Đặt hàng tại V Xanh ngay hôm nay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!

ISO 9001:2015

envelope-o

Email: sales@vxanh.com

mobile

Hotline: 0908.88.77.89

Danh sách sản phẩm

Tên sản phẩm Mã V Xanh Mã tham khảo Vật liệu Phân loại Size Ren b dc k L s
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x8 SUS304 CSHF-F-M5-8-SS - SUS304 Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 8 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x10 SUS304 CSHF-F-M5-10-SS - SUS304 Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 10 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x12 SUS304 CSHF-F-M5-12-SS - SUS304 Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 12 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x14 SUS304 CSHF-F-M5-14-SS - SUS304 Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 14 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x16 SUS304 CSHF-F-M5-16-SS - SUS304 Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 16 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x20 SUS304 CSHF-F-M5-20-SS - SUS304 Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 20 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x25 SUS304 CSHF-F-M5-25-SS - SUS304 Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 25 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x30 SUS304 CSHF-F-M5-30-SS - SUS304 Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 30 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x8 SUS304 CSHF-F-M6-8-SS - SUS304 Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 8 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x10 SUS304 CSHF-F-M6-10-SS - SUS304 Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 10 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x12 SUS304 CSHF-F-M6-12-SS - SUS304 Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 12 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x14 SUS304 CSHF-F-M6-14-SS - SUS304 Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 14 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x16 SUS304 CSHF-F-M6-16-SS - SUS304 Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 16 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x20 SUS304 CSHF-F-M6-20-SS - SUS304 Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 20 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x25 SUS304 CSHF-F-M6-25-SS - SUS304 Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 25 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x30 SUS304 CSHF-F-M6-30-SS - SUS304 Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 30 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x10 SUS304 CSHF-F-M8-10-SS - SUS304 Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 10 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x12 SUS304 CSHF-F-M8-12-SS - SUS304 Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 12 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x14 SUS304 CSHF-F-M8-14-SS - SUS304 Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 14 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x16 SUS304 CSHF-F-M8-16-SS - SUS304 Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 16 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x20 SUS304 CSHF-F-M8-20-SS - SUS304 Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 20 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x25 SUS304 CSHF-F-M8-25-SS - SUS304 Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 25 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x30 SUS304 CSHF-F-M8-30-SS - SUS304 Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 30 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x35 SUS304 CSHF-F-M8-35-SS - SUS304 Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 35 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x40 SUS304 CSHF-F-M8-40-SS - SUS304 Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 40 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x12 SUS304 CSHF-F-M10-12-SS - SUS304 Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 12 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x14 SUS304 CSHF-F-M10-14-SS - SUS304 Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 14 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x16 SUS304 CSHF-F-M10-16-SS - SUS304 Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 16 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x20 SUS304 CSHF-F-M10-20-SS - SUS304 Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 20 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x25 SUS304 CSHF-F-M10-25-SS - SUS304 Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 25 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x30 SUS304 CSHF-F-M10-30-SS - SUS304 Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 30 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x35 SUS304 CSHF-F-M10-35-SS - SUS304 Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 35 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x40 SUS304 CSHF-F-M10-40-SS - SUS304 Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 40 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x50 SUS304 CSHF-F-M10-50-SS - SUS304 Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 50 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x16 SUS304 CSHF-F-M12-16-SS - SUS304 Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 16 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x20 SUS304 CSHF-F-M12-20-SS - SUS304 Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 20 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x25 SUS304 CSHF-F-M12-25-SS - SUS304 Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 25 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x30 SUS304 CSHF-F-M12-30-SS - SUS304 Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 30 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x35 SUS304 CSHF-F-M12-35-SS - SUS304 Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 35 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x40 SUS304 CSHF-F-M12-40-SS - SUS304 Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 40 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x50 SUS304 CSHF-F-M12-50-SS - SUS304 Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 50 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x8 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M5-8-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 8 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x10 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M5-10-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 10 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x12 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M5-12-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 12 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x14 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M5-14-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 14 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x16 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M5-16-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 16 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x20 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M5-20-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 20 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x25 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M5-25-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 25 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x30 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M5-30-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 30 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x8 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M6-8-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 8 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x10 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M6-10-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 10 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x12 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M6-12-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 12 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x14 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M6-14-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 14 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x16 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M6-16-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 16 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x20 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M6-20-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 20 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x25 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M6-25-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 25 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x30 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M6-30-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 30 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x10 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M8-10-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 10 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x12 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M8-12-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 12 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x14 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M8-14-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 14 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x16 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M8-16-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 16 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x20 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M8-20-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 20 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x25 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M8-25-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 25 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x30 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M8-30-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 30 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x35 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M8-35-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 35 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x40 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M8-40-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 40 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x12 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M10-12-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 12 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x14 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M10-14-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 14 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x16 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M10-16-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 16 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x20 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M10-20-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 20 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x25 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M10-25-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 25 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x30 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M10-30-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 30 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x35 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M10-35-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 35 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x40 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M10-40-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 40 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x50 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M10-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 50 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x16 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M12-16-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 16 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x20 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M12-20-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 20 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x25 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M12-25-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 25 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x30 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M12-30-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 30 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x35 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M12-35-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 35 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x40 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M12-40-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 40 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x50 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-F-M12-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 50 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x8 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M5-8-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 8 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x10 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M5-10-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 10 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x12 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M5-12-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 12 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x14 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M5-14-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 14 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x16 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M5-16-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 16 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x20 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M5-20-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 20 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x25 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M5-25-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 25 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x30 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M5-30-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 30 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x8 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M6-8-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 8 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x10 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M6-10-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 10 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x12 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M6-12-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 12 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x14 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M6-14-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 14 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x16 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M6-16-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 16 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x20 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M6-20-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 20 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x25 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M6-25-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 25 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x30 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M6-30-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 30 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x10 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M8-10-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 10 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x12 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M8-12-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 12 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x14 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M8-14-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 14 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x16 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M8-16-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 16 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x20 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M8-20-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 20 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x25 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M8-25-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 25 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x30 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M8-30-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 30 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x35 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M8-35-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 35 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x40 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M8-40-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 40 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x12 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M10-12-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 12 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x14 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M10-14-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 14 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x16 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M10-16-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 16 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x20 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M10-20-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 20 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x25 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M10-25-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 25 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x30 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M10-30-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 30 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x35 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M10-35-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 35 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x40 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M10-40-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 40 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x50 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M10-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 50 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x16 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M12-16-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 16 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x20 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M12-20-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 20 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x25 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M12-25-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 25 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x30 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M12-30-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 30 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x35 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M12-35-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 35 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x40 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M12-40-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 40 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x50 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-F-M12-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 50 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x8 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M5-8-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 8 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x10 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M5-10-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 10 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x12 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M5-12-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 12 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x14 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M5-14-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 14 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x16 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M5-16-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 16 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x20 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M5-20-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 20 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x25 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M5-25-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 25 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M5x30 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M5-30-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 30 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x8 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M6-8-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 8 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x10 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M6-10-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 10 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x12 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M6-12-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 12 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x14 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M6-14-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 14 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x16 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M6-16-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 16 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x20 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M6-20-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 20 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x25 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M6-25-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 25 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M6x30 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M6-30-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 30 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x10 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M8-10-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 10 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x12 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M8-12-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 12 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x14 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M8-14-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 14 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x16 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M8-16-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 16 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x20 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M8-20-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 20 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x25 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M8-25-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 25 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x30 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M8-30-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 30 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x35 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M8-35-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 35 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M8x40 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M8-40-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M8 - 18 mm 8.1 mm 40 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x12 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M10-12-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 12 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x14 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M10-14-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 14 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x16 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M10-16-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 16 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x20 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M10-20-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 20 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x25 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M10-25-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 25 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x30 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M10-30-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 30 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x35 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M10-35-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 35 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x40 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M10-40-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 40 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M10x50 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M10-50-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 50 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x16 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M12-16-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 16 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x20 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M12-20-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 20 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x25 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M12-25-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 25 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x30 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M12-30-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 30 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x35 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M12-35-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 35 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x40 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M12-40-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 40 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành DIN 6921 M12x50 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-F-M12-50-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 50 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x25 SUS304 CSHF-M5-25-SS - SUS304 Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 25 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x30 SUS304 CSHF-M5-30-SS - SUS304 Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 30 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x35 SUS304 CSHF-M5-35-SS - SUS304 Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 35 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x40 SUS304 CSHF-M5-40-SS - SUS304 Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 40 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x45 SUS304 CSHF-M5-45-SS - SUS304 Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 45 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x50 SUS304 CSHF-M5-50-SS - SUS304 Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 50 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x25 SUS304 CSHF-M6-25-SS - SUS304 Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 25 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x30 SUS304 CSHF-M6-30-SS - SUS304 Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 30 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x35 SUS304 CSHF-M6-35-SS - SUS304 Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 35 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x40 SUS304 CSHF-M6-40-SS - SUS304 Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 40 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x45 SUS304 CSHF-M6-45-SS - SUS304 Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 45 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x50 SUS304 CSHF-M6-50-SS - SUS304 Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 50 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x55 SUS304 CSHF-M6-55-SS - SUS304 Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 55 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x60 SUS304 CSHF-M6-60-SS - SUS304 Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 60 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x35 SUS304 CSHF-M8-35-SS - SUS304 Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 35 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x40 SUS304 CSHF-M8-40-SS - SUS304 Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 40 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x45 SUS304 CSHF-M8-45-SS - SUS304 Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 45 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x50 SUS304 CSHF-M8-50-SS - SUS304 Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 50 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x55 SUS304 CSHF-M8-55-SS - SUS304 Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 55 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x60 SUS304 CSHF-M8-60-SS - SUS304 Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 60 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x65 SUS304 CSHF-M8-65-SS - SUS304 Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 65 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x70 SUS304 CSHF-M8-70-SS - SUS304 Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 70 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x80 SUS304 CSHF-M8-80-SS - SUS304 Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 80 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x40 SUS304 CSHF-M10-40-SS - SUS304 Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 40 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x45 SUS304 CSHF-M10-45-SS - SUS304 Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 45 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x50 SUS304 CSHF-M10-50-SS - SUS304 Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 50 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x55 SUS304 CSHF-M10-55-SS - SUS304 Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 55 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x60 SUS304 CSHF-M10-60-SS - SUS304 Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 60 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x65 SUS304 CSHF-M10-65-SS - SUS304 Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 65 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x70 SUS304 CSHF-M10-70-SS - SUS304 Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 70 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x80 SUS304 CSHF-M10-80-SS - SUS304 Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 80 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x90 SUS304 CSHF-M10-90-SS - SUS304 Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 90 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x100 SUS304 CSHF-M10-100-SS - SUS304 Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 100 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x45 SUS304 CSHF-M12-45-SS - SUS304 Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 45 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x50 SUS304 CSHF-M12-50-SS - SUS304 Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 50 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x55 SUS304 CSHF-M12-55-SS - SUS304 Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 55 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x60 SUS304 CSHF-M12-60-SS - SUS304 Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 60 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x65 SUS304 CSHF-M12-65-SS - SUS304 Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 65 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x70 SUS304 CSHF-M12-70-SS - SUS304 Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 70 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x80 SUS304 CSHF-M12-80-SS - SUS304 Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 80 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x90 SUS304 CSHF-M12-90-SS - SUS304 Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 90 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x100 SUS304 CSHF-M12-100-SS - SUS304 Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 100 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x110 SUS304 CSHF-M12-110-SS - SUS304 Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 110 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x120 SUS304 CSHF-M12-120-SS - SUS304 Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 120 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x25 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M5-25-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 25 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x30 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M5-30-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 30 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x35 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M5-35-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 35 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x40 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M5-40-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 40 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x45 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M5-45-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 45 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x50 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M5-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 50 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x25 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M6-25-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 25 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x30 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M6-30-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 30 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x35 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M6-35-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 35 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x40 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M6-40-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 40 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x45 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M6-45-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 45 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x50 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M6-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 50 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x55 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M6-55-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 55 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x60 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M6-60-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 60 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x35 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M8-35-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 35 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x40 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M8-40-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 40 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x45 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M8-45-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 45 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x50 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M8-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 50 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x55 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M8-55-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 55 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x60 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M8-60-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 60 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x65 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M8-65-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 65 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x70 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M8-70-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 70 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x80 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M8-80-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 80 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x40 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M10-40-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 40 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x45 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M10-45-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 45 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x50 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M10-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 50 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x55 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M10-55-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 55 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x60 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M10-60-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 60 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x65 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M10-65-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 65 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x70 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M10-70-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 70 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x80 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M10-80-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 80 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x90 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M10-90-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 90 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x100 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M10-100-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 100 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x45 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M12-45-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 45 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x50 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M12-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 50 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x55 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M12-55-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 55 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x60 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M12-60-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 60 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x65 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M12-65-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 65 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x70 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M12-70-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 70 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x80 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M12-80-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 80 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x90 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M12-90-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 90 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x100 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M12-100-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 100 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x110 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M12-110-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 110 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x120 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-M12-120-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 120 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x25 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M5-25-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 25 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x30 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M5-30-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 30 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x35 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M5-35-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 35 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x40 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M5-40-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 40 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x45 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M5-45-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 45 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x50 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M5-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 50 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x25 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M6-25-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 25 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x30 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M6-30-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 30 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x35 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M6-35-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 35 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x40 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M6-40-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 40 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x45 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M6-45-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 45 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x50 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M6-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 50 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x55 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M6-55-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 55 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x60 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M6-60-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 60 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x35 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M8-35-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 35 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x40 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M8-40-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 40 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x45 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M8-45-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 45 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x50 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M8-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 50 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x55 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M8-55-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 55 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x60 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M8-60-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 60 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x65 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M8-65-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 65 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x70 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M8-70-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 70 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x80 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M8-80-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 80 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x40 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M10-40-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 40 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x45 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M10-45-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 45 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x50 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M10-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 50 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x55 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M10-55-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 55 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x60 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M10-60-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 60 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x65 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M10-65-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 65 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x70 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M10-70-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 70 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x80 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M10-80-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 80 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x90 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M10-90-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 90 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x100 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M10-100-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 100 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x45 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M12-45-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 45 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x50 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M12-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 50 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x55 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M12-55-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 55 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x60 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M12-60-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 60 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x65 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M12-65-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 65 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x70 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M12-70-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 70 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x80 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M12-80-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 80 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x90 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M12-90-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 90 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x100 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M12-100-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 100 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x110 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M12-110-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 110 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x120 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-M12-120-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 120 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x25 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M5-25-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 25 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x30 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M5-30-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 30 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x35 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M5-35-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 35 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x40 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M5-40-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 40 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x45 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M5-45-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 45 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M5x50 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M5-50-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 50 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x25 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M6-25-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 25 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x30 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M6-30-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 30 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x35 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M6-35-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 35 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x40 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M6-40-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 40 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x45 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M6-45-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 45 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x50 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M6-50-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 50 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x55 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M6-55-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 55 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M6x60 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M6-60-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 60 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x35 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M8-35-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 35 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x40 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M8-40-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 40 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x45 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M8-45-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 45 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x50 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M8-50-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 50 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x55 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M8-55-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 55 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x60 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M8-60-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 60 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x65 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M8-65-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 65 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x70 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M8-70-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 70 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M8x80 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M8-80-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 80 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x40 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M10-40-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 40 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x45 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M10-45-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 45 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x50 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M10-50-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 50 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x55 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M10-55-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 55 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x60 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M10-60-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 60 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x65 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M10-65-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 65 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x70 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M10-70-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 70 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x80 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M10-80-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 80 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x90 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M10-90-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 90 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M10x100 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M10-100-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 100 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x45 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M12-45-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 45 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x50 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M12-50-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 50 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x55 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M12-55-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 55 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x60 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M12-60-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 60 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x65 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M12-65-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 65 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x70 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M12-70-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 70 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x80 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M12-80-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 80 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x90 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M12-90-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 90 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x100 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M12-100-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 100 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x110 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M12-110-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 110 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành ren lửng DIN 6921 M12x120 Thép Class 10 mạ phosphate đen CSHF-M12-120-PS10 - Thép Class 10 mạ phosphate đen Vành không khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 120 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x8 SUS304 CSHF-FK-M5-8-SS - SUS304 Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 8 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x10 SUS304 CSHF-FK-M5-10-SS - SUS304 Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 10 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x12 SUS304 CSHF-FK-M5-12-SS - SUS304 Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 12 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x14 SUS304 CSHF-FK-M5-14-SS - SUS304 Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 14 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x16 SUS304 CSHF-FK-M5-16-SS - SUS304 Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 16 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x20 SUS304 CSHF-FK-M5-20-SS - SUS304 Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 20 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x25 SUS304 CSHF-FK-M5-25-SS - SUS304 Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 25 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x30 SUS304 CSHF-FK-M5-30-SS - SUS304 Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 30 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x8 SUS304 CSHF-FK-M6-8-SS - SUS304 Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 8 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x10 SUS304 CSHF-FK-M6-10-SS - SUS304 Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 10 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x12 SUS304 CSHF-FK-M6-12-SS - SUS304 Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 12 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x14 SUS304 CSHF-FK-M6-14-SS - SUS304 Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 14 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x16 SUS304 CSHF-FK-M6-16-SS - SUS304 Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 16 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x20 SUS304 CSHF-FK-M6-20-SS - SUS304 Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 20 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x25 SUS304 CSHF-FK-M6-25-SS - SUS304 Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 25 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x30 SUS304 CSHF-FK-M6-30-SS - SUS304 Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 30 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x10 SUS304 CSHF-FK-M8-10-SS - SUS304 Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 10 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x12 SUS304 CSHF-FK-M8-12-SS - SUS304 Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 12 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x14 SUS304 CSHF-FK-M8-14-SS - SUS304 Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 14 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x16 SUS304 CSHF-FK-M8-16-SS - SUS304 Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 16 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x20 SUS304 CSHF-FK-M8-20-SS - SUS304 Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 20 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x25 SUS304 CSHF-FK-M8-25-SS - SUS304 Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 25 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x30 SUS304 CSHF-FK-M8-30-SS - SUS304 Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 30 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x35 SUS304 CSHF-FK-M8-35-SS - SUS304 Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 35 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x40 SUS304 CSHF-FK-M8-40-SS - SUS304 Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 40 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x12 SUS304 CSHF-FK-M10-12-SS - SUS304 Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 12 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x14 SUS304 CSHF-FK-M10-14-SS - SUS304 Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 14 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x16 SUS304 CSHF-FK-M10-16-SS - SUS304 Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 16 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x20 SUS304 CSHF-FK-M10-20-SS - SUS304 Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 20 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x25 SUS304 CSHF-FK-M10-25-SS - SUS304 Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 25 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x30 SUS304 CSHF-FK-M10-30-SS - SUS304 Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 30 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x35 SUS304 CSHF-FK-M10-35-SS - SUS304 Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 35 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x40 SUS304 CSHF-FK-M10-40-SS - SUS304 Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 40 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x50 SUS304 CSHF-FK-M10-50-SS - SUS304 Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 50 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x16 SUS304 CSHF-FK-M12-16-SS - SUS304 Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 16 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x20 SUS304 CSHF-FK-M12-20-SS - SUS304 Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 20 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x25 SUS304 CSHF-FK-M12-25-SS - SUS304 Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 25 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x30 SUS304 CSHF-FK-M12-30-SS - SUS304 Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 30 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x35 SUS304 CSHF-FK-M12-35-SS - SUS304 Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 35 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x40 SUS304 CSHF-FK-M12-40-SS - SUS304 Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 40 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x50 SUS304 CSHF-FK-M12-50-SS - SUS304 Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 50 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x8 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M5-8-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 8 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x10 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M5-10-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 10 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x12 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M5-12-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 12 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x14 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M5-14-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 14 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x16 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M5-16-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 16 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x20 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M5-20-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 20 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x25 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M5-25-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 25 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x30 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M5-30-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 30 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x8 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M6-8-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 8 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x10 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M6-10-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 10 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x12 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M6-12-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 12 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x14 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M6-14-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 14 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x16 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M6-16-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 16 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x20 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M6-20-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 20 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x25 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M6-25-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 25 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x30 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M6-30-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 30 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x10 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M8-10-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 10 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x12 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M8-12-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 12 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x14 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M8-14-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 14 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x16 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M8-16-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 16 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x20 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M8-20-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 20 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x25 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M8-25-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 25 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x30 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M8-30-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 30 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x35 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M8-35-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 35 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x40 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M8-40-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 40 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x12 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M10-12-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 12 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x14 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M10-14-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 14 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x16 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M10-16-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 16 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x20 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M10-20-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 20 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x25 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M10-25-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 25 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x30 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M10-30-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 30 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x35 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M10-35-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 35 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x40 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M10-40-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 40 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x50 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M10-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 50 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x16 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M12-16-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 16 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x20 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M12-20-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 20 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x25 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M12-25-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 25 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x30 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M12-30-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 30 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x35 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M12-35-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 35 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x40 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M12-40-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 40 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x50 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-FK-M12-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 50 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x8 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M5-8-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 8 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x10 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M5-10-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 10 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x12 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M5-12-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 12 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x14 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M5-14-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 14 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x16 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M5-16-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 16 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x20 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M5-20-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 20 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x25 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M5-25-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 25 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M5x30 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M5-30-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M5 - 11.8 mm 5.4 mm 30 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x8 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M6-8-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 8 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x10 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M6-10-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 10 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x12 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M6-12-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 12 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x14 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M6-14-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 14 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x16 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M6-16-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 16 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x20 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M6-20-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 20 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x25 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M6-25-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 25 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M6x30 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M6-30-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M6 - 14.2 mm 6.6 mm 30 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x10 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M8-10-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 10 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x12 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M8-12-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 12 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x14 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M8-14-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 14 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x16 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M8-16-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 16 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x20 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M8-20-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 20 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x25 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M8-25-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 25 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x30 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M8-30-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 30 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x35 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M8-35-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 35 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M8x40 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M8-40-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M8 - 18 mm 8.1 mm 40 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x12 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M10-12-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 12 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x14 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M10-14-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 14 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x16 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M10-16-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 16 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x20 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M10-20-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 20 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x25 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M10-25-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 25 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x30 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M10-30-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 30 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x35 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M10-35-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 35 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x40 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M10-40-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 40 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M10x50 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M10-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M10 - 22.3 mm 9.2 mm 50 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x16 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M12-16-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 16 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x20 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M12-20-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 20 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x25 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M12-25-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 25 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x30 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M12-30-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 30 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x35 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M12-35-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 35 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x40 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M12-40-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 40 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía DIN 6921 M12x50 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-FK-M12-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M12 - 26.6 mm 11.5 mm 50 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M5x25 SUS304 CSHF-K-M5-25-SS - SUS304 Vành có khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 25 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M5x30 SUS304 CSHF-K-M5-30-SS - SUS304 Vành có khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 30 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M5x35 SUS304 CSHF-K-M5-35-SS - SUS304 Vành có khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 35 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M5x40 SUS304 CSHF-K-M5-40-SS - SUS304 Vành có khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 40 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M5x45 SUS304 CSHF-K-M5-45-SS - SUS304 Vành có khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 45 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M5x50 SUS304 CSHF-K-M5-50-SS - SUS304 Vành có khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 50 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x25 SUS304 CSHF-K-M6-25-SS - SUS304 Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 25 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x30 SUS304 CSHF-K-M6-30-SS - SUS304 Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 30 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x35 SUS304 CSHF-K-M6-35-SS - SUS304 Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 35 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x40 SUS304 CSHF-K-M6-40-SS - SUS304 Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 40 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x45 SUS304 CSHF-K-M6-45-SS - SUS304 Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 45 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x50 SUS304 CSHF-K-M6-50-SS - SUS304 Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 50 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x55 SUS304 CSHF-K-M6-55-SS - SUS304 Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 55 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x60 SUS304 CSHF-K-M6-60-SS - SUS304 Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 60 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x35 SUS304 CSHF-K-M8-35-SS - SUS304 Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 35 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x40 SUS304 CSHF-K-M8-40-SS - SUS304 Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 40 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x45 SUS304 CSHF-K-M8-45-SS - SUS304 Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 45 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x50 SUS304 CSHF-K-M8-50-SS - SUS304 Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 50 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x55 SUS304 CSHF-K-M8-55-SS - SUS304 Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 55 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x60 SUS304 CSHF-K-M8-60-SS - SUS304 Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 60 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x65 SUS304 CSHF-K-M8-65-SS - SUS304 Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 65 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x70 SUS304 CSHF-K-M8-70-SS - SUS304 Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 70 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x80 SUS304 CSHF-K-M8-80-SS - SUS304 Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 80 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x40 SUS304 CSHF-K-M10-40-SS - SUS304 Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 40 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x45 SUS304 CSHF-K-M10-45-SS - SUS304 Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 45 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x50 SUS304 CSHF-K-M10-50-SS - SUS304 Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 50 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x55 SUS304 CSHF-K-M10-55-SS - SUS304 Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 55 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x60 SUS304 CSHF-K-M10-60-SS - SUS304 Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 60 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x65 SUS304 CSHF-K-M10-65-SS - SUS304 Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 65 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x70 SUS304 CSHF-K-M10-70-SS - SUS304 Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 70 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x80 SUS304 CSHF-K-M10-80-SS - SUS304 Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 80 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x90 SUS304 CSHF-K-M10-90-SS - SUS304 Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 90 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x100 SUS304 CSHF-K-M10-100-SS - SUS304 Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 100 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x45 SUS304 CSHF-K-M12-45-SS - SUS304 Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 45 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x50 SUS304 CSHF-K-M12-50-SS - SUS304 Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 50 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x55 SUS304 CSHF-K-M12-55-SS - SUS304 Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 55 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x60 SUS304 CSHF-K-M12-60-SS - SUS304 Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 60 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x65 SUS304 CSHF-K-M12-65-SS - SUS304 Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 65 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x70 SUS304 CSHF-K-M12-70-SS - SUS304 Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 70 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x80 SUS304 CSHF-K-M12-80-SS - SUS304 Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 80 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x90 SUS304 CSHF-K-M12-90-SS - SUS304 Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 90 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x100 SUS304 CSHF-K-M12-100-SS - SUS304 Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 100 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x110 SUS304 CSHF-K-M12-110-SS - SUS304 Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 110 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x120 SUS304 CSHF-K-M12-120-SS - SUS304 Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 120 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M5x25 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M5-25-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 25 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M5x30 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M5-30-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 30 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M5x35 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M5-35-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 35 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M5x40 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M5-40-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 40 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M5x45 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M5-45-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 45 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M5x50 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M5-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 50 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x25 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M6-25-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 25 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x30 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M6-30-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 30 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x35 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M6-35-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 35 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x40 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M6-40-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 40 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x45 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M6-45-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 45 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x50 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M6-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 50 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x55 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M6-55-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 55 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x60 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M6-60-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 60 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x35 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M8-35-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 35 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x40 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M8-40-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 40 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x45 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M8-45-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 45 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x50 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M8-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 50 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x55 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M8-55-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 55 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x60 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M8-60-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 60 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x65 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M8-65-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 65 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x70 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M8-70-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 70 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x80 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M8-80-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 80 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x40 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M10-40-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 40 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x45 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M10-45-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 45 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x50 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M10-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 50 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x55 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M10-55-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 55 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x60 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M10-60-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 60 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x65 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M10-65-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 65 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x70 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M10-70-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 70 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x80 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M10-80-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 80 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x90 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M10-90-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 90 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x100 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M10-100-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 100 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x45 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M12-45-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 45 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x50 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M12-50-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 50 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x55 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M12-55-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 55 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x60 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M12-60-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 60 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x65 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M12-65-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 65 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x70 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M12-70-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 70 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x80 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M12-80-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 80 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x90 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M12-90-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 90 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x100 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M12-100-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 100 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x110 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M12-110-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 110 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x120 Thép Class 8 mạ kẽm CSHF-K-M12-120-ZI8 - Thép Class 8 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 120 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M5x25 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M5-25-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 25 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M5x30 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M5-30-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 30 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M5x35 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M5-35-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 35 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M5x40 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M5-40-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 40 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M5x45 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M5-45-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 45 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M5x50 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M5-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M5 16 mm 11.8 mm 5.4 mm 50 mm 8 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x25 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M6-25-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 25 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x30 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M6-30-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 30 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x35 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M6-35-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 35 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x40 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M6-40-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 40 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x45 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M6-45-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 45 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x50 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M6-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 50 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x55 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M6-55-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 55 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M6x60 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M6-60-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M6 18 mm 14.2 mm 6.6 mm 60 mm 10 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x35 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M8-35-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 35 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x40 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M8-40-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 40 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x45 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M8-45-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 45 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x50 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M8-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 50 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x55 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M8-55-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 55 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x60 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M8-60-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 60 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x65 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M8-65-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 65 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x70 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M8-70-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 70 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M8x80 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M8-80-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M8 22 mm 18 mm 8.1 mm 80 mm 13 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x40 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M10-40-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 40 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x45 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M10-45-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 45 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x50 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M10-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 50 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x55 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M10-55-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 55 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x60 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M10-60-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 60 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x65 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M10-65-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 65 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x70 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M10-70-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 70 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x80 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M10-80-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 80 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x90 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M10-90-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 90 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M10x100 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M10-100-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M10 26 mm 22.3 mm 9.2 mm 100 mm 15 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x45 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M12-45-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 45 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x50 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M12-50-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 50 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x55 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M12-55-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 55 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x60 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M12-60-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 60 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x65 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M12-65-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 65 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x70 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M12-70-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 70 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x80 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M12-80-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 80 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x90 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M12-90-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 90 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x100 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M12-100-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 100 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x110 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M12-110-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 110 mm 16 mm
Bulong đầu lục giác có vành có khía ren lửng DIN 6921 M12x120 Thép Class 10 mạ kẽm CSHF-K-M12-120-ZI10 - Thép Class 10 mạ kẽm Vành có khía M12 30 mm 26.6 mm 9.2 mm 120 mm 16 mm