Đặt hàng tại V Xanh ngay hôm nay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!

ISO 9001:2015

envelope-o

Email: sales@vxanh.com

mobile

Hotline: 0908.88.77.89

Danh sách sản phẩm

Tên sản phẩm Mã V Xanh Mã tham khảo Vật liệu Size Ren b (L≤ 125) b (125 < L ≤ 200) e k L s
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x30 SUS304 CHS-M5-30-SS - SUS304 M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 30 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x35 SUS304 CHS-M5-35-SS - SUS304 M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 35 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x40 SUS304 CHS-M5-40-SS - SUS304 M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 40 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x45 SUS304 CHS-M5-45-SS - SUS304 M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 45 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x50 SUS304 CHS-M5-50-SS - SUS304 M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 50 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x55 SUS304 CHS-M5-55-SS - SUS304 M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 55 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x60 SUS304 CHS-M5-60-SS - SUS304 M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 60 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x70 SUS304 CHS-M5-70-SS - SUS304 M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 70 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x30 SUS304 CHS-M6-30-SS - SUS304 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 30 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x35 SUS304 CHS-M6-35-SS - SUS304 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 35 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x40 SUS304 CHS-M6-40-SS - SUS304 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 40 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x45 SUS304 CHS-M6-45-SS - SUS304 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 45 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x50 SUS304 CHS-M6-50-SS - SUS304 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 50 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x55 SUS304 CHS-M6-55-SS - SUS304 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 55 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x60 SUS304 CHS-M6-60-SS - SUS304 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 60 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x65 SUS304 CHS-M6-65-SS - SUS304 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 65 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x70 SUS304 CHS-M6-70-SS - SUS304 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 70 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x80 SUS304 CHS-M6-80-SS - SUS304 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 80 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x90 SUS304 CHS-M6-90-SS - SUS304 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 90 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x100 SUS304 CHS-M6-100-SS - SUS304 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 100 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x110 SUS304 CHS-M6-110-SS - SUS304 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 110 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x120 SUS304 CHS-M6-120-SS - SUS304 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 120 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x130 SUS304 CHS-M6-130-SS - SUS304 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 130 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x140 SUS304 CHS-M6-140-SS - SUS304 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 140 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x150 SUS304 CHS-M6-150-SS - SUS304 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 150 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x160 SUS304 CHS-M6-160-SS - SUS304 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 160 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x170 SUS304 CHS-M6-170-SS - SUS304 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 170 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x180 SUS304 CHS-M6-180-SS - SUS304 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 180 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x35 SUS304 CHS-M8-35-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 35 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x40 SUS304 CHS-M8-40-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 40 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x45 SUS304 CHS-M8-45-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 45 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x50 SUS304 CHS-M8-50-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 50 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x55 SUS304 CHS-M8-55-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 55 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x60 SUS304 CHS-M8-60-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 60 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x65 SUS304 CHS-M8-65-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 65 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x70 SUS304 CHS-M8-70-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 70 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x75 SUS304 CHS-M8-75-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 75 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x80 SUS304 CHS-M8-80-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 80 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x85 SUS304 CHS-M8-85-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 85 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x90 SUS304 CHS-M8-90-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 90 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x100 SUS304 CHS-M8-100-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 100 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x110 SUS304 CHS-M8-110-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 110 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x120 SUS304 CHS-M8-120-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 120 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x130 SUS304 CHS-M8-130-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 130 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x140 SUS304 CHS-M8-140-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 140 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x150 SUS304 CHS-M8-150-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 150 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x160 SUS304 CHS-M8-160-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 160 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x170 SUS304 CHS-M8-170-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 170 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x180 SUS304 CHS-M8-180-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 180 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x190 SUS304 CHS-M8-190-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 190 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x200 SUS304 CHS-M8-200-SS - SUS304 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 200 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x35 SUS304 CHS-M10-35-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 35 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x40 SUS304 CHS-M10-40-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 40 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x45 SUS304 CHS-M10-45-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 45 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x50 SUS304 CHS-M10-50-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 50 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x55 SUS304 CHS-M10-55-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 55 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x60 SUS304 CHS-M10-60-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 60 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x65 SUS304 CHS-M10-65-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 65 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x70 SUS304 CHS-M10-70-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 70 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x75 SUS304 CHS-M10-75-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 75 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x80 SUS304 CHS-M10-80-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 80 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x85 SUS304 CHS-M10-85-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 85 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x90 SUS304 CHS-M10-90-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 90 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x95 SUS304 CHS-M10-95-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 95 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x100 SUS304 CHS-M10-100-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 100 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x110 SUS304 CHS-M10-110-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 110 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x120 SUS304 CHS-M10-120-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 120 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x130 SUS304 CHS-M10-130-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 130 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x140 SUS304 CHS-M10-140-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 140 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x150 SUS304 CHS-M10-150-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 150 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x160 SUS304 CHS-M10-160-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 160 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x170 SUS304 CHS-M10-170-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 170 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x180 SUS304 CHS-M10-180-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 180 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x190 SUS304 CHS-M10-190-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 190 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x200 SUS304 CHS-M10-200-SS - SUS304 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 200 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x40 SUS304 CHS-M12-40-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 40 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x45 SUS304 CHS-M12-45-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 45 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x50 SUS304 CHS-M12-50-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 50 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x55 SUS304 CHS-M12-55-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 55 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x60 SUS304 CHS-M12-60-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 60 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x65 SUS304 CHS-M12-65-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 65 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x70 SUS304 CHS-M12-70-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 70 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x75 SUS304 CHS-M12-75-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 75 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x80 SUS304 CHS-M12-80-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 80 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x85 SUS304 CHS-M12-85-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 85 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x90 SUS304 CHS-M12-90-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 90 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x100 SUS304 CHS-M12-100-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 100 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x110 SUS304 CHS-M12-110-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 110 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x120 SUS304 CHS-M12-120-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 120 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x130 SUS304 CHS-M12-130-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 130 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x140 SUS304 CHS-M12-140-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 140 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x150 SUS304 CHS-M12-150-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 150 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x160 SUS304 CHS-M12-160-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 160 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x170 SUS304 CHS-M12-170-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 170 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x180 SUS304 CHS-M12-180-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 180 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x190 SUS304 CHS-M12-190-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 190 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x200 SUS304 CHS-M12-200-SS - SUS304 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 200 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x45 SUS304 CHS-M14-45-SS - SUS304 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 45 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x50 SUS304 CHS-M14-50-SS - SUS304 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 50 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x55 SUS304 CHS-M14-55-SS - SUS304 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 55 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x60 SUS304 CHS-M14-60-SS - SUS304 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 60 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x65 SUS304 CHS-M14-65-SS - SUS304 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 65 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x70 SUS304 CHS-M14-70-SS - SUS304 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 70 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x80 SUS304 CHS-M14-80-SS - SUS304 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 80 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x90 SUS304 CHS-M14-90-SS - SUS304 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 90 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x100 SUS304 CHS-M14-100-SS - SUS304 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 100 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x110 SUS304 CHS-M14-110-SS - SUS304 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 110 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x120 SUS304 CHS-M14-120-SS - SUS304 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 120 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x130 SUS304 CHS-M14-130-SS - SUS304 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 130 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x140 SUS304 CHS-M14-140-SS - SUS304 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 140 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x150 SUS304 CHS-M14-150-SS - SUS304 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 150 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x160 SUS304 CHS-M14-160-SS - SUS304 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 160 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x170 SUS304 CHS-M14-170-SS - SUS304 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 170 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x180 SUS304 CHS-M14-180-SS - SUS304 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 180 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x190 SUS304 CHS-M14-190-SS - SUS304 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 190 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x200 SUS304 CHS-M14-200-SS - SUS304 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 200 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x45 SUS304 CHS-M16-45-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 45 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x50 SUS304 CHS-M16-50-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 50 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x55 SUS304 CHS-M16-55-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 55 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x60 SUS304 CHS-M16-60-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 60 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x65 SUS304 CHS-M16-65-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 65 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x70 SUS304 CHS-M16-70-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 70 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x75 SUS304 CHS-M16-75-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 75 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x80 SUS304 CHS-M16-80-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 80 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x85 SUS304 CHS-M16-85-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 85 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x90 SUS304 CHS-M16-90-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 90 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x100 SUS304 CHS-M16-100-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 100 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x110 SUS304 CHS-M16-110-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 110 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x120 SUS304 CHS-M16-120-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 120 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x130 SUS304 CHS-M16-130-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 130 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x140 SUS304 CHS-M16-140-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 140 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x150 SUS304 CHS-M16-150-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 150 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x160 SUS304 CHS-M16-160-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 160 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x170 SUS304 CHS-M16-170-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 170 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x180 SUS304 CHS-M16-180-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 180 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x190 SUS304 CHS-M16-190-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 190 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x200 SUS304 CHS-M16-200-SS - SUS304 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 200 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x30 SUS316 CHS-M5-30-SCR - SUS316 M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 30 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x35 SUS316 CHS-M5-35-SCR - SUS316 M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 35 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x40 SUS316 CHS-M5-40-SCR - SUS316 M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 40 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x45 SUS316 CHS-M5-45-SCR - SUS316 M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 45 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x50 SUS316 CHS-M5-50-SCR - SUS316 M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 50 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x55 SUS316 CHS-M5-55-SCR - SUS316 M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 55 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x60 SUS316 CHS-M5-60-SCR - SUS316 M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 60 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x70 SUS316 CHS-M5-70-SCR - SUS316 M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 70 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x30 SUS316 CHS-M6-30-SCR - SUS316 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 30 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x35 SUS316 CHS-M6-35-SCR - SUS316 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 35 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x40 SUS316 CHS-M6-40-SCR - SUS316 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 40 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x45 SUS316 CHS-M6-45-SCR - SUS316 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 45 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x50 SUS316 CHS-M6-50-SCR - SUS316 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 50 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x55 SUS316 CHS-M6-55-SCR - SUS316 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 55 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x60 SUS316 CHS-M6-60-SCR - SUS316 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 60 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x65 SUS316 CHS-M6-65-SCR - SUS316 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 65 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x70 SUS316 CHS-M6-70-SCR - SUS316 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 70 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x80 SUS316 CHS-M6-80-SCR - SUS316 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 80 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x90 SUS316 CHS-M6-90-SCR - SUS316 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 90 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x100 SUS316 CHS-M6-100-SCR - SUS316 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 100 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x110 SUS316 CHS-M6-110-SCR - SUS316 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 110 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x120 SUS316 CHS-M6-120-SCR - SUS316 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 120 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x130 SUS316 CHS-M6-130-SCR - SUS316 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 130 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x140 SUS316 CHS-M6-140-SCR - SUS316 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 140 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x150 SUS316 CHS-M6-150-SCR - SUS316 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 150 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x160 SUS316 CHS-M6-160-SCR - SUS316 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 160 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x170 SUS316 CHS-M6-170-SCR - SUS316 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 170 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x180 SUS316 CHS-M6-180-SCR - SUS316 M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 180 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x35 SUS316 CHS-M8-35-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 35 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x40 SUS316 CHS-M8-40-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 40 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x45 SUS316 CHS-M8-45-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 45 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x50 SUS316 CHS-M8-50-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 50 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x55 SUS316 CHS-M8-55-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 55 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x60 SUS316 CHS-M8-60-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 60 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x65 SUS316 CHS-M8-65-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 65 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x70 SUS316 CHS-M8-70-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 70 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x75 SUS316 CHS-M8-75-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 75 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x80 SUS316 CHS-M8-80-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 80 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x85 SUS316 CHS-M8-85-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 85 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x90 SUS316 CHS-M8-90-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 90 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x100 SUS316 CHS-M8-100-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 100 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x110 SUS316 CHS-M8-110-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 110 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x120 SUS316 CHS-M8-120-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 120 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x130 SUS316 CHS-M8-130-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 130 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x140 SUS316 CHS-M8-140-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 140 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x150 SUS316 CHS-M8-150-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 150 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x160 SUS316 CHS-M8-160-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 160 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x170 SUS316 CHS-M8-170-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 170 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x180 SUS316 CHS-M8-180-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 180 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x190 SUS316 CHS-M8-190-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 190 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x200 SUS316 CHS-M8-200-SCR - SUS316 M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 200 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x35 SUS316 CHS-M10-35-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 35 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x40 SUS316 CHS-M10-40-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 40 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x45 SUS316 CHS-M10-45-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 45 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x50 SUS316 CHS-M10-50-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 50 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x55 SUS316 CHS-M10-55-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 55 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x60 SUS316 CHS-M10-60-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 60 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x65 SUS316 CHS-M10-65-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 65 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x70 SUS316 CHS-M10-70-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 70 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x75 SUS316 CHS-M10-75-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 75 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x80 SUS316 CHS-M10-80-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 80 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x85 SUS316 CHS-M10-85-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 85 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x90 SUS316 CHS-M10-90-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 90 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x95 SUS316 CHS-M10-95-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 95 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x100 SUS316 CHS-M10-100-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 100 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x110 SUS316 CHS-M10-110-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 110 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x120 SUS316 CHS-M10-120-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 120 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x130 SUS316 CHS-M10-130-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 130 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x140 SUS316 CHS-M10-140-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 140 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x150 SUS316 CHS-M10-150-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 150 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x160 SUS316 CHS-M10-160-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 160 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x170 SUS316 CHS-M10-170-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 170 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x180 SUS316 CHS-M10-180-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 180 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x190 SUS316 CHS-M10-190-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 190 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x200 SUS316 CHS-M10-200-SCR - SUS316 M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 200 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x40 SUS316 CHS-M12-40-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 40 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x45 SUS316 CHS-M12-45-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 45 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x50 SUS316 CHS-M12-50-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 50 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x55 SUS316 CHS-M12-55-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 55 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x60 SUS316 CHS-M12-60-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 60 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x65 SUS316 CHS-M12-65-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 65 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x70 SUS316 CHS-M12-70-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 70 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x75 SUS316 CHS-M12-75-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 75 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x80 SUS316 CHS-M12-80-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 80 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x85 SUS316 CHS-M12-85-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 85 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x90 SUS316 CHS-M12-90-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 90 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x100 SUS316 CHS-M12-100-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 100 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x110 SUS316 CHS-M12-110-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 110 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x120 SUS316 CHS-M12-120-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 120 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x130 SUS316 CHS-M12-130-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 130 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x140 SUS316 CHS-M12-140-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 140 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x150 SUS316 CHS-M12-150-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 150 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x160 SUS316 CHS-M12-160-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 160 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x170 SUS316 CHS-M12-170-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 170 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x180 SUS316 CHS-M12-180-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 180 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x190 SUS316 CHS-M12-190-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 190 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x200 SUS316 CHS-M12-200-SCR - SUS316 M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 200 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x45 SUS316 CHS-M14-45-SCR - SUS316 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 45 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x50 SUS316 CHS-M14-50-SCR - SUS316 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 50 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x55 SUS316 CHS-M14-55-SCR - SUS316 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 55 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x60 SUS316 CHS-M14-60-SCR - SUS316 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 60 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x65 SUS316 CHS-M14-65-SCR - SUS316 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 65 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x70 SUS316 CHS-M14-70-SCR - SUS316 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 70 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x80 SUS316 CHS-M14-80-SCR - SUS316 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 80 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x90 SUS316 CHS-M14-90-SCR - SUS316 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 90 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x100 SUS316 CHS-M14-100-SCR - SUS316 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 100 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x110 SUS316 CHS-M14-110-SCR - SUS316 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 110 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x120 SUS316 CHS-M14-120-SCR - SUS316 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 120 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x130 SUS316 CHS-M14-130-SCR - SUS316 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 130 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x140 SUS316 CHS-M14-140-SCR - SUS316 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 140 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x150 SUS316 CHS-M14-150-SCR - SUS316 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 150 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x160 SUS316 CHS-M14-160-SCR - SUS316 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 160 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x170 SUS316 CHS-M14-170-SCR - SUS316 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 170 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x180 SUS316 CHS-M14-180-SCR - SUS316 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 180 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x190 SUS316 CHS-M14-190-SCR - SUS316 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 190 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x200 SUS316 CHS-M14-200-SCR - SUS316 M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 200 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x45 SUS316 CHS-M16-45-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 45 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x50 SUS316 CHS-M16-50-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 50 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x55 SUS316 CHS-M16-55-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 55 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x60 SUS316 CHS-M16-60-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 60 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x65 SUS316 CHS-M16-65-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 65 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x70 SUS316 CHS-M16-70-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 70 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x75 SUS316 CHS-M16-75-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 75 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x80 SUS316 CHS-M16-80-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 80 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x85 SUS316 CHS-M16-85-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 85 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x90 SUS316 CHS-M16-90-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 90 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x100 SUS316 CHS-M16-100-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 100 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x110 SUS316 CHS-M16-110-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 110 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x120 SUS316 CHS-M16-120-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 120 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x130 SUS316 CHS-M16-130-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 130 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x140 SUS316 CHS-M16-140-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 140 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x150 SUS316 CHS-M16-150-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 150 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x160 SUS316 CHS-M16-160-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 160 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x170 SUS316 CHS-M16-170-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 170 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x180 SUS316 CHS-M16-180-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 180 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x190 SUS316 CHS-M16-190-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 190 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x200 SUS316 CHS-M16-200-SCR - SUS316 M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 200 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x30 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M5-30-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 30 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x35 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M5-35-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 35 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x40 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M5-40-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 40 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x45 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M5-45-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 45 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x50 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M5-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 50 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x55 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M5-55-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 55 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x60 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M5-60-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 60 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x70 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M5-70-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 70 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x30 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M6-30-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 30 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x35 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M6-35-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 35 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x40 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M6-40-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 40 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x45 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M6-45-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 45 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x50 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M6-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 50 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x55 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M6-55-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 55 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x60 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M6-60-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 60 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x65 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M6-65-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 65 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x70 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M6-70-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 70 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x80 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M6-80-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 80 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x90 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M6-90-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 90 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x100 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M6-100-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 100 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x110 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M6-110-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 110 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x120 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M6-120-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 120 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x130 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M6-130-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 130 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x140 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M6-140-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 140 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x150 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M6-150-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 150 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x160 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M6-160-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 160 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x170 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M6-170-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 170 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x180 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M6-180-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 180 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x35 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-35-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 35 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x40 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-40-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 40 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x45 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-45-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 45 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x50 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 50 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x55 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-55-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 55 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x60 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-60-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 60 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x65 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-65-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 65 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x70 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-70-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 70 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x75 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-75-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 75 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x80 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-80-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 80 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x85 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-85-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 85 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x90 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-90-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 90 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x100 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-100-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 100 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x110 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-110-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 110 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x120 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-120-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 120 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x130 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-130-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 130 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x140 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-140-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 140 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x150 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-150-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 150 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x160 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-160-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 160 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x170 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-170-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 170 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x180 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-180-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 180 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x190 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-190-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 190 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x200 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M8-200-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 200 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x35 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-35-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 35 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x40 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-40-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 40 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x45 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-45-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 45 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x50 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 50 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x55 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-55-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 55 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x60 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-60-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 60 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x65 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-65-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 65 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x70 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-70-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 70 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x75 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-75-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 75 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x80 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-80-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 80 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x85 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-85-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 85 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x90 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-90-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 90 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x95 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-95-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 95 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x100 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-100-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 100 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x110 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-110-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 110 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x120 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-120-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 120 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x130 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-130-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 130 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x140 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-140-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 140 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x150 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-150-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 150 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x160 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-160-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 160 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x170 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-170-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 170 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x180 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-180-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 180 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x190 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-190-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 190 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x200 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M10-200-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 200 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x40 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-40-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 40 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x45 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-45-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 45 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x50 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 50 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x55 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-55-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 55 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x60 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-60-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 60 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x65 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-65-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 65 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x70 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-70-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 70 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x75 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-75-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 75 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x80 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-80-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 80 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x85 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-85-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 85 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x90 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-90-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 90 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x100 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-100-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 100 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x110 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-110-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 110 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x120 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-120-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 120 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x130 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-130-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 130 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x140 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-140-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 140 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x150 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-150-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 150 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x160 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-160-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 160 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x170 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-170-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 170 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x180 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-180-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 180 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x190 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-190-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 190 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x200 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M12-200-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 200 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x45 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M14-45-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 45 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x50 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M14-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 50 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x55 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M14-55-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 55 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x60 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M14-60-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 60 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x65 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M14-65-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 65 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x70 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M14-70-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 70 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x80 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M14-80-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 80 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x90 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M14-90-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 90 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x100 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M14-100-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 100 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x110 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M14-110-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 110 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x120 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M14-120-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 120 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x130 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M14-130-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 130 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x140 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M14-140-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 140 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x150 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M14-150-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 150 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x160 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M14-160-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 160 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x170 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M14-170-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 170 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x180 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M14-180-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 180 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x190 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M14-190-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 190 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x200 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M14-200-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 200 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x45 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-45-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 45 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x50 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 50 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x55 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-55-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 55 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x60 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-60-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 60 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x65 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-65-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 65 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x70 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-70-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 70 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x75 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-75-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 75 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x80 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-80-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 80 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x85 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-85-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 85 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x90 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-90-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 90 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x100 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-100-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 100 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x110 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-110-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 110 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x120 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-120-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 120 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x130 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-130-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 130 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x140 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-140-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 140 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x150 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-150-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 150 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x160 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-160-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 160 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x170 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-170-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 170 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x180 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-180-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 180 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x190 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-190-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 190 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x200 Thép Class 8 mạ kẽm CHS-M16-200-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 200 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x30 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M5-30-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 30 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x35 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M5-35-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 35 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x40 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M5-40-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 40 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x45 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M5-45-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 45 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x50 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M5-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 50 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x55 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M5-55-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 55 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x60 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M5-60-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 60 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M5x70 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M5-70-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M5 16 mm 22 mm 8.79 mm 3.5 mm 70 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x30 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M6-30-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 30 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x35 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M6-35-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 35 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x40 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M6-40-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 40 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x45 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M6-45-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 45 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x50 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M6-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 50 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x55 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M6-55-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 55 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x60 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M6-60-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 60 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x65 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M6-65-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 65 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x70 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M6-70-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 70 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x80 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M6-80-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 80 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x90 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M6-90-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 90 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x100 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M6-100-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 100 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x110 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M6-110-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 110 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x120 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M6-120-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 120 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x130 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M6-130-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 130 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x140 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M6-140-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 140 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x150 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M6-150-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 150 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x160 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M6-160-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 160 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x170 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M6-170-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 170 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M6x180 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M6-180-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M6 18 mm 24 mm 11.05 mm 4 mm 180 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x35 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-35-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 35 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x40 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-40-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 40 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x45 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-45-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 45 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x50 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 50 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x55 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-55-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 55 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x60 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-60-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 60 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x65 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-65-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 65 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x70 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-70-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 70 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x75 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-75-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 75 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x80 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-80-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 80 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x85 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-85-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 85 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x90 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-90-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 90 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x100 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-100-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 100 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x110 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-110-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 110 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x120 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-120-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 120 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x130 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-130-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 130 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x140 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-140-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 140 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x150 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-150-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 150 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x160 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-160-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 160 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x170 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-170-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 170 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x180 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-180-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 180 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x190 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-190-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 190 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M8x200 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M8-200-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M8 22 mm 28 mm 14.38 mm 5.3 mm 200 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x35 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-35-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 35 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x40 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-40-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 40 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x45 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-45-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 45 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x50 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 50 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x55 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-55-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 55 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x60 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-60-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 60 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x65 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-65-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 65 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x70 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-70-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 70 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x75 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-75-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 75 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x80 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-80-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 80 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x85 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-85-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 85 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x90 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-90-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 90 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x95 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-95-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 95 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x100 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-100-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 100 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x110 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-110-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 110 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x120 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-120-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 120 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x130 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-130-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 130 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x140 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-140-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 140 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x150 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-150-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 150 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x160 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-160-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 160 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x170 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-170-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 170 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x180 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-180-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 180 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x190 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-190-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 190 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M10x200 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M10-200-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M10 26 mm 32 mm 18.9 mm 6.4 mm 200 mm 17 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x40 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-40-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 40 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x45 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-45-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 45 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x50 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 50 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x55 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-55-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 55 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x60 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-60-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 60 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x65 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-65-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 65 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x70 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-70-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 70 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x75 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-75-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 75 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x80 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-80-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 80 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x85 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-85-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 85 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x90 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-90-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 90 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x100 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-100-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 100 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x110 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-110-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 110 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x120 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-120-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 120 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x130 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-130-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 130 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x140 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-140-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 140 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x150 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-150-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 150 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x160 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-160-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 160 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x170 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-170-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 170 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x180 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-180-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 180 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x190 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-190-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 190 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M12x200 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M12-200-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M12 30 mm 36 mm 21.1 mm 7.5 mm 200 mm 19 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x45 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M14-45-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 45 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x50 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M14-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 50 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x55 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M14-55-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 55 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x60 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M14-60-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 60 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x65 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M14-65-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 65 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x70 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M14-70-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 70 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x80 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M14-80-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 80 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x90 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M14-90-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 90 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x100 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M14-100-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 100 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x110 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M14-110-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 110 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x120 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M14-120-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 120 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x130 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M14-130-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 130 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x140 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M14-140-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 140 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x150 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M14-150-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 150 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x160 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M14-160-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 160 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x170 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M14-170-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 170 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x180 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M14-180-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 180 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x190 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M14-190-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 190 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M14x200 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M14-200-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M14 34 mm 40 mm 24.49 mm 14 mm 200 mm 22 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x45 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-45-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 45 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x50 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 50 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x55 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-55-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 55 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x60 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-60-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 60 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x65 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-65-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 65 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x70 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-70-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 70 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x75 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-75-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 75 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x80 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-80-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 80 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x85 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-85-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 85 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x90 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-90-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 90 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x100 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-100-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 100 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x110 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-110-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 110 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x120 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-120-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 120 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x130 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-130-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 130 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x140 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-140-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 140 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x150 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-150-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 150 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x160 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-160-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 160 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x170 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-170-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 170 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x180 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-180-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 180 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x190 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-190-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 190 mm 24 mm
Bulong đầu lục giác ren lửng DIN 931 M16x200 Thép Class 10 mạ kẽm CHS-M16-200-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm M16 38 mm 44 mm 26.75 mm 16 mm 200 mm 24 mm