toàn thân 5 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x6 SUS316 CSHS-FK-M1.6-6-SCR - SUS316 M1.6 - 3.14 mm 1.73 mm 1.6 mm Ren toàn thân 6 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x8 SUS316 CSHS-FK-M1.6-8-SCR - SUS316 M1.6 - 3.14 mm 1.73 mm 1.6 mm Ren toàn thân 8 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x10 SUS316 CSHS-FK-M1.6-10-SCR - SUS316 M1.6 - 3.14 mm 1.73 mm 1.6 mm Ren toàn thân 10 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x12 SUS316 CSHS-FK-M1.6-12-SCR - SUS316 M1.6 - 3.14 mm 1.73 mm 1.6 mm Ren toàn thân 12 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M1.6x16 SUS316 CSHS-FK-M1.6-16-SCR - SUS316 M1.6 - 3.14 mm 1.73 mm 1.6 mm Ren toàn thân 16 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x4 SUS316 CSHS-FK-M2-4-SCR - SUS316 M2 - 3.98 mm 1.73 mm 2 mm Ren toàn thân 4 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x5 SUS316 CSHS-FK-M2-5-SCR - SUS316 M2 - 3.98 mm 1.73 mm 2 mm Ren toàn thân 5 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x6 SUS316 CSHS-FK-M2-6-SCR - SUS316 M2 - 3.98 mm 1.73 mm 2 mm Ren toàn thân 6 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x8 SUS316 CSHS-FK-M2-8-SCR - SUS316 M2 - 3.98 mm 1.73 mm 2 mm Ren toàn thân 8 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x10 SUS316 CSHS-FK-M2-10-SCR - SUS316 M2 - 3.98 mm 1.73 mm 2 mm Ren toàn thân 10 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x12 SUS316 CSHS-FK-M2-12-SCR - SUS316 M2 - 3.98 mm 1.73 mm 2 mm Ren toàn thân 12 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x16 SUS316 CSHS-FK-M2-16-SCR - SUS316 M2 - 3.98 mm 1.73 mm 2 mm Ren toàn thân 16 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2x20 SUS316 CSHS-FK-M2-20-SCR - SUS316 M2 - 3.98 mm 1.73 mm 2 mm Ren toàn thân 20 mm 1.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x4 SUS316 CSHS-FK-M2.5-4-SCR - SUS316 M2.5 - 4.68 mm 2.3 mm 2.5 mm Ren toàn thân 4 mm 2.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x5 SUS316 CSHS-FK-M2.5-5-SCR - SUS316 M2.5 - 4.68 mm 2.3 mm 2.5 mm Ren toàn thân 5 mm 2.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x6 SUS316 CSHS-FK-M2.5-6-SCR - SUS316 M2.5 - 4.68 mm 2.3 mm 2.5 mm Ren toàn thân 6 mm 2.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x8 SUS316 CSHS-FK-M2.5-8-SCR - SUS316 M2.5 - 4.68 mm 2.3 mm 2.5 mm Ren toàn thân 8 mm 2.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x10 SUS316 CSHS-FK-M2.5-10-SCR - SUS316 M2.5 - 4.68 mm 2.3 mm 2.5 mm Ren toàn thân 10 mm 2.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x12 SUS316 CSHS-FK-M2.5-12-SCR - SUS316 M2.5 - 4.68 mm 2.3 mm 2.5 mm Ren toàn thân 12 mm 2.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x16 SUS316 CSHS-FK-M2.5-16-SCR - SUS316 M2.5 - 4.68 mm 2.3 mm 2.5 mm Ren toàn thân 16 mm 2.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M2.5x20 SUS316 CSHS-FK-M2.5-20-SCR - SUS316 M2.5 - 4.68 mm 2.3 mm 2.5 mm Ren toàn thân 20 mm 2.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x4 SUS316 CSHS-FK-M3-4-SCR - SUS316 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 4 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x5 SUS316 CSHS-FK-M3-5-SCR - SUS316 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 5 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x6 SUS316 CSHS-FK-M3-6-SCR - SUS316 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 6 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x8 SUS316 CSHS-FK-M3-8-SCR - SUS316 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 8 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x10 SUS316 CSHS-FK-M3-10-SCR - SUS316 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 10 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x12 SUS316 CSHS-FK-M3-12-SCR - SUS316 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 12 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x14 SUS316 CSHS-FK-M3-14-SCR - SUS316 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 14 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x16 SUS316 CSHS-FK-M3-16-SCR - SUS316 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 16 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x20 SUS316 CSHS-FK-M3-20-SCR - SUS316 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 20 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x25 SUS316 CSHS-FK-M3-25-SCR - SUS316 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 25 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x30 SUS316 CSHS-FK-M3-30-SCR - SUS316 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 30 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x35 SUS316 CSHS-FK-M3-35-SCR - SUS316 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 35 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x40 SUS316 CSHS-FK-M3-40-SCR - SUS316 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 40 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x45 SUS316 CSHS-FK-M3-45-SCR - SUS316 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 45 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x50 SUS316 CSHS-FK-M3-50-SCR - SUS316 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 50 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x55 SUS316 CSHS-FK-M3-55-SCR - SUS316 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 55 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x60 SUS316 CSHS-FK-M3-60-SCR - SUS316 M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 60 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x5 SUS316 CSHS-FK-M4-5-SCR - SUS316 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 5 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x6 SUS316 CSHS-FK-M4-6-SCR - SUS316 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 6 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x8 SUS316 CSHS-FK-M4-8-SCR - SUS316 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 8 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x10 SUS316 CSHS-FK-M4-10-SCR - SUS316 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 10 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x12 SUS316 CSHS-FK-M4-12-SCR - SUS316 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 12 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x14 SUS316 CSHS-FK-M4-14-SCR - SUS316 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 14 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x16 SUS316 CSHS-FK-M4-16-SCR - SUS316 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 16 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x18 SUS316 CSHS-FK-M4-18-SCR - SUS316 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 18 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x20 SUS316 CSHS-FK-M4-20-SCR - SUS316 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 20 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x25 SUS316 CSHS-FK-M4-25-SCR - SUS316 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 25 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x30 SUS316 CSHS-FK-M4-30-SCR - SUS316 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 30 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x35 SUS316 CSHS-FK-M4-35-SCR - SUS316 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 35 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x40 SUS316 CSHS-FK-M4-40-SCR - SUS316 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 40 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x45 SUS316 CSHS-FK-M4-45-SCR - SUS316 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 45 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x50 SUS316 CSHS-FK-M4-50-SCR - SUS316 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 50 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x55 SUS316 CSHS-FK-M4-55-SCR - SUS316 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 55 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x60 SUS316 CSHS-FK-M4-60-SCR - SUS316 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 60 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x70 SUS316 CSHS-FK-M4-70-SCR - SUS316 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 70 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x80 SUS316 CSHS-FK-M4-80-SCR - SUS316 M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 80 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x6 SUS316 CSHS-FK-M5-6-SCR - SUS316 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 6 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x8 SUS316 CSHS-FK-M5-8-SCR - SUS316 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 8 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x10 SUS316 CSHS-FK-M5-10-SCR - SUS316 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 10 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x12 SUS316 CSHS-FK-M5-12-SCR - SUS316 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 12 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x14 SUS316 CSHS-FK-M5-14-SCR - SUS316 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 14 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x16 SUS316 CSHS-FK-M5-16-SCR - SUS316 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 16 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x18 SUS316 CSHS-FK-M5-18-SCR - SUS316 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 18 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x20 SUS316 CSHS-FK-M5-20-SCR - SUS316 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 20 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x25 SUS316 CSHS-FK-M5-25-SCR - SUS316 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 25 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x30 SUS316 CSHS-FK-M5-30-SCR - SUS316 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 30 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x35 SUS316 CSHS-FK-M5-35-SCR - SUS316 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 35 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x40 SUS316 CSHS-FK-M5-40-SCR - SUS316 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 40 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x45 SUS316 CSHS-FK-M5-45-SCR - SUS316 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 45 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x50 SUS316 CSHS-FK-M5-50-SCR - SUS316 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 50 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x55 SUS316 CSHS-FK-M5-55-SCR - SUS316 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 55 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x60 SUS316 CSHS-FK-M5-60-SCR - SUS316 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 60 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x70 SUS316 CSHS-FK-M5-70-SCR - SUS316 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 70 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x80 SUS316 CSHS-FK-M5-80-SCR - SUS316 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 80 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x90 SUS316 CSHS-FK-M5-90-SCR - SUS316 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 90 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x100 SUS316 CSHS-FK-M5-100-SCR - SUS316 M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 100 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x6 SUS316 CSHS-FK-M6-6-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 6 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x8 SUS316 CSHS-FK-M6-8-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 8 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x10 SUS316 CSHS-FK-M6-10-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 10 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x12 SUS316 CSHS-FK-M6-12-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 12 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x14 SUS316 CSHS-FK-M6-14-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 14 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x16 SUS316 CSHS-FK-M6-16-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 16 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x18 SUS316 CSHS-FK-M6-18-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 18 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x20 SUS316 CSHS-FK-M6-20-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 20 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x25 SUS316 CSHS-FK-M6-25-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 25 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x30 SUS316 CSHS-FK-M6-30-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 30 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x35 SUS316 CSHS-FK-M6-35-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 35 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x40 SUS316 CSHS-FK-M6-40-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 40 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x45 SUS316 CSHS-FK-M6-45-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 45 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x50 SUS316 CSHS-FK-M6-50-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 50 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x55 SUS316 CSHS-FK-M6-55-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 55 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x60 SUS316 CSHS-FK-M6-60-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 60 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x70 SUS316 CSHS-FK-M6-70-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 70 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x80 SUS316 CSHS-FK-M6-80-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 80 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x90 SUS316 CSHS-FK-M6-90-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 90 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x100 SUS316 CSHS-FK-M6-100-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 100 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x120 SUS316 CSHS-FK-M6-120-SCR - SUS316 M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 120 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x10 SUS316 CSHS-FK-M8-10-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 10 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x12 SUS316 CSHS-FK-M8-12-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 12 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x14 SUS316 CSHS-FK-M8-14-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 14 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x16 SUS316 CSHS-FK-M8-16-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 16 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x18 SUS316 CSHS-FK-M8-18-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 18 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x20 SUS316 CSHS-FK-M8-20-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 20 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x25 SUS316 CSHS-FK-M8-25-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 25 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x30 SUS316 CSHS-FK-M8-30-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 30 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x35 SUS316 CSHS-FK-M8-35-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 35 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x40 SUS316 CSHS-FK-M8-40-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 40 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x45 SUS316 CSHS-FK-M8-45-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 45 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x50 SUS316 CSHS-FK-M8-50-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 50 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x55 SUS316 CSHS-FK-M8-55-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 55 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x60 SUS316 CSHS-FK-M8-60-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 60 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x65 SUS316 CSHS-FK-M8-65-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 65 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x70 SUS316 CSHS-FK-M8-70-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 70 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x80 SUS316 CSHS-FK-M8-80-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 80 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x90 SUS316 CSHS-FK-M8-90-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 90 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x100 SUS316 CSHS-FK-M8-100-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 100 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x110 SUS316 CSHS-FK-M8-110-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 110 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x120 SUS316 CSHS-FK-M8-120-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 120 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x130 SUS316 CSHS-FK-M8-130-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 130 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x140 SUS316 CSHS-FK-M8-140-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 140 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x150 SUS316 CSHS-FK-M8-150-SCR - SUS316 M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 150 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x16 SUS316 CSHS-FK-M10-16-SCR - SUS316 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 16 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x20 SUS316 CSHS-FK-M10-20-SCR - SUS316 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 20 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x25 SUS316 CSHS-FK-M10-25-SCR - SUS316 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 25 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x30 SUS316 CSHS-FK-M10-30-SCR - SUS316 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 30 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x35 SUS316 CSHS-FK-M10-35-SCR - SUS316 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 35 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x40 SUS316 CSHS-FK-M10-40-SCR - SUS316 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 40 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x45 SUS316 CSHS-FK-M10-45-SCR - SUS316 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 45 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x50 SUS316 CSHS-FK-M10-50-SCR - SUS316 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 50 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x55 SUS316 CSHS-FK-M10-55-SCR - SUS316 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 55 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x60 SUS316 CSHS-FK-M10-60-SCR - SUS316 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 60 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x70 SUS316 CSHS-FK-M10-70-SCR - SUS316 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 70 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x80 SUS316 CSHS-FK-M10-80-SCR - SUS316 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 80 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x90 SUS316 CSHS-FK-M10-90-SCR - SUS316 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 90 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x100 SUS316 CSHS-FK-M10-100-SCR - SUS316 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 100 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x110 SUS316 CSHS-FK-M10-110-SCR - SUS316 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 110 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x120 SUS316 CSHS-FK-M10-120-SCR - SUS316 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 120 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x130 SUS316 CSHS-FK-M10-130-SCR - SUS316 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 130 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x140 SUS316 CSHS-FK-M10-140-SCR - SUS316 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 140 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x150 SUS316 CSHS-FK-M10-150-SCR - SUS316 M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 150 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x16 SUS316 CSHS-FK-M12-16-SCR - SUS316 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 16 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x20 SUS316 CSHS-FK-M12-20-SCR - SUS316 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 20 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x25 SUS316 CSHS-FK-M12-25-SCR - SUS316 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 25 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x30 SUS316 CSHS-FK-M12-30-SCR - SUS316 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 30 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x35 SUS316 CSHS-FK-M12-35-SCR - SUS316 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 35 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x40 SUS316 CSHS-FK-M12-40-SCR - SUS316 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 40 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x45 SUS316 CSHS-FK-M12-45-SCR - SUS316 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 45 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x50 SUS316 CSHS-FK-M12-50-SCR - SUS316 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 50 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x55 SUS316 CSHS-FK-M12-55-SCR - SUS316 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 55 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x60 SUS316 CSHS-FK-M12-60-SCR - SUS316 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 60 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x65 SUS316 CSHS-FK-M12-65-SCR - SUS316 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 65 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x70 SUS316 CSHS-FK-M12-70-SCR - SUS316 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 70 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x80 SUS316 CSHS-FK-M12-80-SCR - SUS316 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 80 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x90 SUS316 CSHS-FK-M12-90-SCR - SUS316 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 90 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x100 SUS316 CSHS-FK-M12-100-SCR - SUS316 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 100 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x110 SUS316 CSHS-FK-M12-110-SCR - SUS316 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 110 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x120 SUS316 CSHS-FK-M12-120-SCR - SUS316 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 120 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x130 SUS316 CSHS-FK-M12-130-SCR - SUS316 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 130 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x140 SUS316 CSHS-FK-M12-140-SCR - SUS316 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 140 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x150 SUS316 CSHS-FK-M12-150-SCR - SUS316 M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 150 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x25 SUS316 CSHS-FK-M14-25-SCR - SUS316 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 25 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x30 SUS316 CSHS-FK-M14-30-SCR - SUS316 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 30 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x35 SUS316 CSHS-FK-M14-35-SCR - SUS316 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 35 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x40 SUS316 CSHS-FK-M14-40-SCR - SUS316 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 40 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x45 SUS316 CSHS-FK-M14-45-SCR - SUS316 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 45 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x50 SUS316 CSHS-FK-M14-50-SCR - SUS316 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 50 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x55 SUS316 CSHS-FK-M14-55-SCR - SUS316 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 55 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x60 SUS316 CSHS-FK-M14-60-SCR - SUS316 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 60 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x70 SUS316 CSHS-FK-M14-70-SCR - SUS316 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 70 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x80 SUS316 CSHS-FK-M14-80-SCR - SUS316 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 80 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x90 SUS316 CSHS-FK-M14-90-SCR - SUS316 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 90 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x100 SUS316 CSHS-FK-M14-100-SCR - SUS316 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 100 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x120 SUS316 CSHS-FK-M14-120-SCR - SUS316 M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 120 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x25 SUS316 CSHS-FK-M16-25-SCR - SUS316 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 25 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x30 SUS316 CSHS-FK-M16-30-SCR - SUS316 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 30 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x35 SUS316 CSHS-FK-M16-35-SCR - SUS316 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 35 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x40 SUS316 CSHS-FK-M16-40-SCR - SUS316 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 40 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x45 SUS316 CSHS-FK-M16-45-SCR - SUS316 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 45 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x50 SUS316 CSHS-FK-M16-50-SCR - SUS316 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 50 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x55 SUS316 CSHS-FK-M16-55-SCR - SUS316 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 55 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x60 SUS316 CSHS-FK-M16-60-SCR - SUS316 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 60 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x70 SUS316 CSHS-FK-M16-70-SCR - SUS316 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 70 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x80 SUS316 CSHS-FK-M16-80-SCR - SUS316 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 80 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x90 SUS316 CSHS-FK-M16-90-SCR - SUS316 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 90 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x100 SUS316 CSHS-FK-M16-100-SCR - SUS316 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 100 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x110 SUS316 CSHS-FK-M16-110-SCR - SUS316 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 110 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x120 SUS316 CSHS-FK-M16-120-SCR - SUS316 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 120 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x130 SUS316 CSHS-FK-M16-130-SCR - SUS316 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 130 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x140 SUS316 CSHS-FK-M16-140-SCR - SUS316 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 140 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x150 SUS316 CSHS-FK-M16-150-SCR - SUS316 M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 150 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x4 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M3-4-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 4 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x5 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M3-5-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 5 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x6 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M3-6-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 6 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x8 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M3-8-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 8 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x10 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M3-10-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 10 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x12 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M3-12-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 12 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x14 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M3-14-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 14 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x16 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M3-16-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 16 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x20 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M3-20-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 20 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x25 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M3-25-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 25 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x30 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M3-30-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 30 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x35 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M3-35-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 35 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x40 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M3-40-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 40 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x45 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M3-45-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 45 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x50 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M3-50-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 50 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x5 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M4-5-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 5 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x6 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M4-6-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 6 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x8 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M4-8-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 8 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x10 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M4-10-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 10 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x12 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M4-12-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 12 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x14 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M4-14-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 14 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x16 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M4-16-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 16 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x18 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M4-18-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 18 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x20 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M4-20-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 20 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x25 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M4-25-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 25 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x30 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M4-30-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 30 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x35 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M4-35-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 35 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x40 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M4-40-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 40 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x45 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M4-45-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 45 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x50 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M4-50-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 50 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x6 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-6-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 6 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x8 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-8-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 8 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x10 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-10-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 10 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x12 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-12-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 12 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x14 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-14-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 14 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x16 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-16-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 16 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x18 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-18-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 18 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x20 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-20-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 20 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x25 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-25-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 25 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x30 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-30-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 30 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x35 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-35-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 35 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x40 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-40-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 40 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x45 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-45-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 45 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x50 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-50-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 50 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x55 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-55-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 55 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x60 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-60-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 60 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x65 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-65-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 65 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x70 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-70-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 70 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x75 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-75-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 75 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x80 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-80-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 80 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x90 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-90-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 90 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x100 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M5-100-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 100 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x8 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M6-8-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 8 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x10 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M6-10-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 10 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x12 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M6-12-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 12 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x14 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M6-14-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 14 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x16 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M6-16-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 16 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x18 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M6-18-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 18 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x20 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M6-20-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 20 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x25 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M6-25-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 25 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x30 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M6-30-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 30 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x35 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M6-35-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 35 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x40 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M6-40-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 40 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x45 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M6-45-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 45 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x50 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M6-50-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 50 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x55 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M6-55-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 55 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x60 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M6-60-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 60 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x70 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M6-70-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 70 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x75 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M6-75-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 75 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x80 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M6-80-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 80 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x90 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M6-90-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 90 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x100 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M6-100-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 100 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x10 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-10-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 10 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x12 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-12-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 12 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x14 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-14-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 14 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x16 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-16-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 16 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x18 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-18-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 18 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x20 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-20-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 20 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x25 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-25-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 25 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x30 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-30-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 30 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x35 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-35-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 35 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x40 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-40-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 40 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x45 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-45-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 45 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x50 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-50-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 50 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x55 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-55-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 55 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x60 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-60-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 60 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x65 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-65-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 65 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x70 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-70-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 70 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x75 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-75-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 75 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x80 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-80-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 80 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x90 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-90-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 90 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x100 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-100-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 100 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x110 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-110-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 110 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x120 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-120-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 120 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x130 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-130-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 130 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x140 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-140-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 140 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x150 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M8-150-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 150 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x16 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-16-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 16 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x20 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-20-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 20 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x25 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-25-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 25 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x30 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-30-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 30 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x35 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-35-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 35 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x40 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-40-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 40 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x45 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-45-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 45 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x50 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-50-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 50 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x55 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-55-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 55 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x60 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-60-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 60 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x65 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-65-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 65 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x70 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-70-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 70 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x75 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-75-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 75 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x80 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-80-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 80 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x90 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-90-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 90 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x100 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-100-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 100 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x110 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-110-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 110 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x120 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-120-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 120 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x130 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-130-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 130 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x140 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-140-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 140 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x150 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M10-150-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 150 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x16 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-16-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 16 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x20 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-20-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 20 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x25 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-25-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 25 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x30 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-30-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 30 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x35 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-35-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 35 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x40 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-40-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 40 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x45 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-45-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 45 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x50 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-50-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 50 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x55 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-55-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 55 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x60 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-60-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 60 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x65 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-65-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 65 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x70 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-70-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 70 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x75 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-75-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 75 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x80 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-80-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 80 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x90 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-90-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 90 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x100 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-100-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 100 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x110 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-110-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 110 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x120 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-120-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 120 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x130 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-130-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 130 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x140 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-140-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 140 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x150 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M12-150-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 150 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x25 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M14-25-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 25 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x30 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M14-30-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 30 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x35 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M14-35-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 35 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x40 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M14-40-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 40 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x45 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M14-45-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 45 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x50 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M14-50-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 50 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x55 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M14-55-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 55 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x60 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M14-60-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 60 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x65 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M14-65-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 65 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x70 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M14-70-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 70 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x75 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M14-75-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 75 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x80 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M14-80-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 80 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x90 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M14-90-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 90 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x100 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M14-100-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 100 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x110 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M14-110-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 110 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x120 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M14-120-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 120 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x130 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M14-130-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 130 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x140 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M14-140-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 140 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x150 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M14-150-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 150 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x25 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-25-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 25 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x30 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-30-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 30 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x35 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-35-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 35 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x40 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-40-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 40 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x45 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-45-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 45 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x50 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-50-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 50 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x55 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-55-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 55 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x60 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-60-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 60 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x65 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-65-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 65 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x70 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-70-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 70 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x75 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-75-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 75 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x80 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-80-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 80 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x90 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-90-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 90 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x100 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-100-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 100 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x110 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-110-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 110 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x120 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-120-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 120 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x130 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-130-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 130 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x140 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-140-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 140 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x150 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-150-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 150 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x160 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-160-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 160 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x170 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-170-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 170 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x180 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-180-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 180 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x190 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-190-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 190 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x200 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-FK-M16-200-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 200 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x4 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M3-4-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 4 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x5 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M3-5-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 5 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x6 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M3-6-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 6 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x8 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M3-8-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 8 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x10 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M3-10-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 10 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x12 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M3-12-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 12 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x14 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M3-14-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 14 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x16 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M3-16-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 16 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x20 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M3-20-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 20 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x25 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M3-25-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 25 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x30 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M3-30-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 30 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x35 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M3-35-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 35 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x40 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M3-40-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 40 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x45 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M3-45-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 45 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M3x50 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M3-50-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M3 - 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren toàn thân 50 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x5 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M4-5-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 5 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x6 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M4-6-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 6 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x8 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M4-8-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 8 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x10 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M4-10-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 10 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x12 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M4-12-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 12 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x14 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M4-14-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 14 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x16 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M4-16-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 16 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x18 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M4-18-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 18 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x20 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M4-20-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 20 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x25 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M4-25-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 25 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x30 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M4-30-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 30 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x35 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M4-35-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 35 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x40 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M4-40-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 40 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x45 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M4-45-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 45 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M4x50 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M4-50-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M4 - 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren toàn thân 50 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x6 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-6-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 6 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x8 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-8-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 8 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x10 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-10-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 10 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x12 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-12-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 12 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x14 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-14-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 14 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x16 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-16-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 16 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x18 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-18-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 18 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x20 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-20-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 20 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x25 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-25-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 25 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x30 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-30-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 30 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x35 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-35-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 35 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x40 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-40-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 40 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x45 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-45-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 45 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x50 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-50-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 50 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x55 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-55-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 55 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x60 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-60-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 60 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x65 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-65-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 65 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x70 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-70-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 70 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x75 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-75-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 75 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x80 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-80-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 80 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x90 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-90-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 90 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M5x100 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M5-100-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 - 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren toàn thân 100 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x8 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M6-8-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 8 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x10 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M6-10-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 10 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x12 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M6-12-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 12 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x14 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M6-14-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 14 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x16 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M6-16-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 16 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x18 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M6-18-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 18 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x20 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M6-20-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 20 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x25 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M6-25-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 25 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x30 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M6-30-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 30 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x35 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M6-35-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 35 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x40 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M6-40-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 40 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x45 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M6-45-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 45 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x50 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M6-50-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 50 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x55 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M6-55-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 55 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x60 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M6-60-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 60 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x70 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M6-70-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 70 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x75 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M6-75-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 75 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x80 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M6-80-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 80 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x90 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M6-90-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 90 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M6x100 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M6-100-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 - 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren toàn thân 100 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x10 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-10-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 10 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x12 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-12-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 12 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x14 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-14-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 14 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x16 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-16-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 16 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x18 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-18-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 18 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x20 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-20-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 20 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x25 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-25-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 25 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x30 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-30-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 30 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x35 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-35-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 35 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x40 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-40-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 40 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x45 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-45-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 45 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x50 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-50-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 50 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x55 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-55-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 55 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x60 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-60-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 60 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x65 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-65-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 65 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x70 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-70-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 70 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x75 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-75-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 75 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x80 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-80-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 80 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x90 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-90-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 90 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x100 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-100-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 100 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x110 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-110-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 110 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x120 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-120-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 120 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x130 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-130-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 130 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x140 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-140-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 140 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M8x150 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M8-150-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 - 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren toàn thân 150 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x16 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-16-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 16 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x20 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-20-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 20 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x25 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-25-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 25 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x30 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-30-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 30 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x35 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-35-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 35 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x40 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-40-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 40 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x45 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-45-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 45 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x50 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-50-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 50 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x55 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-55-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 55 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x60 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-60-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 60 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x65 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-65-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 65 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x70 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-70-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 70 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x75 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-75-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 75 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x80 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-80-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 80 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x90 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-90-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 90 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x100 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-100-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 100 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x110 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-110-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 110 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x120 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-120-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 120 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x130 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-130-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 130 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x140 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-140-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 140 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M10x150 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M10-150-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 - 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren toàn thân 150 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x16 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-16-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 16 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x20 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-20-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 20 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x25 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-25-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 25 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x30 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-30-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 30 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x35 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-35-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 35 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x40 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-40-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 40 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x45 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-45-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 45 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x50 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-50-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 50 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x55 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-55-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 55 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x60 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-60-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 60 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x65 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-65-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 65 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x70 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-70-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 70 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x75 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-75-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 75 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x80 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-80-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 80 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x90 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-90-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 90 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x100 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-100-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 100 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x110 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-110-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 110 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x120 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-120-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 120 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x130 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-130-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 130 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x140 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-140-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 140 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M12x150 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M12-150-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 - 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren toàn thân 150 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x25 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M14-25-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 25 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x30 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M14-30-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 30 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x35 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M14-35-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 35 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x40 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M14-40-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 40 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x45 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M14-45-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 45 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x50 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M14-50-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 50 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x55 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M14-55-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 55 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x60 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M14-60-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 60 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x65 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M14-65-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 65 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x70 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M14-70-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 70 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x75 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M14-75-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 75 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x80 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M14-80-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 80 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x90 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M14-90-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 90 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x100 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M14-100-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 100 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x110 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M14-110-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 110 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x120 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M14-120-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 120 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x130 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M14-130-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 130 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x140 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M14-140-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 140 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M14x150 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M14-150-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 - 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren toàn thân 150 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x25 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-25-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 25 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x30 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-30-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 30 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x35 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-35-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 35 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x40 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-40-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 40 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x45 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-45-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 45 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x50 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-50-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 50 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x55 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-55-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 55 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x60 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-60-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 60 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x65 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-65-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 65 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x70 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-70-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 70 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x75 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-75-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 75 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x80 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-80-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 80 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x90 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-90-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 90 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x100 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-100-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 100 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x110 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-110-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 110 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x120 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-120-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 120 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x130 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-130-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 130 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x140 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-140-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 140 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x150 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-150-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 150 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x160 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-160-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 160 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x170 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-170-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 170 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x180 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-180-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 180 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x190 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-190-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 190 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ DIN 912 M16x200 Thép Class 12 mạ đen CSHS-FK-M16-200-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 - 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren toàn thân 200 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x25 SUS304 CSHS-K-M3-25-SS - SUS304 M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 25 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x30 SUS304 CSHS-K-M3-30-SS - SUS304 M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 30 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x35 SUS304 CSHS-K-M3-35-SS - SUS304 M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 35 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x40 SUS304 CSHS-K-M3-40-SS - SUS304 M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 40 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x45 SUS304 CSHS-K-M3-45-SS - SUS304 M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 45 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x50 SUS304 CSHS-K-M3-50-SS - SUS304 M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 50 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x30 SUS304 CSHS-K-M4-30-SS - SUS304 M4 20 mm 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren lửng 30 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x35 SUS304 CSHS-K-M4-35-SS - SUS304 M4 20 mm 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren lửng 35 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x40 SUS304 CSHS-K-M4-40-SS - SUS304 M4 20 mm 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren lửng 40 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x45 SUS304 CSHS-K-M4-45-SS - SUS304 M4 20 mm 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren lửng 45 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x50 SUS304 CSHS-K-M4-50-SS - SUS304 M4 20 mm 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren lửng 50 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x30 SUS304 CSHS-K-M5-30-SS - SUS304 M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 30 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x35 SUS304 CSHS-K-M5-35-SS - SUS304 M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 35 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x40 SUS304 CSHS-K-M5-40-SS - SUS304 M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 40 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x45 SUS304 CSHS-K-M5-45-SS - SUS304 M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 45 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x50 SUS304 CSHS-K-M5-50-SS - SUS304 M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 50 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x55 SUS304 CSHS-K-M5-55-SS - SUS304 M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 55 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x60 SUS304 CSHS-K-M5-60-SS - SUS304 M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 60 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x65 SUS304 CSHS-K-M5-65-SS - SUS304 M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 65 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x70 SUS304 CSHS-K-M5-70-SS - SUS304 M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 70 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x35 SUS304 CSHS-K-M6-35-SS - SUS304 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 35 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x40 SUS304 CSHS-K-M6-40-SS - SUS304 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 40 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x45 SUS304 CSHS-K-M6-45-SS - SUS304 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 45 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x50 SUS304 CSHS-K-M6-50-SS - SUS304 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 50 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x55 SUS304 CSHS-K-M6-55-SS - SUS304 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 55 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x60 SUS304 CSHS-K-M6-60-SS - SUS304 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 60 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x65 SUS304 CSHS-K-M6-65-SS - SUS304 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 65 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x70 SUS304 CSHS-K-M6-70-SS - SUS304 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 70 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x75 SUS304 CSHS-K-M6-75-SS - SUS304 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 75 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x80 SUS304 CSHS-K-M6-80-SS - SUS304 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 80 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x85 SUS304 CSHS-K-M6-85-SS - SUS304 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 85 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x90 SUS304 CSHS-K-M6-90-SS - SUS304 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 90 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x100 SUS304 CSHS-K-M6-100-SS - SUS304 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 100 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x110 SUS304 CSHS-K-M6-110-SS - SUS304 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 110 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x120 SUS304 CSHS-K-M6-120-SS - SUS304 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 120 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x130 SUS304 CSHS-K-M6-130-SS - SUS304 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 130 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x140 SUS304 CSHS-K-M6-140-SS - SUS304 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 140 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x150 SUS304 CSHS-K-M6-150-SS - SUS304 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 150 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x40 SUS304 CSHS-K-M8-40-SS - SUS304 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 40 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x45 SUS304 CSHS-K-M8-45-SS - SUS304 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 45 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x50 SUS304 CSHS-K-M8-50-SS - SUS304 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 50 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x55 SUS304 CSHS-K-M8-55-SS - SUS304 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 55 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x60 SUS304 CSHS-K-M8-60-SS - SUS304 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 60 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x65 SUS304 CSHS-K-M8-65-SS - SUS304 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 65 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x70 SUS304 CSHS-K-M8-70-SS - SUS304 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 70 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x75 SUS304 CSHS-K-M8-75-SS - SUS304 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 75 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x80 SUS304 CSHS-K-M8-80-SS - SUS304 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 80 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x85 SUS304 CSHS-K-M8-85-SS - SUS304 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 85 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x90 SUS304 CSHS-K-M8-90-SS - SUS304 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 90 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x95 SUS304 CSHS-K-M8-95-SS - SUS304 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 95 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x100 SUS304 CSHS-K-M8-100-SS - SUS304 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 100 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x110 SUS304 CSHS-K-M8-110-SS - SUS304 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 110 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x120 SUS304 CSHS-K-M8-120-SS - SUS304 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 120 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x130 SUS304 CSHS-K-M8-130-SS - SUS304 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 130 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x140 SUS304 CSHS-K-M8-140-SS - SUS304 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 140 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x150 SUS304 CSHS-K-M8-150-SS - SUS304 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 150 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x45 SUS304 CSHS-K-M10-45-SS - SUS304 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 45 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x50 SUS304 CSHS-K-M10-50-SS - SUS304 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 50 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x55 SUS304 CSHS-K-M10-55-SS - SUS304 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 55 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x60 SUS304 CSHS-K-M10-60-SS - SUS304 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 60 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x65 SUS304 CSHS-K-M10-65-SS - SUS304 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 65 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x70 SUS304 CSHS-K-M10-70-SS - SUS304 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 70 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x75 SUS304 CSHS-K-M10-75-SS - SUS304 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 75 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x80 SUS304 CSHS-K-M10-80-SS - SUS304 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 80 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x85 SUS304 CSHS-K-M10-85-SS - SUS304 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 85 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x90 SUS304 CSHS-K-M10-90-SS - SUS304 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 90 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x100 SUS304 CSHS-K-M10-100-SS - SUS304 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 100 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x110 SUS304 CSHS-K-M10-110-SS - SUS304 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 110 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x120 SUS304 CSHS-K-M10-120-SS - SUS304 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 120 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x130 SUS304 CSHS-K-M10-130-SS - SUS304 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 130 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x140 SUS304 CSHS-K-M10-140-SS - SUS304 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 140 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x150 SUS304 CSHS-K-M10-150-SS - SUS304 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 150 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x50 SUS304 CSHS-K-M12-50-SS - SUS304 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 50 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x55 SUS304 CSHS-K-M12-55-SS - SUS304 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 55 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x60 SUS304 CSHS-K-M12-60-SS - SUS304 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 60 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x65 SUS304 CSHS-K-M12-65-SS - SUS304 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 65 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x70 SUS304 CSHS-K-M12-70-SS - SUS304 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 70 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x75 SUS304 CSHS-K-M12-75-SS - SUS304 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 75 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x80 SUS304 CSHS-K-M12-80-SS - SUS304 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 80 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x85 SUS304 CSHS-K-M12-85-SS - SUS304 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 85 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x90 SUS304 CSHS-K-M12-90-SS - SUS304 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 90 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x100 SUS304 CSHS-K-M12-100-SS - SUS304 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 100 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x110 SUS304 CSHS-K-M12-110-SS - SUS304 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 110 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x120 SUS304 CSHS-K-M12-120-SS - SUS304 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 120 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x130 SUS304 CSHS-K-M12-130-SS - SUS304 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 130 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x140 SUS304 CSHS-K-M12-140-SS - SUS304 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 140 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x150 SUS304 CSHS-K-M12-150-SS - SUS304 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 150 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x60 SUS304 CSHS-K-M14-60-SS - SUS304 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 60 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x65 SUS304 CSHS-K-M14-65-SS - SUS304 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 65 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x70 SUS304 CSHS-K-M14-70-SS - SUS304 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 70 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x75 SUS304 CSHS-K-M14-75-SS - SUS304 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 75 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x80 SUS304 CSHS-K-M14-80-SS - SUS304 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 80 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x85 SUS304 CSHS-K-M14-85-SS - SUS304 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 85 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x90 SUS304 CSHS-K-M14-90-SS - SUS304 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 90 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x100 SUS304 CSHS-K-M14-100-SS - SUS304 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 100 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x110 SUS304 CSHS-K-M14-110-SS - SUS304 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 110 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x120 SUS304 CSHS-K-M14-120-SS - SUS304 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 120 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x130 SUS304 CSHS-K-M14-130-SS - SUS304 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 130 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x140 SUS304 CSHS-K-M14-140-SS - SUS304 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 140 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x150 SUS304 CSHS-K-M14-150-SS - SUS304 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 150 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x65 SUS304 CSHS-K-M16-65-SS - SUS304 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 65 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x70 SUS304 CSHS-K-M16-70-SS - SUS304 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 70 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x75 SUS304 CSHS-K-M16-75-SS - SUS304 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 75 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x80 SUS304 CSHS-K-M16-80-SS - SUS304 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 80 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x90 SUS304 CSHS-K-M16-90-SS - SUS304 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 90 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x100 SUS304 CSHS-K-M16-100-SS - SUS304 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 100 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x110 SUS304 CSHS-K-M16-110-SS - SUS304 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 110 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x120 SUS304 CSHS-K-M16-120-SS - SUS304 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 120 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x130 SUS304 CSHS-K-M16-130-SS - SUS304 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 130 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x140 SUS304 CSHS-K-M16-140-SS - SUS304 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 140 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x150 SUS304 CSHS-K-M16-150-SS - SUS304 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 150 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x25 SUS316 CSHS-K-M3-25-SCR - SUS316 M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 25 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x30 SUS316 CSHS-K-M3-30-SCR - SUS316 M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 30 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x35 SUS316 CSHS-K-M3-35-SCR - SUS316 M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 35 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x40 SUS316 CSHS-K-M3-40-SCR - SUS316 M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 40 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x45 SUS316 CSHS-K-M3-45-SCR - SUS316 M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 45 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x50 SUS316 CSHS-K-M3-50-SCR - SUS316 M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 50 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x30 SUS316 CSHS-K-M4-30-SCR - SUS316 M4 20 mm 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren lửng 30 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x35 SUS316 CSHS-K-M4-35-SCR - SUS316 M4 20 mm 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren lửng 35 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x40 SUS316 CSHS-K-M4-40-SCR - SUS316 M4 20 mm 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren lửng 40 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x45 SUS316 CSHS-K-M4-45-SCR - SUS316 M4 20 mm 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren lửng 45 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x50 SUS316 CSHS-K-M4-50-SCR - SUS316 M4 20 mm 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren lửng 50 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x30 SUS316 CSHS-K-M5-30-SCR - SUS316 M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 30 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x35 SUS316 CSHS-K-M5-35-SCR - SUS316 M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 35 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x40 SUS316 CSHS-K-M5-40-SCR - SUS316 M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 40 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x45 SUS316 CSHS-K-M5-45-SCR - SUS316 M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 45 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x50 SUS316 CSHS-K-M5-50-SCR - SUS316 M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 50 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x55 SUS316 CSHS-K-M5-55-SCR - SUS316 M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 55 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x60 SUS316 CSHS-K-M5-60-SCR - SUS316 M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 60 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x65 SUS316 CSHS-K-M5-65-SCR - SUS316 M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 65 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x70 SUS316 CSHS-K-M5-70-SCR - SUS316 M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 70 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x35 SUS316 CSHS-K-M6-35-SCR - SUS316 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 35 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x40 SUS316 CSHS-K-M6-40-SCR - SUS316 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 40 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x45 SUS316 CSHS-K-M6-45-SCR - SUS316 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 45 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x50 SUS316 CSHS-K-M6-50-SCR - SUS316 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 50 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x55 SUS316 CSHS-K-M6-55-SCR - SUS316 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 55 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x60 SUS316 CSHS-K-M6-60-SCR - SUS316 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 60 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x65 SUS316 CSHS-K-M6-65-SCR - SUS316 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 65 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x70 SUS316 CSHS-K-M6-70-SCR - SUS316 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 70 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x75 SUS316 CSHS-K-M6-75-SCR - SUS316 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 75 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x80 SUS316 CSHS-K-M6-80-SCR - SUS316 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 80 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x85 SUS316 CSHS-K-M6-85-SCR - SUS316 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 85 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x90 SUS316 CSHS-K-M6-90-SCR - SUS316 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 90 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x100 SUS316 CSHS-K-M6-100-SCR - SUS316 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 100 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x110 SUS316 CSHS-K-M6-110-SCR - SUS316 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 110 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x120 SUS316 CSHS-K-M6-120-SCR - SUS316 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 120 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x130 SUS316 CSHS-K-M6-130-SCR - SUS316 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 130 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x140 SUS316 CSHS-K-M6-140-SCR - SUS316 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 140 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x150 SUS316 CSHS-K-M6-150-SCR - SUS316 M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 150 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x40 SUS316 CSHS-K-M8-40-SCR - SUS316 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 40 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x45 SUS316 CSHS-K-M8-45-SCR - SUS316 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 45 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x50 SUS316 CSHS-K-M8-50-SCR - SUS316 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 50 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x55 SUS316 CSHS-K-M8-55-SCR - SUS316 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 55 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x60 SUS316 CSHS-K-M8-60-SCR - SUS316 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 60 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x65 SUS316 CSHS-K-M8-65-SCR - SUS316 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 65 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x70 SUS316 CSHS-K-M8-70-SCR - SUS316 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 70 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x75 SUS316 CSHS-K-M8-75-SCR - SUS316 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 75 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x80 SUS316 CSHS-K-M8-80-SCR - SUS316 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 80 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x85 SUS316 CSHS-K-M8-85-SCR - SUS316 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 85 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x90 SUS316 CSHS-K-M8-90-SCR - SUS316 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 90 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x95 SUS316 CSHS-K-M8-95-SCR - SUS316 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 95 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x100 SUS316 CSHS-K-M8-100-SCR - SUS316 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 100 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x110 SUS316 CSHS-K-M8-110-SCR - SUS316 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 110 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x120 SUS316 CSHS-K-M8-120-SCR - SUS316 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 120 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x130 SUS316 CSHS-K-M8-130-SCR - SUS316 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 130 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x140 SUS316 CSHS-K-M8-140-SCR - SUS316 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 140 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x150 SUS316 CSHS-K-M8-150-SCR - SUS316 M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 150 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x45 SUS316 CSHS-K-M10-45-SCR - SUS316 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 45 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x50 SUS316 CSHS-K-M10-50-SCR - SUS316 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 50 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x55 SUS316 CSHS-K-M10-55-SCR - SUS316 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 55 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x60 SUS316 CSHS-K-M10-60-SCR - SUS316 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 60 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x65 SUS316 CSHS-K-M10-65-SCR - SUS316 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 65 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x70 SUS316 CSHS-K-M10-70-SCR - SUS316 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 70 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x75 SUS316 CSHS-K-M10-75-SCR - SUS316 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 75 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x80 SUS316 CSHS-K-M10-80-SCR - SUS316 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 80 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x85 SUS316 CSHS-K-M10-85-SCR - SUS316 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 85 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x90 SUS316 CSHS-K-M10-90-SCR - SUS316 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 90 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x100 SUS316 CSHS-K-M10-100-SCR - SUS316 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 100 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x110 SUS316 CSHS-K-M10-110-SCR - SUS316 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 110 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x120 SUS316 CSHS-K-M10-120-SCR - SUS316 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 120 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x130 SUS316 CSHS-K-M10-130-SCR - SUS316 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 130 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x140 SUS316 CSHS-K-M10-140-SCR - SUS316 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 140 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x150 SUS316 CSHS-K-M10-150-SCR - SUS316 M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 150 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x50 SUS316 CSHS-K-M12-50-SCR - SUS316 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 50 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x55 SUS316 CSHS-K-M12-55-SCR - SUS316 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 55 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x60 SUS316 CSHS-K-M12-60-SCR - SUS316 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 60 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x65 SUS316 CSHS-K-M12-65-SCR - SUS316 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 65 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x70 SUS316 CSHS-K-M12-70-SCR - SUS316 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 70 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x75 SUS316 CSHS-K-M12-75-SCR - SUS316 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 75 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x80 SUS316 CSHS-K-M12-80-SCR - SUS316 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 80 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x85 SUS316 CSHS-K-M12-85-SCR - SUS316 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 85 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x90 SUS316 CSHS-K-M12-90-SCR - SUS316 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 90 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x100 SUS316 CSHS-K-M12-100-SCR - SUS316 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 100 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x110 SUS316 CSHS-K-M12-110-SCR - SUS316 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 110 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x120 SUS316 CSHS-K-M12-120-SCR - SUS316 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 120 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x130 SUS316 CSHS-K-M12-130-SCR - SUS316 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 130 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x140 SUS316 CSHS-K-M12-140-SCR - SUS316 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 140 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x150 SUS316 CSHS-K-M12-150-SCR - SUS316 M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 150 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x60 SUS316 CSHS-K-M14-60-SCR - SUS316 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 60 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x65 SUS316 CSHS-K-M14-65-SCR - SUS316 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 65 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x70 SUS316 CSHS-K-M14-70-SCR - SUS316 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 70 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x75 SUS316 CSHS-K-M14-75-SCR - SUS316 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 75 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x80 SUS316 CSHS-K-M14-80-SCR - SUS316 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 80 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x85 SUS316 CSHS-K-M14-85-SCR - SUS316 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 85 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x90 SUS316 CSHS-K-M14-90-SCR - SUS316 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 90 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x100 SUS316 CSHS-K-M14-100-SCR - SUS316 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 100 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x110 SUS316 CSHS-K-M14-110-SCR - SUS316 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 110 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x120 SUS316 CSHS-K-M14-120-SCR - SUS316 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 120 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x130 SUS316 CSHS-K-M14-130-SCR - SUS316 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 130 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x140 SUS316 CSHS-K-M14-140-SCR - SUS316 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 140 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x150 SUS316 CSHS-K-M14-150-SCR - SUS316 M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 150 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x65 SUS316 CSHS-K-M16-65-SCR - SUS316 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 65 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x70 SUS316 CSHS-K-M16-70-SCR - SUS316 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 70 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x75 SUS316 CSHS-K-M16-75-SCR - SUS316 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 75 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x80 SUS316 CSHS-K-M16-80-SCR - SUS316 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 80 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x90 SUS316 CSHS-K-M16-90-SCR - SUS316 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 90 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x100 SUS316 CSHS-K-M16-100-SCR - SUS316 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 100 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x110 SUS316 CSHS-K-M16-110-SCR - SUS316 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 110 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x120 SUS316 CSHS-K-M16-120-SCR - SUS316 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 120 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x130 SUS316 CSHS-K-M16-130-SCR - SUS316 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 130 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x140 SUS316 CSHS-K-M16-140-SCR - SUS316 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 140 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x150 SUS316 CSHS-K-M16-150-SCR - SUS316 M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 150 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x30 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M3-30-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 30 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x35 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M3-35-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 35 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x40 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M3-40-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 40 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x45 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M3-45-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 45 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x50 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M3-50-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 50 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x30 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M4-30-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 20 mm 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren lửng 30 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x35 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M4-35-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 20 mm 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren lửng 35 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x40 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M4-40-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 20 mm 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren lửng 40 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x45 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M4-45-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 20 mm 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren lửng 45 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x50 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M4-50-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M4 20 mm 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren lửng 50 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x30 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M5-30-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 30 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x35 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M5-35-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 35 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x40 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M5-40-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 40 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x45 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M5-45-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 45 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x50 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M5-50-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 50 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x55 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M5-55-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 55 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x60 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M5-60-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 60 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x70 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M5-70-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 70 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x80 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M5-80-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 80 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x90 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M5-90-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 90 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x100 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M5-100-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 100 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x35 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M6-35-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 35 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x40 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M6-40-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 40 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x45 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M6-45-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 45 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x50 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M6-50-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 50 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x55 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M6-55-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 55 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x60 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M6-60-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 60 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x70 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M6-70-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 70 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x80 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M6-80-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 80 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x90 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M6-90-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 90 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x100 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M6-100-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 100 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x110 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M6-110-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 110 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x120 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M6-120-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 120 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x130 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M6-130-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 130 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x140 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M6-140-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 140 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x150 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M6-150-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 150 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x40 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M8-40-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 40 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x45 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M8-45-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 45 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x50 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M8-50-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 50 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x55 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M8-55-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 55 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x60 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M8-60-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 60 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x70 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M8-70-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 70 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x80 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M8-80-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 80 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x90 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M8-90-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 90 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x100 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M8-100-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 100 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x110 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M8-110-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 110 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x120 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M8-120-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 120 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x130 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M8-130-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 130 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x140 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M8-140-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 140 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x150 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M8-150-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 150 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x45 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M10-45-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 45 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x50 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M10-50-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 50 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x55 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M10-55-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 55 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x60 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M10-60-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 60 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x70 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M10-70-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 70 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x80 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M10-80-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 80 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x90 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M10-90-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 90 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x100 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M10-100-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 100 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x110 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M10-110-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 110 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x120 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M10-120-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 120 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x130 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M10-130-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 130 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x140 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M10-140-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 140 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x150 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M10-150-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 150 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x50 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M12-50-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 50 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x55 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M12-55-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 55 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x60 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M12-60-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 60 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x70 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M12-70-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 70 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x80 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M12-80-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 80 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x90 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M12-90-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 90 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x100 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M12-100-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 100 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x110 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M12-110-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 110 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x120 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M12-120-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 120 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x130 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M12-130-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 130 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x140 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M12-140-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 140 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x150 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M12-150-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 150 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x160 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M12-160-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 160 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x170 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M12-170-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 170 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x180 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M12-180-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 180 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x190 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M12-190-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 190 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x200 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M12-200-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 200 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x60 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M14-60-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 60 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x70 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M14-70-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 70 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x80 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M14-80-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 80 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x90 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M14-90-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 90 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x100 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M14-100-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 100 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x110 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M14-110-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 110 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x120 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M14-120-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 120 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x130 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M14-130-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 130 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x140 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M14-140-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 140 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x150 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M14-150-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 150 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x160 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M14-160-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 160 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x170 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M14-170-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 170 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x180 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M14-180-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 180 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x190 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M14-190-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 190 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x200 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M14-200-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 200 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x65 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M16-65-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 65 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x70 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M16-70-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 70 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x80 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M16-80-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 80 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x90 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M16-90-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 90 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x100 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M16-100-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 100 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x110 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M16-110-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 110 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x120 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M16-120-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 120 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x130 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M16-130-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 130 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x140 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M16-140-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 140 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x150 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M16-150-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 150 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x160 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M16-160-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 160 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x170 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M16-170-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 170 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x180 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M16-180-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 180 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x190 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M16-190-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 190 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x200 Thép Class 12 mạ kẽm CSHS-K-M16-200-ZI12 - Thép Class 12 mạ kẽm M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 200 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x30 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M3-30-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 30 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x35 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M3-35-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 35 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x40 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M3-40-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 40 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x45 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M3-45-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 45 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M3x50 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M3-50-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M3 18 mm 5.68 mm 2.87 mm 3 mm Ren lửng 50 mm 2.58 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x30 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M4-30-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M4 20 mm 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren lửng 30 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x35 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M4-35-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M4 20 mm 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren lửng 35 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x40 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M4-40-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M4 20 mm 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren lửng 40 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x45 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M4-45-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M4 20 mm 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren lửng 45 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M4x50 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M4-50-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M4 20 mm 7.22 mm 3.44 mm 4 mm Ren lửng 50 mm 3.08 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x30 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M5-30-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 30 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x35 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M5-35-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 35 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x40 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M5-40-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 40 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x45 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M5-45-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 45 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x50 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M5-50-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 50 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x55 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M5-55-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 55 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x60 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M5-60-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 60 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x70 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M5-70-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 70 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x80 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M5-80-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 80 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x90 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M5-90-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 90 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M5x100 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M5-100-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M5 22 mm 8.72 mm 4.58 mm 5 mm Ren lửng 100 mm 4.095 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x35 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M6-35-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 35 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x40 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M6-40-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 40 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x45 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M6-45-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 45 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x50 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M6-50-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 50 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x55 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M6-55-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 55 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x60 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M6-60-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 60 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x70 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M6-70-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 70 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x80 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M6-80-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 80 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x90 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M6-90-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 90 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x100 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M6-100-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 100 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x110 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M6-110-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 110 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x120 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M6-120-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 120 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x130 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M6-130-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 130 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x140 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M6-140-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 140 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M6x150 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M6-150-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M6 24 mm 10.22 mm 5.72 mm 6 mm Ren lửng 150 mm 5.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x40 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M8-40-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 40 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x45 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M8-45-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 45 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x50 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M8-50-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 50 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x55 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M8-55-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 55 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x60 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M8-60-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 60 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x70 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M8-70-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 70 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x80 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M8-80-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 80 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x90 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M8-90-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 90 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x100 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M8-100-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 100 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x110 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M8-110-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 110 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x120 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M8-120-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 120 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x130 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M8-130-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 130 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x140 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M8-140-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 140 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M8x150 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M8-150-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M8 28 mm 13.27 mm 6.86 mm 8 mm Ren lửng 150 mm 6.14 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x45 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M10-45-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 45 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x50 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M10-50-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 50 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x55 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M10-55-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 55 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x60 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M10-60-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 60 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x70 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M10-70-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 70 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x80 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M10-80-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 80 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x90 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M10-90-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 90 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x100 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M10-100-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 100 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x110 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M10-110-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 110 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x120 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M10-120-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 120 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x130 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M10-130-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 130 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x140 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M10-140-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 140 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M10x150 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M10-150-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M10 32 mm 16.27 mm 9.15 mm 10 mm Ren lửng 150 mm 8.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x50 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M12-50-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 50 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x55 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M12-55-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 55 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x60 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M12-60-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 60 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x70 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M12-70-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 70 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x80 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M12-80-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 80 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x90 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M12-90-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 90 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x100 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M12-100-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 100 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x110 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M12-110-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 110 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x120 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M12-120-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 120 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x130 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M12-130-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 130 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x140 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M12-140-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 140 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x150 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M12-150-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 150 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x160 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M12-160-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 160 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x170 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M12-170-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 170 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x180 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M12-180-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 180 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x190 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M12-190-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 190 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M12x200 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M12-200-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M12 36 mm 18.27 mm 11.43 mm 12 mm Ren lửng 200 mm 10.175 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x60 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M14-60-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 60 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x70 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M14-70-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 70 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x80 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M14-80-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 80 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x90 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M14-90-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 90 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x100 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M14-100-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 100 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x110 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M14-110-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 110 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x120 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M14-120-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 120 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x130 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M14-130-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 130 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x140 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M14-140-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 140 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x150 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M14-150-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 150 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x160 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M14-160-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 160 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x170 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M14-170-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 170 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x180 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M14-180-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 180 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x190 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M14-190-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 190 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M14x200 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M14-200-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M14 40 mm 21.33 mm 13.72 mm 14 mm Ren lửng 200 mm 12.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x65 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M16-65-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 65 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x70 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M16-70-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 70 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x80 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M16-80-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 80 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x90 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M16-90-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 90 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x100 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M16-100-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 100 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x110 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M16-110-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 110 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x120 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M16-120-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 120 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x130 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M16-130-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 130 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x140 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M16-140-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 140 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x150 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M16-150-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 150 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x160 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M16-160-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 160 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x170 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M16-170-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 170 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x180 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M16-180-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 180 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x190 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M16-190-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 190 mm 14.212 mm
Bulong lục giác chìm đầu trụ ren lửng DIN 912 M16x200 Thép Class 12 mạ đen CSHS-K-M16-200-ZI12B - Thép Class 12 mạ đen M16 44 mm 24.33 mm 16 mm 16 mm Ren lửng 200 mm 14.212 mm