Đặt hàng tại V Xanh ngay hôm nay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!

ISO 9001:2015

envelope-o

Email: sales@vxanh.com

mobile

Hotline: 0908.88.77.89

Danh sách sản phẩm

Tên sản phẩm Mã V Xanh Mã tham khảo Vật liệu Size Ren dp e L s t Xử lý bề mặt
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x3 SUS304 SEHS-F-M2-3-SS - SUS304 M2 0.75 mm 1 mm 3 mm 0.9 mm 0.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x4 SUS304 SEHS-F-M2-4-SS - SUS304 M2 0.75 mm 1 mm 4 mm 0.9 mm 0.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x5 SUS304 SEHS-F-M2-5-SS - SUS304 M2 0.75 mm 1 mm 5 mm 0.9 mm 0.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x6 SUS304 SEHS-F-M2-6-SS - SUS304 M2 0.75 mm 1 mm 6 mm 0.9 mm 0.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x8 SUS304 SEHS-F-M2-8-SS - SUS304 M2 0.75 mm 1 mm 8 mm 0.9 mm 0.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x10 SUS304 SEHS-F-M2-10-SS - SUS304 M2 0.75 mm 1 mm 10 mm 0.9 mm 0.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x12 SUS304 SEHS-F-M2-12-SS - SUS304 M2 0.75 mm 1 mm 12 mm 0.9 mm 0.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x3 SUS304 SEHS-F-M2.5-3-SS - SUS304 M2.5 1.25 mm 1.42 mm 3 mm 1.3 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x4 SUS304 SEHS-F-M2.5-4-SS - SUS304 M2.5 1.25 mm 1.42 mm 4 mm 1.3 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x5 SUS304 SEHS-F-M2.5-5-SS - SUS304 M2.5 1.25 mm 1.42 mm 5 mm 1.3 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x6 SUS304 SEHS-F-M2.5-6-SS - SUS304 M2.5 1.25 mm 1.42 mm 6 mm 1.3 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x8 SUS304 SEHS-F-M2.5-8-SS - SUS304 M2.5 1.25 mm 1.42 mm 8 mm 1.3 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x10 SUS304 SEHS-F-M2.5-10-SS - SUS304 M2.5 1.25 mm 1.42 mm 10 mm 1.3 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x12 SUS304 SEHS-F-M2.5-12-SS - SUS304 M2.5 1.25 mm 1.42 mm 12 mm 1.3 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x3 SUS304 SEHS-F-M3-3-SS - SUS304 M3 1.75 mm 1.73 mm 3 mm 1.5 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x4 SUS304 SEHS-F-M3-4-SS - SUS304 M3 1.75 mm 1.73 mm 4 mm 1.5 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x5 SUS304 SEHS-F-M3-5-SS - SUS304 M3 1.75 mm 1.73 mm 5 mm 1.5 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x6 SUS304 SEHS-F-M3-6-SS - SUS304 M3 1.75 mm 1.73 mm 6 mm 1.5 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x8 SUS304 SEHS-F-M3-8-SS - SUS304 M3 1.75 mm 1.73 mm 8 mm 1.5 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x10 SUS304 SEHS-F-M3-10-SS - SUS304 M3 1.75 mm 1.73 mm 10 mm 1.5 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x12 SUS304 SEHS-F-M3-12-SS - SUS304 M3 1.75 mm 1.73 mm 12 mm 1.5 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x16 SUS304 SEHS-F-M3-16-SS - SUS304 M3 1.75 mm 1.73 mm 16 mm 1.5 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x20 SUS304 SEHS-F-M3-20-SS - SUS304 M3 1.75 mm 1.73 mm 20 mm 1.5 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x25 SUS304 SEHS-F-M3-25-SS - SUS304 M3 1.75 mm 1.73 mm 25 mm 1.5 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x3 SUS304 SEHS-F-M4-3-SS - SUS304 M4 2.25 mm 2.3 mm 3 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x4 SUS304 SEHS-F-M4-4-SS - SUS304 M4 2.25 mm 2.3 mm 4 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x5 SUS304 SEHS-F-M4-5-SS - SUS304 M4 2.25 mm 2.3 mm 5 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x6 SUS304 SEHS-F-M4-6-SS - SUS304 M4 2.25 mm 2.3 mm 6 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x8 SUS304 SEHS-F-M4-8-SS - SUS304 M4 2.25 mm 2.3 mm 8 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x10 SUS304 SEHS-F-M4-10-SS - SUS304 M4 2.25 mm 2.3 mm 10 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x12 SUS304 SEHS-F-M4-12-SS - SUS304 M4 2.25 mm 2.3 mm 12 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x6 SUS304 SEHS-F-M4-6-SS - SUS304 M4 2.25 mm 2.3 mm 6 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x20 SUS304 SEHS-F-M4-20-SS - SUS304 M4 2.25 mm 2.3 mm 20 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x25 SUS304 SEHS-F-M4-25-SS - SUS304 M4 2.25 mm 2.3 mm 25 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x30 SUS304 SEHS-F-M4-30-SS - SUS304 M4 2.25 mm 2.3 mm 30 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x4 SUS304 SEHS-F-M5-4-SS - SUS304 M5 3.2 mm 2.87 mm 4 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x5 SUS304 SEHS-F-M5-5-SS - SUS304 M5 3.2 mm 2.87 mm 5 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x6 SUS304 SEHS-F-M5-6-SS - SUS304 M5 3.2 mm 2.87 mm 6 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x8 SUS304 SEHS-F-M5-8-SS - SUS304 M5 3.2 mm 2.87 mm 8 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x10 SUS304 SEHS-F-M5-10-SS - SUS304 M5 3.2 mm 2.87 mm 10 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x12 SUS304 SEHS-F-M5-12-SS - SUS304 M5 3.2 mm 2.87 mm 12 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x16 SUS304 SEHS-F-M5-16-SS - SUS304 M5 3.2 mm 2.87 mm 16 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x20 SUS304 SEHS-F-M5-20-SS - SUS304 M5 3.2 mm 2.87 mm 20 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x25 SUS304 SEHS-F-M5-25-SS - SUS304 M5 3.2 mm 2.87 mm 25 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x30 SUS304 SEHS-F-M5-30-SS - SUS304 M5 3.2 mm 2.87 mm 30 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x35 SUS304 SEHS-F-M5-35-SS - SUS304 M5 3.2 mm 2.87 mm 35 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x40 SUS304 SEHS-F-M5-40-SS - SUS304 M5 3.2 mm 2.87 mm 40 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x5 SUS304 SEHS-F-M6-5-SS - SUS304 M6 3.7 mm 3.44 mm 5 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x6 SUS304 SEHS-F-M6-6-SS - SUS304 M6 3.7 mm 3.44 mm 6 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x8 SUS304 SEHS-F-M6-8-SS - SUS304 M6 3.7 mm 3.44 mm 8 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x10 SUS304 SEHS-F-M6-10-SS - SUS304 M6 3.7 mm 3.44 mm 10 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x12 SUS304 SEHS-F-M6-12-SS - SUS304 M6 3.7 mm 3.44 mm 12 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x16 SUS304 SEHS-F-M6-16-SS - SUS304 M6 3.7 mm 3.44 mm 16 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x20 SUS304 SEHS-F-M6-20-SS - SUS304 M6 3.7 mm 3.44 mm 20 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x25 SUS304 SEHS-F-M6-25-SS - SUS304 M6 3.7 mm 3.44 mm 25 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x30 SUS304 SEHS-F-M6-30-SS - SUS304 M6 3.7 mm 3.44 mm 30 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x35 SUS304 SEHS-F-M6-35-SS - SUS304 M6 3.7 mm 3.44 mm 35 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x40 SUS304 SEHS-F-M6-40-SS - SUS304 M6 3.7 mm 3.44 mm 40 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x45 SUS304 SEHS-F-M6-45-SS - SUS304 M6 3.7 mm 3.44 mm 45 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x50 SUS304 SEHS-F-M6-50-SS - SUS304 M6 3.7 mm 3.44 mm 50 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x8 SUS304 SEHS-F-M8-8-SS - SUS304 M8 5.2 mm 4.58 mm 8 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x10 SUS304 SEHS-F-M8-10-SS - SUS304 M8 5.2 mm 4.58 mm 10 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x12 SUS304 SEHS-F-M8-12-SS - SUS304 M8 5.2 mm 4.58 mm 12 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x16 SUS304 SEHS-F-M8-16-SS - SUS304 M8 5.2 mm 4.58 mm 16 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x20 SUS304 SEHS-F-M8-20-SS - SUS304 M8 5.2 mm 4.58 mm 20 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x25 SUS304 SEHS-F-M8-25-SS - SUS304 M8 5.2 mm 4.58 mm 25 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x30 SUS304 SEHS-F-M8-30-SS - SUS304 M8 5.2 mm 4.58 mm 30 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x35 SUS304 SEHS-F-M8-35-SS - SUS304 M8 5.2 mm 4.58 mm 35 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x40 SUS304 SEHS-F-M8-40-SS - SUS304 M8 5.2 mm 4.58 mm 40 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x45 SUS304 SEHS-F-M8-45-SS - SUS304 M8 5.2 mm 4.58 mm 45 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x50 SUS304 SEHS-F-M8-50-SS - SUS304 M8 5.2 mm 4.58 mm 50 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x10 SUS304 SEHS-F-M10-10-SS - SUS304 M10 6.64 mm 5.72 mm 10 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x12 SUS304 SEHS-F-M10-12-SS - SUS304 M10 6.64 mm 5.72 mm 12 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x16 SUS304 SEHS-F-M10-16-SS - SUS304 M10 6.64 mm 5.72 mm 16 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x20 SUS304 SEHS-F-M10-20-SS - SUS304 M10 6.64 mm 5.72 mm 20 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x25 SUS304 SEHS-F-M10-25-SS - SUS304 M10 6.64 mm 5.72 mm 25 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x30 SUS304 SEHS-F-M10-30-SS - SUS304 M10 6.64 mm 5.72 mm 30 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x35 SUS304 SEHS-F-M10-35-SS - SUS304 M10 6.64 mm 5.72 mm 35 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x40 SUS304 SEHS-F-M10-40-SS - SUS304 M10 6.64 mm 5.72 mm 40 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x45 SUS304 SEHS-F-M10-45-SS - SUS304 M10 6.64 mm 5.72 mm 45 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x50 SUS304 SEHS-F-M10-50-SS - SUS304 M10 6.64 mm 5.72 mm 50 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x60 SUS304 SEHS-F-M10-60-SS - SUS304 M10 6.64 mm 5.72 mm 60 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x12 SUS304 SEHS-F-M12-12-SS - SUS304 M12 8.14 mm 6.86 mm 12 mm 6 mm 4.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x16 SUS304 SEHS-F-M12-16-SS - SUS304 M12 8.14 mm 6.86 mm 16 mm 6 mm 4.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x20 SUS304 SEHS-F-M12-20-SS - SUS304 M12 8.14 mm 6.86 mm 20 mm 6 mm 4.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x25 SUS304 SEHS-F-M12-25-SS - SUS304 M12 8.14 mm 6.86 mm 25 mm 6 mm 4.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x30 SUS304 SEHS-F-M12-30-SS - SUS304 M12 8.14 mm 6.86 mm 30 mm 6 mm 4.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x35 SUS304 SEHS-F-M12-35-SS - SUS304 M12 8.14 mm 6.86 mm 35 mm 6 mm 4.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x40 SUS304 SEHS-F-M12-40-SS - SUS304 M12 8.14 mm 6.86 mm 40 mm 6 mm 4.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x45 SUS304 SEHS-F-M12-45-SS - SUS304 M12 8.14 mm 6.86 mm 45 mm 6 mm 4.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x50 SUS304 SEHS-F-M12-50-SS - SUS304 M12 8.14 mm 6.86 mm 50 mm 6 mm 4.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x60 SUS304 SEHS-F-M12-60-SS - SUS304 M12 8.14 mm 6.86 mm 60 mm 6 mm 4.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x12 SUS304 SEHS-F-M16-12-SS - SUS304 M16 11.57 mm 9.15 mm 12 mm 8 mm 6.4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x16 SUS304 SEHS-F-M16-16-SS - SUS304 M16 11.57 mm 9.15 mm 16 mm 8 mm 6.4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x20 SUS304 SEHS-F-M16-20-SS - SUS304 M16 11.57 mm 9.15 mm 20 mm 8 mm 6.4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x25 SUS304 SEHS-F-M16-25-SS - SUS304 M16 11.57 mm 9.15 mm 25 mm 8 mm 6.4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x30 SUS304 SEHS-F-M16-30-SS - SUS304 M16 11.57 mm 9.15 mm 30 mm 8 mm 6.4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x35 SUS304 SEHS-F-M16-35-SS - SUS304 M16 11.57 mm 9.15 mm 35 mm 8 mm 6.4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x40 SUS304 SEHS-F-M16-40-SS - SUS304 M16 11.57 mm 9.15 mm 40 mm 8 mm 6.4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x45 SUS304 SEHS-F-M16-45-SS - SUS304 M16 11.57 mm 9.15 mm 45 mm 8 mm 6.4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x50 SUS304 SEHS-F-M16-50-SS - SUS304 M16 11.57 mm 9.15 mm 50 mm 8 mm 6.4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x60 SUS304 SEHS-F-M16-60-SS - SUS304 M16 11.57 mm 9.15 mm 60 mm 8 mm 6.4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x3 SUS316 SEHS-F-M2-3-SCR - SUS316 M2 0.75 mm 1 mm 3 mm 0.9 mm 0.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x4 SUS316 SEHS-F-M2-4-SCR - SUS316 M2 0.75 mm 1 mm 4 mm 0.9 mm 0.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x5 SUS316 SEHS-F-M2-5-SCR - SUS316 M2 0.75 mm 1 mm 5 mm 0.9 mm 0.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x6 SUS316 SEHS-F-M2-6-SCR - SUS316 M2 0.75 mm 1 mm 6 mm 0.9 mm 0.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x8 SUS316 SEHS-F-M2-8-SCR - SUS316 M2 0.75 mm 1 mm 8 mm 0.9 mm 0.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x10 SUS316 SEHS-F-M2-10-SCR - SUS316 M2 0.75 mm 1 mm 10 mm 0.9 mm 0.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x12 SUS316 SEHS-F-M2-12-SCR - SUS316 M2 0.75 mm 1 mm 12 mm 0.9 mm 0.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x3 SUS316 SEHS-F-M2.5-3-SCR - SUS316 M2.5 1.25 mm 1.42 mm 3 mm 1.3 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x4 SUS316 SEHS-F-M2.5-4-SCR - SUS316 M2.5 1.25 mm 1.42 mm 4 mm 1.3 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x5 SUS316 SEHS-F-M2.5-5-SCR - SUS316 M2.5 1.25 mm 1.42 mm 5 mm 1.3 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x6 SUS316 SEHS-F-M2.5-6-SCR - SUS316 M2.5 1.25 mm 1.42 mm 6 mm 1.3 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x8 SUS316 SEHS-F-M2.5-8-SCR - SUS316 M2.5 1.25 mm 1.42 mm 8 mm 1.3 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x10 SUS316 SEHS-F-M2.5-10-SCR - SUS316 M2.5 1.25 mm 1.42 mm 10 mm 1.3 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x12 SUS316 SEHS-F-M2.5-12-SCR - SUS316 M2.5 1.25 mm 1.42 mm 12 mm 1.3 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x3 SUS316 SEHS-F-M3-3-SCR - SUS316 M3 1.75 mm 1.73 mm 3 mm 1.5 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x4 SUS316 SEHS-F-M3-4-SCR - SUS316 M3 1.75 mm 1.73 mm 4 mm 1.5 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x5 SUS316 SEHS-F-M3-5-SCR - SUS316 M3 1.75 mm 1.73 mm 5 mm 1.5 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x6 SUS316 SEHS-F-M3-6-SCR - SUS316 M3 1.75 mm 1.73 mm 6 mm 1.5 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x8 SUS316 SEHS-F-M3-8-SCR - SUS316 M3 1.75 mm 1.73 mm 8 mm 1.5 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x10 SUS316 SEHS-F-M3-10-SCR - SUS316 M3 1.75 mm 1.73 mm 10 mm 1.5 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x12 SUS316 SEHS-F-M3-12-SCR - SUS316 M3 1.75 mm 1.73 mm 12 mm 1.5 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x16 SUS316 SEHS-F-M3-16-SCR - SUS316 M3 1.75 mm 1.73 mm 16 mm 1.5 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x20 SUS316 SEHS-F-M3-20-SCR - SUS316 M3 1.75 mm 1.73 mm 20 mm 1.5 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x25 SUS316 SEHS-F-M3-25-SCR - SUS316 M3 1.75 mm 1.73 mm 25 mm 1.5 mm 1.2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x3 SUS316 SEHS-F-M4-3-SCR - SUS316 M4 2.25 mm 2.3 mm 3 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x4 SUS316 SEHS-F-M4-4-SCR - SUS316 M4 2.25 mm 2.3 mm 4 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x5 SUS316 SEHS-F-M4-5-SCR - SUS316 M4 2.25 mm 2.3 mm 5 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x6 SUS316 SEHS-F-M4-6-SCR - SUS316 M4 2.25 mm 2.3 mm 6 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x8 SUS316 SEHS-F-M4-8-SCR - SUS316 M4 2.25 mm 2.3 mm 8 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x10 SUS316 SEHS-F-M4-10-SCR - SUS316 M4 2.25 mm 2.3 mm 10 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x12 SUS316 SEHS-F-M4-12-SCR - SUS316 M4 2.25 mm 2.3 mm 12 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x6 SUS316 SEHS-F-M4-6-SCR - SUS316 M4 2.25 mm 2.3 mm 6 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x20 SUS316 SEHS-F-M4-20-SCR - SUS316 M4 2.25 mm 2.3 mm 20 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x25 SUS316 SEHS-F-M4-25-SCR - SUS316 M4 2.25 mm 2.3 mm 25 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x30 SUS316 SEHS-F-M4-30-SCR - SUS316 M4 2.25 mm 2.3 mm 30 mm 2 mm 1.5 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x4 SUS316 SEHS-F-M5-4-SCR - SUS316 M5 3.2 mm 2.87 mm 4 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x5 SUS316 SEHS-F-M5-5-SCR - SUS316 M5 3.2 mm 2.87 mm 5 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x6 SUS316 SEHS-F-M5-6-SCR - SUS316 M5 3.2 mm 2.87 mm 6 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x8 SUS316 SEHS-F-M5-8-SCR - SUS316 M5 3.2 mm 2.87 mm 8 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x10 SUS316 SEHS-F-M5-10-SCR - SUS316 M5 3.2 mm 2.87 mm 10 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x12 SUS316 SEHS-F-M5-12-SCR - SUS316 M5 3.2 mm 2.87 mm 12 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x16 SUS316 SEHS-F-M5-16-SCR - SUS316 M5 3.2 mm 2.87 mm 16 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x20 SUS316 SEHS-F-M5-20-SCR - SUS316 M5 3.2 mm 2.87 mm 20 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x25 SUS316 SEHS-F-M5-25-SCR - SUS316 M5 3.2 mm 2.87 mm 25 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x30 SUS316 SEHS-F-M5-30-SCR - SUS316 M5 3.2 mm 2.87 mm 30 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x35 SUS316 SEHS-F-M5-35-SCR - SUS316 M5 3.2 mm 2.87 mm 35 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x40 SUS316 SEHS-F-M5-40-SCR - SUS316 M5 3.2 mm 2.87 mm 40 mm 2.5 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x5 SUS316 SEHS-F-M6-5-SCR - SUS316 M6 3.7 mm 3.44 mm 5 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x6 SUS316 SEHS-F-M6-6-SCR - SUS316 M6 3.7 mm 3.44 mm 6 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x8 SUS316 SEHS-F-M6-8-SCR - SUS316 M6 3.7 mm 3.44 mm 8 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x10 SUS316 SEHS-F-M6-10-SCR - SUS316 M6 3.7 mm 3.44 mm 10 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x12 SUS316 SEHS-F-M6-12-SCR - SUS316 M6 3.7 mm 3.44 mm 12 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x16 SUS316 SEHS-F-M6-16-SCR - SUS316 M6 3.7 mm 3.44 mm 16 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x20 SUS316 SEHS-F-M6-20-SCR - SUS316 M6 3.7 mm 3.44 mm 20 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x25 SUS316 SEHS-F-M6-25-SCR - SUS316 M6 3.7 mm 3.44 mm 25 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x30 SUS316 SEHS-F-M6-30-SCR - SUS316 M6 3.7 mm 3.44 mm 30 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x35 SUS316 SEHS-F-M6-35-SCR - SUS316 M6 3.7 mm 3.44 mm 35 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x40 SUS316 SEHS-F-M6-40-SCR - SUS316 M6 3.7 mm 3.44 mm 40 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x45 SUS316 SEHS-F-M6-45-SCR - SUS316 M6 3.7 mm 3.44 mm 45 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x50 SUS316 SEHS-F-M6-50-SCR - SUS316 M6 3.7 mm 3.44 mm 50 mm 3 mm 2 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x8 SUS316 SEHS-F-M8-8-SCR - SUS316 M8 5.2 mm 4.58 mm 8 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x10 SUS316 SEHS-F-M8-10-SCR - SUS316 M8 5.2 mm 4.58 mm 10 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x12 SUS316 SEHS-F-M8-12-SCR - SUS316 M8 5.2 mm 4.58 mm 12 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x16 SUS316 SEHS-F-M8-16-SCR - SUS316 M8 5.2 mm 4.58 mm 16 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x20 SUS316 SEHS-F-M8-20-SCR - SUS316 M8 5.2 mm 4.58 mm 20 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x25 SUS316 SEHS-F-M8-25-SCR - SUS316 M8 5.2 mm 4.58 mm 25 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x30 SUS316 SEHS-F-M8-30-SCR - SUS316 M8 5.2 mm 4.58 mm 30 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x35 SUS316 SEHS-F-M8-35-SCR - SUS316 M8 5.2 mm 4.58 mm 35 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x40 SUS316 SEHS-F-M8-40-SCR - SUS316 M8 5.2 mm 4.58 mm 40 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x45 SUS316 SEHS-F-M8-45-SCR - SUS316 M8 5.2 mm 4.58 mm 45 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x50 SUS316 SEHS-F-M8-50-SCR - SUS316 M8 5.2 mm 4.58 mm 50 mm 4 mm 3 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x10 SUS316 SEHS-F-M10-10-SCR - SUS316 M10 6.64 mm 5.72 mm 10 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x12 SUS316 SEHS-F-M10-12-SCR - SUS316 M10 6.64 mm 5.72 mm 12 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x16 SUS316 SEHS-F-M10-16-SCR - SUS316 M10 6.64 mm 5.72 mm 16 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x20 SUS316 SEHS-F-M10-20-SCR - SUS316 M10 6.64 mm 5.72 mm 20 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x25 SUS316 SEHS-F-M10-25-SCR - SUS316 M10 6.64 mm 5.72 mm 25 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x30 SUS316 SEHS-F-M10-30-SCR - SUS316 M10 6.64 mm 5.72 mm 30 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x35 SUS316 SEHS-F-M10-35-SCR - SUS316 M10 6.64 mm 5.72 mm 35 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x40 SUS316 SEHS-F-M10-40-SCR - SUS316 M10 6.64 mm 5.72 mm 40 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x45 SUS316 SEHS-F-M10-45-SCR - SUS316 M10 6.64 mm 5.72 mm 45 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x50 SUS316 SEHS-F-M10-50-SCR - SUS316 M10 6.64 mm 5.72 mm 50 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x60 SUS316 SEHS-F-M10-60-SCR - SUS316 M10 6.64 mm 5.72 mm 60 mm 5 mm 4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x12 SUS316 SEHS-F-M12-12-SCR - SUS316 M12 8.14 mm 6.86 mm 12 mm 6 mm 4.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x16 SUS316 SEHS-F-M12-16-SCR - SUS316 M12 8.14 mm 6.86 mm 16 mm 6 mm 4.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x20 SUS316 SEHS-F-M12-20-SCR - SUS316 M12 8.14 mm 6.86 mm 20 mm 6 mm 4.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x25 SUS316 SEHS-F-M12-25-SCR - SUS316 M12 8.14 mm 6.86 mm 25 mm 6 mm 4.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x30 SUS316 SEHS-F-M12-30-SCR - SUS316 M12 8.14 mm 6.86 mm 30 mm 6 mm 4.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x35 SUS316 SEHS-F-M12-35-SCR - SUS316 M12 8.14 mm 6.86 mm 35 mm 6 mm 4.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x40 SUS316 SEHS-F-M12-40-SCR - SUS316 M12 8.14 mm 6.86 mm 40 mm 6 mm 4.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x45 SUS316 SEHS-F-M12-45-SCR - SUS316 M12 8.14 mm 6.86 mm 45 mm 6 mm 4.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x50 SUS316 SEHS-F-M12-50-SCR - SUS316 M12 8.14 mm 6.86 mm 50 mm 6 mm 4.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x60 SUS316 SEHS-F-M12-60-SCR - SUS316 M12 8.14 mm 6.86 mm 60 mm 6 mm 4.8 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x12 SUS316 SEHS-F-M16-12-SCR - SUS316 M16 11.57 mm 9.15 mm 12 mm 8 mm 6.4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x16 SUS316 SEHS-F-M16-16-SCR - SUS316 M16 11.57 mm 9.15 mm 16 mm 8 mm 6.4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x20 SUS316 SEHS-F-M16-20-SCR - SUS316 M16 11.57 mm 9.15 mm 20 mm 8 mm 6.4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x25 SUS316 SEHS-F-M16-25-SCR - SUS316 M16 11.57 mm 9.15 mm 25 mm 8 mm 6.4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x30 SUS316 SEHS-F-M16-30-SCR - SUS316 M16 11.57 mm 9.15 mm 30 mm 8 mm 6.4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x35 SUS316 SEHS-F-M16-35-SCR - SUS316 M16 11.57 mm 9.15 mm 35 mm 8 mm 6.4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x40 SUS316 SEHS-F-M16-40-SCR - SUS316 M16 11.57 mm 9.15 mm 40 mm 8 mm 6.4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x45 SUS316 SEHS-F-M16-45-SCR - SUS316 M16 11.57 mm 9.15 mm 45 mm 8 mm 6.4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x50 SUS316 SEHS-F-M16-50-SCR - SUS316 M16 11.57 mm 9.15 mm 50 mm 8 mm 6.4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x60 SUS316 SEHS-F-M16-60-SCR - SUS316 M16 11.57 mm 9.15 mm 60 mm 8 mm 6.4 mm -
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x3 Thép Black Oxide SEHS-F-M2-3-BOS - Thép M2 0.75 mm 1 mm 3 mm 0.9 mm 0.8 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x4 Thép Black Oxide SEHS-F-M2-4-BOS - Thép M2 0.75 mm 1 mm 4 mm 0.9 mm 0.8 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x5 Thép Black Oxide SEHS-F-M2-5-BOS - Thép M2 0.75 mm 1 mm 5 mm 0.9 mm 0.8 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x6 Thép Black Oxide SEHS-F-M2-6-BOS - Thép M2 0.75 mm 1 mm 6 mm 0.9 mm 0.8 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x8 Thép Black Oxide SEHS-F-M2-8-BOS - Thép M2 0.75 mm 1 mm 8 mm 0.9 mm 0.8 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x10 Thép Black Oxide SEHS-F-M2-10-BOS - Thép M2 0.75 mm 1 mm 10 mm 0.9 mm 0.8 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2x12 Thép Black Oxide SEHS-F-M2-12-BOS - Thép M2 0.75 mm 1 mm 12 mm 0.9 mm 0.8 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x3 Thép Black Oxide SEHS-F-M2.5-3-BOS - Thép M2.5 1.25 mm 1.42 mm 3 mm 1.3 mm 1.2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x4 Thép Black Oxide SEHS-F-M2.5-4-BOS - Thép M2.5 1.25 mm 1.42 mm 4 mm 1.3 mm 1.2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x5 Thép Black Oxide SEHS-F-M2.5-5-BOS - Thép M2.5 1.25 mm 1.42 mm 5 mm 1.3 mm 1.2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x6 Thép Black Oxide SEHS-F-M2.5-6-BOS - Thép M2.5 1.25 mm 1.42 mm 6 mm 1.3 mm 1.2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x8 Thép Black Oxide SEHS-F-M2.5-8-BOS - Thép M2.5 1.25 mm 1.42 mm 8 mm 1.3 mm 1.2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x10 Thép Black Oxide SEHS-F-M2.5-10-BOS - Thép M2.5 1.25 mm 1.42 mm 10 mm 1.3 mm 1.2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M2.5x12 Thép Black Oxide SEHS-F-M2.5-12-BOS - Thép M2.5 1.25 mm 1.42 mm 12 mm 1.3 mm 1.2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x3 Thép Black Oxide SEHS-F-M3-3-BOS - Thép M3 1.75 mm 1.73 mm 3 mm 1.5 mm 1.2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x4 Thép Black Oxide SEHS-F-M3-4-BOS - Thép M3 1.75 mm 1.73 mm 4 mm 1.5 mm 1.2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x5 Thép Black Oxide SEHS-F-M3-5-BOS - Thép M3 1.75 mm 1.73 mm 5 mm 1.5 mm 1.2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x6 Thép Black Oxide SEHS-F-M3-6-BOS - Thép M3 1.75 mm 1.73 mm 6 mm 1.5 mm 1.2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x8 Thép Black Oxide SEHS-F-M3-8-BOS - Thép M3 1.75 mm 1.73 mm 8 mm 1.5 mm 1.2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x10 Thép Black Oxide SEHS-F-M3-10-BOS - Thép M3 1.75 mm 1.73 mm 10 mm 1.5 mm 1.2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x12 Thép Black Oxide SEHS-F-M3-12-BOS - Thép M3 1.75 mm 1.73 mm 12 mm 1.5 mm 1.2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x16 Thép Black Oxide SEHS-F-M3-16-BOS - Thép M3 1.75 mm 1.73 mm 16 mm 1.5 mm 1.2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x20 Thép Black Oxide SEHS-F-M3-20-BOS - Thép M3 1.75 mm 1.73 mm 20 mm 1.5 mm 1.2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M3x25 Thép Black Oxide SEHS-F-M3-25-BOS - Thép M3 1.75 mm 1.73 mm 25 mm 1.5 mm 1.2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x3 Thép Black Oxide SEHS-F-M4-3-BOS - Thép M4 2.25 mm 2.3 mm 3 mm 2 mm 1.5 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x4 Thép Black Oxide SEHS-F-M4-4-BOS - Thép M4 2.25 mm 2.3 mm 4 mm 2 mm 1.5 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x5 Thép Black Oxide SEHS-F-M4-5-BOS - Thép M4 2.25 mm 2.3 mm 5 mm 2 mm 1.5 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x6 Thép Black Oxide SEHS-F-M4-6-BOS - Thép M4 2.25 mm 2.3 mm 6 mm 2 mm 1.5 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x8 Thép Black Oxide SEHS-F-M4-8-BOS - Thép M4 2.25 mm 2.3 mm 8 mm 2 mm 1.5 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x10 Thép Black Oxide SEHS-F-M4-10-BOS - Thép M4 2.25 mm 2.3 mm 10 mm 2 mm 1.5 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x12 Thép Black Oxide SEHS-F-M4-12-BOS - Thép M4 2.25 mm 2.3 mm 12 mm 2 mm 1.5 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x6 Thép Black Oxide SEHS-F-M4-6-BOS - Thép M4 2.25 mm 2.3 mm 6 mm 2 mm 1.5 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x20 Thép Black Oxide SEHS-F-M4-20-BOS - Thép M4 2.25 mm 2.3 mm 20 mm 2 mm 1.5 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x25 Thép Black Oxide SEHS-F-M4-25-BOS - Thép M4 2.25 mm 2.3 mm 25 mm 2 mm 1.5 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M4x30 Thép Black Oxide SEHS-F-M4-30-BOS - Thép M4 2.25 mm 2.3 mm 30 mm 2 mm 1.5 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x4 Thép Black Oxide SEHS-F-M5-4-BOS - Thép M5 3.2 mm 2.87 mm 4 mm 2.5 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x5 Thép Black Oxide SEHS-F-M5-5-BOS - Thép M5 3.2 mm 2.87 mm 5 mm 2.5 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x6 Thép Black Oxide SEHS-F-M5-6-BOS - Thép M5 3.2 mm 2.87 mm 6 mm 2.5 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x8 Thép Black Oxide SEHS-F-M5-8-BOS - Thép M5 3.2 mm 2.87 mm 8 mm 2.5 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x10 Thép Black Oxide SEHS-F-M5-10-BOS - Thép M5 3.2 mm 2.87 mm 10 mm 2.5 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x12 Thép Black Oxide SEHS-F-M5-12-BOS - Thép M5 3.2 mm 2.87 mm 12 mm 2.5 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x16 Thép Black Oxide SEHS-F-M5-16-BOS - Thép M5 3.2 mm 2.87 mm 16 mm 2.5 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x20 Thép Black Oxide SEHS-F-M5-20-BOS - Thép M5 3.2 mm 2.87 mm 20 mm 2.5 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x25 Thép Black Oxide SEHS-F-M5-25-BOS - Thép M5 3.2 mm 2.87 mm 25 mm 2.5 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x30 Thép Black Oxide SEHS-F-M5-30-BOS - Thép M5 3.2 mm 2.87 mm 30 mm 2.5 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x35 Thép Black Oxide SEHS-F-M5-35-BOS - Thép M5 3.2 mm 2.87 mm 35 mm 2.5 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M5x40 Thép Black Oxide SEHS-F-M5-40-BOS - Thép M5 3.2 mm 2.87 mm 40 mm 2.5 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x5 Thép Black Oxide SEHS-F-M6-5-BOS - Thép M6 3.7 mm 3.44 mm 5 mm 3 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x6 Thép Black Oxide SEHS-F-M6-6-BOS - Thép M6 3.7 mm 3.44 mm 6 mm 3 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x8 Thép Black Oxide SEHS-F-M6-8-BOS - Thép M6 3.7 mm 3.44 mm 8 mm 3 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x10 Thép Black Oxide SEHS-F-M6-10-BOS - Thép M6 3.7 mm 3.44 mm 10 mm 3 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x12 Thép Black Oxide SEHS-F-M6-12-BOS - Thép M6 3.7 mm 3.44 mm 12 mm 3 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x16 Thép Black Oxide SEHS-F-M6-16-BOS - Thép M6 3.7 mm 3.44 mm 16 mm 3 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x20 Thép Black Oxide SEHS-F-M6-20-BOS - Thép M6 3.7 mm 3.44 mm 20 mm 3 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x25 Thép Black Oxide SEHS-F-M6-25-BOS - Thép M6 3.7 mm 3.44 mm 25 mm 3 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x30 Thép Black Oxide SEHS-F-M6-30-BOS - Thép M6 3.7 mm 3.44 mm 30 mm 3 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x35 Thép Black Oxide SEHS-F-M6-35-BOS - Thép M6 3.7 mm 3.44 mm 35 mm 3 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x40 Thép Black Oxide SEHS-F-M6-40-BOS - Thép M6 3.7 mm 3.44 mm 40 mm 3 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x45 Thép Black Oxide SEHS-F-M6-45-BOS - Thép M6 3.7 mm 3.44 mm 45 mm 3 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M6x50 Thép Black Oxide SEHS-F-M6-50-BOS - Thép M6 3.7 mm 3.44 mm 50 mm 3 mm 2 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x8 Thép Black Oxide SEHS-F-M8-8-BOS - Thép M8 5.2 mm 4.58 mm 8 mm 4 mm 3 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x10 Thép Black Oxide SEHS-F-M8-10-BOS - Thép M8 5.2 mm 4.58 mm 10 mm 4 mm 3 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x12 Thép Black Oxide SEHS-F-M8-12-BOS - Thép M8 5.2 mm 4.58 mm 12 mm 4 mm 3 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x16 Thép Black Oxide SEHS-F-M8-16-BOS - Thép M8 5.2 mm 4.58 mm 16 mm 4 mm 3 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x20 Thép Black Oxide SEHS-F-M8-20-BOS - Thép M8 5.2 mm 4.58 mm 20 mm 4 mm 3 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x25 Thép Black Oxide SEHS-F-M8-25-BOS - Thép M8 5.2 mm 4.58 mm 25 mm 4 mm 3 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x30 Thép Black Oxide SEHS-F-M8-30-BOS - Thép M8 5.2 mm 4.58 mm 30 mm 4 mm 3 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x35 Thép Black Oxide SEHS-F-M8-35-BOS - Thép M8 5.2 mm 4.58 mm 35 mm 4 mm 3 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x40 Thép Black Oxide SEHS-F-M8-40-BOS - Thép M8 5.2 mm 4.58 mm 40 mm 4 mm 3 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x45 Thép Black Oxide SEHS-F-M8-45-BOS - Thép M8 5.2 mm 4.58 mm 45 mm 4 mm 3 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M8x50 Thép Black Oxide SEHS-F-M8-50-BOS - Thép M8 5.2 mm 4.58 mm 50 mm 4 mm 3 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x10 Thép Black Oxide SEHS-F-M10-10-BOS - Thép M10 6.64 mm 5.72 mm 10 mm 5 mm 4 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x12 Thép Black Oxide SEHS-F-M10-12-BOS - Thép M10 6.64 mm 5.72 mm 12 mm 5 mm 4 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x16 Thép Black Oxide SEHS-F-M10-16-BOS - Thép M10 6.64 mm 5.72 mm 16 mm 5 mm 4 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x20 Thép Black Oxide SEHS-F-M10-20-BOS - Thép M10 6.64 mm 5.72 mm 20 mm 5 mm 4 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x25 Thép Black Oxide SEHS-F-M10-25-BOS - Thép M10 6.64 mm 5.72 mm 25 mm 5 mm 4 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x30 Thép Black Oxide SEHS-F-M10-30-BOS - Thép M10 6.64 mm 5.72 mm 30 mm 5 mm 4 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x35 Thép Black Oxide SEHS-F-M10-35-BOS - Thép M10 6.64 mm 5.72 mm 35 mm 5 mm 4 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x40 Thép Black Oxide SEHS-F-M10-40-BOS - Thép M10 6.64 mm 5.72 mm 40 mm 5 mm 4 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x45 Thép Black Oxide SEHS-F-M10-45-BOS - Thép M10 6.64 mm 5.72 mm 45 mm 5 mm 4 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x50 Thép Black Oxide SEHS-F-M10-50-BOS - Thép M10 6.64 mm 5.72 mm 50 mm 5 mm 4 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M10x60 Thép Black Oxide SEHS-F-M10-60-BOS - Thép M10 6.64 mm 5.72 mm 60 mm 5 mm 4 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x12 Thép Black Oxide SEHS-F-M12-12-BOS - Thép M12 8.14 mm 6.86 mm 12 mm 6 mm 4.8 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x16 Thép Black Oxide SEHS-F-M12-16-BOS - Thép M12 8.14 mm 6.86 mm 16 mm 6 mm 4.8 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x20 Thép Black Oxide SEHS-F-M12-20-BOS - Thép M12 8.14 mm 6.86 mm 20 mm 6 mm 4.8 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x25 Thép Black Oxide SEHS-F-M12-25-BOS - Thép M12 8.14 mm 6.86 mm 25 mm 6 mm 4.8 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x30 Thép Black Oxide SEHS-F-M12-30-BOS - Thép M12 8.14 mm 6.86 mm 30 mm 6 mm 4.8 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x35 Thép Black Oxide SEHS-F-M12-35-BOS - Thép M12 8.14 mm 6.86 mm 35 mm 6 mm 4.8 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x40 Thép Black Oxide SEHS-F-M12-40-BOS - Thép M12 8.14 mm 6.86 mm 40 mm 6 mm 4.8 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x45 Thép Black Oxide SEHS-F-M12-45-BOS - Thép M12 8.14 mm 6.86 mm 45 mm 6 mm 4.8 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x50 Thép Black Oxide SEHS-F-M12-50-BOS - Thép M12 8.14 mm 6.86 mm 50 mm 6 mm 4.8 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M12x60 Thép Black Oxide SEHS-F-M12-60-BOS - Thép M12 8.14 mm 6.86 mm 60 mm 6 mm 4.8 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x12 Thép Black Oxide SEHS-F-M16-12-BOS - Thép M16 11.57 mm 9.15 mm 12 mm 8 mm 6.4 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x16 Thép Black Oxide SEHS-F-M16-16-BOS - Thép M16 11.57 mm 9.15 mm 16 mm 8 mm 6.4 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x20 Thép Black Oxide SEHS-F-M16-20-BOS - Thép M16 11.57 mm 9.15 mm 20 mm 8 mm 6.4 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x25 Thép Black Oxide SEHS-F-M16-25-BOS - Thép M16 11.57 mm 9.15 mm 25 mm 8 mm 6.4 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x30 Thép Black Oxide SEHS-F-M16-30-BOS - Thép M16 11.57 mm 9.15 mm 30 mm 8 mm 6.4 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x35 Thép Black Oxide SEHS-F-M16-35-BOS - Thép M16 11.57 mm 9.15 mm 35 mm 8 mm 6.4 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x40 Thép Black Oxide SEHS-F-M16-40-BOS - Thép M16 11.57 mm 9.15 mm 40 mm 8 mm 6.4 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x45 Thép Black Oxide SEHS-F-M16-45-BOS - Thép M16 11.57 mm 9.15 mm 45 mm 8 mm 6.4 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x50 Thép Black Oxide SEHS-F-M16-50-BOS - Thép M16 11.57 mm 9.15 mm 50 mm 8 mm 6.4 mm Black Oxide
Bulong không đầu DIN 913 đuôi bằng M16x60 Thép Black Oxide SEHS-F-M16-60-BOS - Thép M16 11.57 mm 9.15 mm 60 mm 8 mm 6.4 mm Black Oxide